Phần 1: Giới thiệu – Sai Lầm Phổ Biến Về “Một Mô Hình BIM Duy Nhất”
Khi nhìn vào một mô hình BIM 3D trực quan, nhiều người trong ngành Kiến trúc, Kỹ thuật và Xây dựng (AEC) thường có chung một suy nghĩ: “Tuyệt vời, mọi thứ đều nằm gọn trong một nơi duy nhất.” Nhưng chính cách nhìn nhận này lại là điểm khởi đầu cho những nhầm lẫn tai hại. Bởi vì, những gì chúng ta đang thấy, thực chất không phải là một mô hình duy nhất.
Đó là tập hợp của nhiều mô hình, đến từ nhiều bộ môn chuyên ngành khác nhau – kiến trúc, kết cấu, cơ điện (MEP), và hơn thế nữa – đang cùng tồn tại và (lý tưởng nhất là) phối hợp làm việc với nhau. Tuy nhiên, khi các mô hình này không được đồng bộ và thống nhất, thay vì mang lại sự rõ ràng và hiệu quả, chúng lại tạo ra xung đột (clashes) và các vấn đề nan giải cho dự án. Sự nhầm lẫn thường bắt nguồn từ việc chúng ta quên mất rằng mỗi đội ngũ chuyên môn xây dựng mô hình theo góc nhìn và yêu cầu riêng của họ, kỳ vọng một mô hình duy nhất có thể đáp ứng mọi nhu cầu, và tệ hơn là bỏ qua giai đoạn phối hợp thiết yếu rồi đổ lỗi cho công cụ khi vấn đề phát sinh.
Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi số mạnh mẽ, việc áp dụng Mô hình Thông tin Công trình (BIM) ngày càng trở nên quan trọng và cấp thiết. Đặc biệt, với việc Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 258/QĐ-TTg phê duyệt Lộ trình áp dụng BIM trong hoạt động xây dựng, có hiệu lực từ năm 2023 đối với các công trình cấp I, cấp đặc biệt sử dụng vốn đầu tư công, vốn nhà nước ngoài đầu tư công, và đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP), việc hiểu đúng và áp dụng hiệu quả BIM không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với nhiều tổ chức và cá nhân. Lộ trình này tạo ra áp lực và đồng thời là động lực để các bên liên quan phải nắm vững các khái niệm cốt lõi của BIM, thay vì chỉ dừng lại ở mức độ nhận biết bề mặt. Việc không hiểu rõ bản chất của các loại mô hình BIM có thể dẫn đến những sai sót trong quá trình triển khai, ảnh hưởng đến tiến độ, chi phí và chất lượng công trình, thậm chí là không đáp ứng được yêu cầu của quy định pháp luật.
Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ sự khác biệt căn bản giữa hai loại mô hình BIM chính yếu thường gặp trong các dự án: Mô hình BIM Đơn ngành (Disciplinary Model) và Mô hình BIM Liên hợp (Federated Model). Việc phân biệt rõ ràng vai trò, mục đích và cách thức sử dụng của từng loại mô hình là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của BIM, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ môn và cuối cùng là mang lại thành công cho dự án xây dựng.
Phần 2: BIM Là Gì? Hiểu Đúng Về Mô Hình Thông Tin Công Trình Tại Việt Nam
Trước khi đi sâu vào phân biệt các loại mô hình, điều quan trọng là phải hiểu đúng bản chất của BIM. BIM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Building Information Modeling”, thường được dịch sang tiếng Việt là “Mô hình Thông tin Công trình” hoặc “Mô hình hóa Thông tin Công trình”. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng BIM không chỉ đơn thuần là một mô hình 3D trực quan. Về bản chất, BIM là một quy trình tiên tiến, dựa trên việc tạo lập, quản lý, phân tích và sử dụng mô hình kỹ thuật số chứa đựng thông tin chi tiết của một công trình xây dựng hoặc tài sản vật chất khác. Quy trình này được ứng dụng xuyên suốt vòng đời của dự án, từ giai đoạn lên ý tưởng, thiết kế, thi công cho đến vận hành, bảo trì và thậm chí là phá dỡ công trình.

