Đối với bất kỳ doanh nghiệp sản xuất nào thì máy móc thiết bị là những thành phần quan trọng và mang lại giá trị to lớn cho các doanh nghiệp. Do vậy, chương trình bảo trì và bảo dưỡng thiết bị được coi là hoạt động thiết yếu, bắt buộc nhằm tăng tuổi thọ thiết bị, đảm bảo chất lượng, sự ổn định, an toàn trong hoạt động sản xuất và gia tăng hiệu suất công việc.
Trong bối cảnh ngành sản xuất cạnh tranh khốc liệt, nếu chỉ theo dõi và sửa chữa tài sản thiết bị bằng các công cụ lỗi thời thì không đủ để thể cạnh tranh đủ. Do đó để công tác bảo trì bảo dưỡng thiết bị thực sự hiệu quả, doanh nghiệp cần phải có chương trình bảo trì hiện đại, đổi mới, được thiết kế chuyên sâu hơn để công tác bảo trì ngày càng tối ưu. Bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu tài sản, chương trình bảo trì hiện đại giúp doanh nghiệp không chỉ hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thời gian đáo hạn tài sản mà còn có thể dự đoán tại sao và khi nào một tài sản sẽ bị hỏng. Với thông tin này, các doanh nghiệp có thể lập kế hoạch lịch trình bảo trì phòng ngừa cùng với các chương trình bảo trì phù hợp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
1. Sử dụng dữ liệu hoạt động để theo dõi và sửa chữa tài sản
Khi tài sản dừng hoạt động sẽ tốn rất nhiều chi phí, đồng thời có thể làm giảm sản lượng trị giá hàng trăm nghìn đô la, gây thiệt hại vô cùng nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Hay khi Nnhững vấn đề về thiết bị dẫn đến việc sản phẩm sẽ bị lỗi hoặc cần phải thực hiện lại quy trình sản xuất sẽ làm , từ đó phát sinh chi phí ngoài dự kiến khi sử dụng thêm nguyên vật liệu và năng lượng. Thậm chí chuỗi cung ứng và nguyên liệu dự trữ có thể không đáp ứng đủ cho nhu cầu phát sinh.
Hầu hết các công ty đều có các chương trình bảo trì để ngăn ngừa thiết bị hư hỏng. Tuy nhiên, nhiều chương trình chỉ tập trung vào quy trình để theo dõi và sửa chữa tài sản mà không cung cấp những phân tích về lý do tại sao tài sản hỏng hoặc dự đoán trước khi nào có thể xảy ra hỏng hóc.
Với trọng tâm hiện nay là giảm chi phí hoạt động, các doanh nghiệp cần đánh giá các quy trình hiện tại của họ, xác định loại hệ thống quản lý tài sản nào đang được áp dụng và chuyển sang một quy trình chiến lược kết hợp cùng các dự đoán trên cơ sở thông tin hoạt động thực tiễn.
2. Tìm hiểu về các giai đoạn trưởng thành của công tác quản lý tài sản
2.1 Vận hành
Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp thường chỉ thực hiện các hoạt động khắc phục trong công tác bảo trì bảo dưỡng thiết bị. Họ chỉ sửa chữa khi máy móc bị hỏng trong khi đó rất ít hoặc không có biện pháp phòng ngừa nào được thực hiện.
Cách tiếp cận này làm tăng thời gian dừng hoạt động của tài sản và dẫn đến mất doanh thu. Ngoài ra, phương pháp còn dẫn đến việc tích trữ quá nhiều linh kiện, vật tư dự trữ, làm giảm vòng quay tồn kho và tăng áp lực về lưu thông dòng tiền.
2.2 Củng cố Hợp nhất
Các doanh nghiệp nhận ra rằng việc bảo trì có thể được cải thiện, nhưng vẫn chưa đầu tư trang bị một hệ thống quản lý tài sản hiện đại. Họ tiếp tục thực hiện các quy trình phản ứng khi thiết bị hỏng và tập trung chú trọng lập kế hoạch như đảm bảo phụ tùng thay thế luôn có sẵn trong kho…
Nhưng và trên khi thực tế có vấn đề xảy ra họ khôi phục lại máy xây dựng lại từ đầu thay vì thay thế. thiết bị.