Điểm vượt trội của BIM so với các bản vẽ 2D hay mô hình 3D truyền thống nằm ở chỗ nó không chỉ chứa đựng dữ liệu hình học mà còn tích hợp các thông tin phi hình học phong phú.
- Thông tin hình học (Geometry 3D): Bao gồm các yếu tố như kích thước (dài, rộng, cao), vị trí không gian của các cấu kiện như cột, dầm, sàn, tường, cửa, cầu thang, hệ thống đường ống, thiết bị….
- Thông tin phi hình học (Data/Non-graphical Information): Bao gồm các thuộc tính, đặc tính kỹ thuật của vật liệu và cấu kiện (ví dụ: mác bê tông, chủng loại thép, thông số thiết bị MEP), thông tin về nhà sản xuất, nhà cung cấp, chi phí, tiến độ thi công, lịch trình bảo trì, và nhiều dữ liệu liên quan khác.
Toàn bộ thông tin này được liên kết chặt chẽ với các đối tượng trong mô hình, tạo thành một cơ sở dữ liệu số hóa, thông minh và đáng tin cậy. Khi có bất kỳ sự thay đổi nào đối với một yếu tố trong mô hình, các thông tin liên quan và các khung nhìn (mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt, bảng thống kê) đều có thể được cập nhật một cách tự động hoặc bán tự động, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian so với phương pháp thủ công truyền thống.
Việc áp dụng quy trình BIM mang lại hàng loạt lợi ích thiết thực cho dự án xây dựng, đã được ghi nhận rộng rãi trên thế giới và tại Việt Nam:
- Quản lý dữ liệu tập trung: Toàn bộ thông tin dự án được lưu trữ và quản lý một cách hệ thống, nhất quán trong một môi trường dữ liệu chung, giúp dễ dàng truy cập, chia sẻ và cập nhật.
- Tăng cường phối hợp: BIM tạo điều kiện cho sự hợp tác chặt chẽ và hiệu quả hơn giữa các bên liên quan (chủ đầu tư, kiến trúc sư, kỹ sư kết cấu, kỹ sư MEP, nhà thầu…) thông qua việc chia sẻ mô hình và dữ liệu.
- Trực quan hóa thiết kế: Mô hình 3D giàu thông tin giúp tất cả các bên dễ dàng hình dung công trình, hiểu rõ hơn ý đồ thiết kế và các giải pháp kỹ thuật.
- Giảm thiểu xung đột và lỗi: Việc phối hợp trên mô hình số cho phép phát hiện sớm các va chạm (clashes) giữa các hệ thống (ví dụ: ống gió đâm vào dầm kết cấu) ngay từ giai đoạn thiết kế, giúp giải quyết vấn đề trước khi thi công, tránh gây lãng phí và chậm trễ.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian: Nhờ giảm thiểu lỗi, làm lại, tối ưu hóa thiết kế và thi công, BIM giúp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn và rút ngắn tiến độ dự án. Các nghiên cứu và thực tế đã chỉ ra tiềm năng giảm đáng kể các yêu cầu thay đổi thiết kế, sai lệch dự toán và chi phí chung của công trình khi áp dụng BIM.
- Hỗ trợ quản lý vòng đời công trình: Dữ liệu trong mô hình BIM có thể được sử dụng cho công tác quản lý vận hành, bảo trì, sửa chữa sau khi công trình hoàn thành.