2.3 Tích hợp
Đây là giai đoạn các doanh nghiệp bắt đầu tập trung khía cạnh tài chính của công tác quản lý tài sản. Ở giai đoạn này, bộ phận bảo trì nên thông báo về lợi ích đầu tư cho các nhà lãnh đạo cấp cao để tăng kinh phí thực hiện thêm các biện pháp phòng ngừa định kỳ như kiểm tra, bôi trơn, điều chỉnh và bảo dưỡng theo lịch trình.
Công tác bảo trì phòng ngừa định kỳ sẽ giúp các doanh nghiệp cải thiện thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc của thiết bị (MTBF). Bảo trì phòng ngừa cũng có thể kéo dài vòng đời của các thiết bị quan trọng, cho phép doanh nghiệp đầu tư vốn cho các dự án khác thay vì thay thế tài sản tại xưởng sản xuất.
2.4 Tối ưu hoá
Theo thời gian, doanh nghiệp tăng trưởng và phát triển hơn. Giai đoạn này các công cụ hỗ trợ cho công tác quản lý là rất quan trọng và không thể thiếu. Điều này có nghĩa là công tác bảo trì bảo dưỡng thiết bị cần thay đổi và hướng tới hình thức bảo trì dự đoán.
Hình thức bảo trì dự đoán là việc sử dụng các công cụ kỹ thuật để phân tích dữ liệu và dự đoán khi nào sự cố xảy ra và tác động của nó đến hoạt động kinh doanh. Thời gian giữa các lần hỏng hóc sẽ cải thiện đáng kể trong giai đoạn này vì doanh nghiệp đã chủ động quản lý rủi ro. Quan trọng nhất là doanh nghiệp có thể lên lịch thời gian ngừng hoạt động để đảm bảo ít gây ảnh hướng đến sự hài lòng của khách hàng và ít gián đoạn đối với lực lượng lao động.
2.5 Đổi mới
Giai đoạn này cho phép các kỹ thuật viên mất ít thời gian vào công tác sửa chữa và có thể tập trung hơn vào việc phân tích dữ liệu sửa chữa và các chiến lược bảo trì dài hạn.
Đây là giai đoạn phát triển của hệ thống quản lý tài sản doanh nghiệp EAM: từ hệ thống quản lý bảo trì trên máy vi tính (CMMS) đến hệ thống quản lý hiệu suất tài sản tiên tiến ngày nay.
CMMS thường mang tính chất chiến thuật; nó cung cấp kiến thức về thời điểm sửa chữa tài sản, thiết lập quy trình và theo dõi lệnh làm việc. Hệ thống này rất phù hợp với các hoạt động của một nhà máy nhỏ, hoạt động đơn lẻ với nguồn lực hạn chế. Tuy nhiên, hệ thống này không phù hợp với các doanh nghiệp mà ở đó việc phân cấp tài sản phức tạp hơn.
3. Quản lý hệ sinh thái tài sản
Tài sản không nằm riêng lẻ mà nằm trong một hệ thống phức tạp gồm nhiều thành phần có liên quan với nhau và với các tài sản khác trong nhà máy. Việc thiết lập phân cấp này yêu cầu khả năng giám sát, theo dõi, báo cáo và thực hiện các hoạt động dựa trên sự hiểu biết về những tác động liên quan giữa các yếu tố tài sản.
Ví dụ: áp suất giảm đột ngột của chất lỏng di chuyển từ bể này sang bể khác giảm đột ngột có thể do nhiều yếu tố bao gồm vết nứt ở vòi phun, tích tụ trong đường ống, áp suất không chính xác trong bể ban đầu, động cơ bơm bị lỗi hoặc thậm chí là một máy biến áp hoặc bộ điều chỉnh điện áp bị lỗi cung cấp năng lượng cho toàn bộ quá trình.
Việc quản lý hệ sinh thái tài sản đòi hỏi phải hiểu cách mỗi tài sản hoạt động cùng với những tài sản khác, xác định các chỉ số để xác định nơi xảy ra lỗi và hành động để khắc phục sự cố.
Các hệ thống quản lý tài sản hiện đại cung cấp các công cụ quản lý tài sản doanh nghiệp (EAM) để giúp quản lý hệ sinh thái này, bao gồm:
- Asset hierarchies (hệ thống phân cấp tài sản): Công cụ này giúp doanh nghiệp đánh giá tài sản từ góc độ hệ thống, giúp họ hiểu về chi phí thực của tài sản nhằm mục đích kiểm soát, lập kế hoạch và tránh thâm hụt vốn.
- Inventory control (Kiểm soát hàng tồn kho): cung cấp khả năng hiển thị linh kiện, bộ phận thiết bị tồn kho theo thời gian thực tế giúp giảm chi phí hàng tồn kho đồng thời nâng cao hiệu quả kiểm soát mua hàng.
- Maintenance control and scheduling (Kiểm soát và lập kế hoạch bảo trì): Công cụ này có chức năng ngăn ngừa tình trạng làm thêm giờ đồng thời nâng cao hiệu quả và lập kế hoạch làm việc của nhóm bảo trì.
- Inspection management (Quản lý kiểm tra): Công cụ giúp lập kế hoạch và kiểm soát các tuyến đường kiểm tra và điểm đo, bao gồm cả đánh dấu những điểm yếu của những tài sản quan trọng.
- Regulatory and safety requirements (Các yêu cầu về an toàn và quy định): Thu thập thông tin và phân loại vật liệu giúp quản lý các hoạt động kiểm tra môi trường, kiểm tra nội bộ, các báo cáo và tất cả những vấn đề liên quan đến an toàn. Các công cụ quản lý tài sản doanh nghiệp EAM phù hợp giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý dữ liệu về an toàn và dữ liệu theo quy định liên quan đến tài sản, bảo trì và hàng tồn kho
- Warranty management (Quản lý bảo hành): theo dõi tình trạng bảo hành bảo trì tài sản giúp doanh nghiệp giảm chi phí bảo trì và giảm thiểu thời gian thực hiện các công việc không cần thiết để quản lý bảo hành tài sản.
- Asset analysis (Phân tích tài sản): Công cụ phân tích cho biết lý do tại sao tài sản bị lỗi hay chi phí vận hành và vị trí của mỗi tài sản để tối ưu hóa việc sử dụng tài sản
Tất cả các công cụ này kết hợp cùng nhau sẽ giúp cải thiện hệ sinh thái tài sản của doanh nghiệp
4. Xây dựng chương trình bảo trì
Các doanh nghiệp có thể dựa vào năm sách lược sau đây để đạt được mục tiêu của chương trình bảo trì dự đoán chiến lược:
4.1 Đánh giá chiến lược bảo trì hiện tại
Thật khó để tiến về phía trước nếu doanh nghiệp không biết mình đã ở đâu trong quá khứ. Trước tiên doanh nghiệp phải hiểu quá khứ và thiết lập đường cơ sở hiệu suất.
Các nhà sản xuất nên xác định mức độ thành thạo của họ trong việc nắm bắt và phân tích dữ liệu tài sản. Lượng dữ liệu được thu thập và phân tích sẽ là nền tảng cho quá trình phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Thông tin cần thiết để thúc đẩy việc ra quyết định và quy trình thường đến từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm từ hệ thống quản lý tài sản và hệ thống sản xuất. Ví dụ, chỉ số Hiệu quả Thiết bị Tổng thể (OEE) yêu cầu thông tin sẵn có từ hệ thống quản lý tài sản, cũng như thông tin chất lượng và năng lực từ hệ thống sản xuất. Tương tự như vậy, các yêu cầu và lịch trình sản xuất và bảo trì nằm trên hai hệ thống riêng biệt, nhưng áp dụng cho cùng một thiết bị.
Các nhà sản xuất cần một cái nhìn toàn diện trên các nguồn thông tin khác nhau giúp cải thiện hiệu quả doanh nghiệp và ra quyết định tốt hơn. Với dữ liệu phù hợp, các doanh nghiệp có thể cải thiện khả năng phán đoán về tình trạng hoạt động của các tài sản và phân bổ ngân sách vào đâu để đảm bảo các tài sản cũng hỗ trợ thực hiện các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
Để vận hành nhiều nhà máy, các doanh nghiệp nên xem xét mức độ chia sẻ các phương pháp hay nhất, cũng như việc quản lý hàng tồn kho và mua sắm giữa các cơ sở. Các thước đo hiệu suất chung có được thiết lập để có thể so sánh không? Có dễ dàng để hợp nhất thông tin giữa các nhà máy và thiết bị thành một nguồn duy nhất để phân tích không? Sự hợp tác giữa các nhà máy có đang diễn ra không? Trả lời những câu hỏi này sẽ giúp các doanh nghiệp đánh giá mức độ ứng dụng của các phương pháp trong công tác vận hành doanh nghiệp của mình.