Việc nhấn mạnh BIM là một quy trình làm việc dựa trên thông tin (cả hình học và phi hình học) xuyên suốt vòng đời dự án là cực kỳ quan trọng. Nó trực tiếp phản bác lại quan niệm sai lầm về “một mô hình 3D duy nhất” mà nhiều người lầm tưởng. Hiểu được góc nhìn lấy quy trình làm trung tâm này là nền tảng cơ bản trước khi có thể phân biệt rõ ràng vai trò của các loại mô hình khác nhau. Hơn nữa, việc các lợi ích cốt lõi của BIM như phối hợp và hợp tác liên tục được đề cập đã tạo tiền đề để hiểu mục đích của các loại mô hình khác nhau. Mô hình đơn ngành tập trung vào công việc nội bộ của nhóm, trong khi mô hình liên hợp được tạo ra rõ ràng cho mục đích phối hợp liên bộ môn.
Phần 3: Mô Hình BIM Đơn Ngành (“Disciplinary Model”): Thế Giới Riêng Của Từng Bộ Môn
Đi sâu vào các thành phần cấu tạo nên bức tranh BIM tổng thể, loại mô hình đầu tiên cần hiểu rõ là “Mô hình BIM Đơn ngành” (Disciplinary Model). Đúng như tên gọi, đây là mô hình thông tin công trình được xây dựng và phát triển bởi một nhóm chuyên môn cụ thể trong dự án. Các nhóm này thường bao gồm đội ngũ Kiến trúc (Architecture), Kết cấu (Structure), Cơ Điện (MEP – Mechanical, Electrical, Plumbing), Hạ tầng (Civil), và đôi khi cả các nhà thầu phụ chuyên biệt khác.
Mục đích chính của mô hình đơn ngành là phục vụ cho công việc nội bộ của chính đội ngũ đó. Nó là không gian làm việc riêng (“sandbox”), nơi các kiến trúc sư, kỹ sư có thể tập trung phát triển ý tưởng, phân tích kỹ thuật, chi tiết hóa các giải pháp thiết kế, tính toán khối lượng và tạo ra các bản vẽ kỹ thuật thuộc phạm vi chuyên môn của mình. Mô hình này được xây dựng với sự tập trung cao độ vào các yêu cầu, tiêu chuẩn và quy trình làm việc đặc thù của bộ môn đó. Nó chứa đựng kiến thức chuyên sâu, các dữ liệu chi tiết và là nơi thể hiện năng lực cốt lõi (“container of expertise”) của từng nhóm thiết kế.
Trong tiếng Việt, loại mô hình này có thể được gọi bằng các thuật ngữ như “Mô hình BIM đơn ngành” hoặc “Mô hình bộ môn”. Đôi khi, chúng còn được gọi là “mô hình tác giả” (authoring model) vì chúng là sản phẩm gốc do từng nhóm tạo ra.
Đặc điểm nổi bật của mô hình đơn ngành là mức độ chi tiết và chuyên sâu về thông tin của lĩnh vực mà nó đại diện. Nó được tối ưu hóa để hoạt động hiệu quả với các phần mềm chuyên dụng của bộ môn đó (ví dụ: Revit Architecture cho kiến trúc, Revit Structure hoặc Tekla Structures cho kết cấu, Revit MEP cho cơ điện). Dữ liệu trong mô hình này là dữ liệu gốc, có thể được chỉnh sửa và cập nhật liên tục bởi nhóm chuyên môn phụ trách.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhận thức là giới hạn của mô hình đơn ngành. Dù rất chi tiết và hữu ích trong phạm vi của nó, mô hình đơn ngành chỉ là “một mảnh ghép” (“one piece of the puzzle”) trong bức tranh tổng thể của dự án. Nếu chỉ đứng một mình, nó không thể hiện được sự tương tác, phối hợp hay các xung đột tiềm ẩn với các hệ thống, cấu kiện của những bộ môn khác. Ví dụ, mô hình kết cấu có thể rất hoàn chỉnh về mặt dầm, cột, sàn, nhưng nó không cho biết liệu có đường ống nào của hệ MEP sẽ đâm xuyên qua những cấu kiện đó hay không.