4.2 Xác định tài sản chiến lược
Bảo trì dự đoán không cần thiết cho tất cả các loại tài sản. Thay vào đó, các doanh nghiệp nên xác định tài sản chiến lược của mình. Đó là những tài sản cần thiết để tạo ra sản phẩm, có tác động trực tiếp đến doanh thu, hiệu suất và tính sẵn có của nó ảnh hưởng đến sản lượng.
Ngoài ra, các doanh nghiệp nên xem xét đến số lượng sản phẩm mà doanh nghiệp có thể sản xuất và cung cấp cho thị trường để xác định mức giảm doanh thu là bao nhiêu nếu thiết bị xảy ra lỗi.
Sự cố của một dây chuyền sản xuất hoạt động ở công suất cao có thể dễ chấp nhận hơn đối với doanh nghiệp so với việc ngừng hoạt động của một dây chuyền sản xuất đang không đáp ứng yêu cầu về công suất.
4.3 Xác định các chỉ số tối ưu về sự cố
Lỗi xảy ra vì những lý do khác nhau và thay đổi theo thiết bị, môi trường và yêu cầu vận hành. Một máy bơm xử lý bùn mài mòn có thể bị rung động quá mức trước khi hỏng vòng bi và vòng đệm, trong khi tiêu thụ năng lượng quá mức có thể báo hiệu các vấn đề hao mòn trong một máy bơm khác.
Những rủi ro tiềm ẩn và sự cố có thể được phát hiện khi các doanh nghiệp xem xét lịch sử hiệu suất tài sản của họ, kết hợp với các nghiên cứu về sự cố thất bại, các trường hợp tham khảo và kiến thức hoặc kinh nghiệm thể chế của họ
Ngoài ra, những tài sản chiến lược quan trọng nhất của doanh nghiệp có thể phải được theo dõi nhiều chỉ số để giảm thiểu sự gián đoạn sản xuất. Tuy nhiên, điều quan trọng nữa là phải xem xét đến tình huống báo động giả. Ví dụ, liên quan giữa việc thiết bị sử dụng nhiều vật liệu với mức tiêu thụ năng lượng cao thiết bị có thể chỉ là một báo động giả. Trong trường hợp này, việc tiêu hao thêm năng lượng có thể xuất phát từ chất lượng vật liệu kém và sẽ không đóng vai trò là chỉ số hàng đầu để đánh giá hiệu suất thiết bị.
4.4 Phân tích tự động
Hành động kịp thời dựa trên dữ liệu vận hành theo thời gian thực là công cụ cho một chương trình bảo trì dự đoán hiệu quả. Phương pháp cũ để nhân viên sắp xếp dữ liệu là không toàn diện vì có thể đưa ra cung cấp một phân tích lỗi thời vì độ trễ thời gian. Thêm vào đó, việc xem xét và phân tích thủ công khiến nhân viên không thể thực hiện bảo trì, từ đó phát sinh nhiều vấn đề tồn đọng. Tự động hóa quy trình cho phép các nhà sản xuất thực hiện hành động dựa trên phân tích thời gian thực.
Các công cụ phân tích hiện đại có thể giúp xác định các nguy cơ hỏng hóc hay sự cố. Từ đó có thể xác định chính xác nguồn gốc, lọc các cảnh báo sai, thông báo ngay cho các bên liên quan, thích ứng với các điều kiện luôn thay đổi và giúp thúc đẩy các hoạt động của công tác quản lý tài sản.
Hơn nữa, các giải pháp EAM hiện đại có thể đánh giá tình hình theo thời gian thực, bao gồm xác định các lệnh làm việc bị đình trệ và đưa ra cảnh báo để giải quyết vấn đề và đảm bảo công việc được hoàn thành cũng như tuân thủ các quy định.