Cách tiếp cận này, nơi các nhóm chuyên môn làm việc độc lập trong “sandbox” của mình trước khi phối hợp, phản ánh cấu trúc dự án truyền thống. BIM không loại bỏ sự chuyên môn hóa này; thay vào đó, nó cung cấp một khung kỹ thuật số để hỗ trợ nó. Việc hiểu rằng mô hình đơn ngành chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn chính là lý do tại sao cần phải có một loại mô hình khác – mô hình liên hợp – để phục vụ cho mục đích phối hợp. Giá trị của mô hình đơn ngành là rất cao trong phạm vi bộ môn của nó, nhưng lại hạn chế đối với việc điều phối tổng thể dự án.
Phần 4: Mô Hình BIM Liên Hợp (“Federated Model”): Nơi Các Bộ Môn Gặp Gỡ
Khi các mô hình đơn ngành đã được phát triển đến một mức độ nhất định, nhu cầu xem xét chúng cùng nhau trong một bối cảnh tổng thể trở nên cấp thiết. Đây là lúc “Mô hình BIM Liên hợp” (Federated Model) phát huy vai trò của mình. Mô hình liên hợp được định nghĩa là sự tập hợp (combined) của nhiều mô hình BIM đơn ngành khác nhau (từ kiến trúc, kết cấu, MEP, hạ tầng…) vào một môi trường xem xét chung.
Điểm mấu chốt cần nhấn mạnh ở đây là các mô hình đơn ngành được liên kết (linked) hoặc tham chiếu (referenced) vào mô hình liên hợp, chứ không bị trộn lẫn (not merged) thành một tệp dữ liệu duy nhất. Điều này có nghĩa là dữ liệu gốc của từng bộ môn vẫn được giữ nguyên vẹn trong mô hình đơn ngành của họ, và mô hình liên hợp chỉ hiển thị một bản sao (thường là chỉ đọc – read-only) của các mô hình đó tại một thời điểm nhất định. Quyền sở hữu và trách nhiệm đối với dữ liệu của từng bộ môn vẫn thuộc về nhóm đã tạo ra mô hình đơn ngành đó.
Mục đích chính của mô hình liên hợp là phục vụ cho công tác phối hợp (coordination) giữa các bộ môn. Nó là công cụ mạnh mẽ để:
- Xem xét tổng thể dự án: Cho phép tất cả các bên liên quan nhìn thấy bức tranh toàn cảnh, cách các hệ thống và cấu kiện khác nhau được bố trí và tương tác với nhau trong không gian 3D.
- Phát hiện xung đột/va chạm (Clash Detection): Đây là một trong những ứng dụng giá trị nhất. Bằng cách chồng lớp các mô hình đơn ngành, phần mềm phối hợp có thể tự động xác định các vị trí mà các đối tượng từ các bộ môn khác nhau giao cắt hoặc vi phạm không gian của nhau.
- Điều phối thiết kế (Design Coordination): Giúp các nhóm xác định và giải quyết các vấn đề về thiết kế, đảm bảo sự thống nhất và khả thi của các giải pháp kỹ thuật trước khi đưa ra thi công.
- Truyền đạt thông tin dự án: Tạo ra một “câu chuyện rõ ràng, thống nhất” về dự án, giúp cải thiện giao tiếp và sự hiểu biết chung giữa các thành viên trong nhóm, chủ đầu tư và các bên liên quan khác.
Trong tiếng Việt, mô hình này thường được gọi là “Mô hình BIM liên hợp” hoặc “Mô hình phối hợp”.
Quá trình tạo ra một mô hình liên hợp thường diễn ra như sau: Các nhóm đơn ngành sẽ xuất bản (publish) hoặc chia sẻ mô hình của họ (thường ở các định dạng mở như IFC – Industry Foundation Classes, hoặc định dạng gốc nếu tất cả các bên sử dụng cùng một nền tảng phần mềm). Sau đó, một người có vai trò điều phối, thường là Điều phối viên BIM (BIM Coordinator) hoặc Quản lý BIM (BIM Manager), sẽ sử dụng các phần mềm phối hợp chuyên dụng như Autodesk Navisworks, Solibri Model Checker, Trimble Connect, hoặc các nền tảng đám mây như Autodesk Construction Cloud (bao gồm BIM 360 Glue/Coordinate) để tập hợp, liên kết (append/link) các mô hình đơn ngành này lại với nhau.