4.5 Đo lường và tinh chỉnh
Một hệ thống quản lý tài sản phải liên tục được đo lường và tinh chỉnh để đạt được kết quả tốt hơn và đảm bảo hệ thống này vẫn hiệu quả khi có thêm các tài sản và quy trình doanh nghiệp mới.
Để làm điều này, các doanh nghiệp nên xác định các cơ hội để cải thiện, giám sát các khu vực lĩnh vực quan trọng nhất, thực hiện các cải tiến và đo lường chúng. Điều quan trọng là phải đánh giá tác động của các thay đổi quy trình trên toàn chương trình bảo trì. Ngoài ra, với chuỗi cung ứng tinh gọn ngày nay và giảm dự trữ an toàn, các doanh nghiệp cần trang bị cho mình khả năng giảm thiểu thời gian cần thiết để khắc phục sự cố và tăng khả năng sẵn sàng của thiết bị.
5. Đo lường hiệu quả năng lượng để dự đoán sự cố
Hiệu quả năng lượng thường bị bỏ qua khi đánh giá tài sản của các doanh nghiệp nhà sản xuất. Thật vậy, đo lường hiệu quả năng lượng là một trong những công cụ để dự đoán lỗi thiết bị. Tiêu thụ năng lượng là chỉ số giúp phát hiện sớm một lỗi của thiết bị đang ngầm phát triển; bằng cách giám sát việc sử dụng năng lượng của từng tài sản có thể biết tài sản nào đang tiêu thụ quá ít hoặc quá nhiều năng lượng
Sự kết hợp giữa hệ thống quản lý tài sản và công cụ quản lý tiêu thụ năng lượng trong một hệ thống giúp duy trì tính bền vững của tài sản. Công cụ này đã được chứng minh là giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng tới 20% của thiết bị.
Bằng cách đo lường mức tiêu thụ trên mỗi tài sản, có thể xác định thiết bị tiêu thụ nhiều năng lượng hơn nhà sản xuất chỉ định. Cảnh báo được tạo để doanh nghiệp xác định lý do tại sao thiết bị không hoạt động ở mức tối ưu và thực hiện các biện pháp khắc phục.
Hầu hết các nhà máy có thể phải chịu chi phí gia tăng đáng kể khi tiếp tục vận hành các tài sản có mức tiêu thụ năng lượng lớn. Khi được tích hợp với hệ thống quản lý tài sản, cảnh báo có thể kích hoạt khi mức tiêu thụ năng lượng đạt đến ngưỡng xác định trước cho từng tài sản. Nhờ đó doanh nghiệp có thể thực hiện công tác quản lý, kiểm tra sự cố. Trong một số trường hợp, chỉ số tiêu thụ năng lượng có thể là tín hiệu cảnh báo cho một vấn đề lớn hơn có thể ảnh hưởng đến sản xuất.
6. Kết luận
Đối với các nhà sản xuất công nghiệp, sự cố thiết bị là vấn đề không mong muốn nhất vì tài sản vốn và hiệu quả hoạt động quyết định lợi nhuận kinh tế và khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp. Công tác quản lý tài sản ngày nay cần nhiều hơn việc cân bằng hiệu suất tài sản và tuổi thọ. Các công ty phải sử dụng các kỹ thuật bảo trì dự đoán trên các tài sản chủ chốt nhất của họ. Bên cạnh đó còn phải xem xét hiệu quả năng lượng để phát triển một chiến lược bảo trì toàn diện nhằm loại bỏ thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch và giảm chi phí vận hành.
Một chương trình bảo trì tối ưu mang lại các lợi ích quan trọng giúp các doanh nghiệp giảm tải đáng kể các chi phí trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh do hỏng hóc và ngừng máy tạo ra. Từ đó đảm bảo được hiệu quả sản xuất, tăng lợi nhuận, tăng tính cạnh tranh và độ hài lòng cho các khách hàng nhằm hướng đến mục tiêu phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Công ty TNHH Công nghệ Niềm tin hiện là đại diện của hãng Hexagon, Mỹ phân phối phần mềm Hexagon EAM tại Việt Nam. Mọi nhu cầu tư vấn và mua sắm phần mềm xin liên hệ tới:
Email: info@truetech.com.vn
Tel: 024-3776-5088
(Nguồn bài viết tham khảo: https://aliresources.hexagon.com/all-resources/how-to-fix-your-maintenance-program)
Quay lại