Việc phân biệt rõ ràng giữa “tập hợp” (combined) và “trộn lẫn” (merged) là cực kỳ quan trọng về mặt kỹ thuật. Việc liên kết hoặc tham chiếu các mô hình đơn ngành (thường ở dạng chỉ đọc) vào mô hình liên hợp giúp bảo toàn tính toàn vẹn của dữ liệu gốc, tôn trọng quyền sở hữu dữ liệu của từng bộ môn, và cho phép cập nhật dễ dàng hơn (chỉ cần thay thế mô hình đơn ngành đã được cập nhật thay vì phải trộn lại toàn bộ). Ngược lại, việc “trộn lẫn” dữ liệu có thể tạo ra một tệp duy nhất, khó quản lý, dễ bị lỗi và làm mờ đi trách nhiệm về dữ liệu.
Mô hình liên hợp không chỉ là một sản phẩm kỹ thuật số; nó là chất xúc tác cho quy trình và giao tiếp trong dự án. Nó cung cấp nền tảng trực quan và dữ liệu chung cho các buổi họp phối hợp, rà soát phát hiện xung đột, và xây dựng sự hiểu biết chung giữa các đội ngũ đa ngành. Giá trị của nó nằm ở việc hỗ trợ các quy trình quản lý dự án và điều phối thiết yếu này, chứ không chỉ đơn thuần là việc hiển thị hình học 3D tổng hợp.
Phần 5: Bảng So Sánh Mô Hình Đơn Ngành và Liên Hợp
Để củng cố sự hiểu biết về sự khác biệt giữa hai loại mô hình BIM cốt lõi này, bảng so sánh dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính:
Tiêu chí | Mô hình BIM Đơn ngành (Disciplinary Model) | Mô hình BIM Liên hợp (Federated Model) |
Định nghĩa | Mô hình do một nhóm chuyên môn (Kiến trúc, KC, MEP…) tạo ra và quản lý. | Tập hợp các mô hình đơn ngành được liên kết (linked/referenced), không trộn lẫn (not merged) dữ liệu gốc. |
Mục đích chính | Thiết kế chi tiết, chuyên sâu, phân tích, tạo bản vẽ trong phạm vi bộ môn. | Phối hợp đa bộ môn, phát hiện xung đột (clash detection), xem xét tổng thể, giao tiếp dự án. |
Người tạo/Quản lý | Đội ngũ thiết kế chuyên ngành (Kiến trúc sư, Kỹ sư KC, Kỹ sư MEP…). | Điều phối viên BIM / Quản lý BIM. |
Cách tạo | Sử dụng phần mềm tạo lập mô hình chuyên dụng (Revit, Tekla, Civil 3D…). | Liên kết/Tham chiếu các mô hình đơn ngành bằng phần mềm phối hợp (Navisworks, Solibri, Trimble Connect…). |
Tính chất dữ liệu | Dữ liệu gốc, chi tiết, có thể chỉnh sửa bởi nhóm chuyên môn. | Dữ liệu tham chiếu (thường là chỉ đọc), tổng hợp từ nhiều nguồn, không sửa trực tiếp dữ liệu gốc. |
Quyền sở hữu | Thuộc về nhóm chuyên môn tạo ra mô hình. | Quyền sở hữu dữ liệu gốc vẫn thuộc về các nhóm đơn ngành. |
Thuật ngữ gợi ý | Mô hình bộ môn, Mô hình chuyên ngành, Mô hình tác giả (Authoring Model). | Mô hình phối hợp, Mô hình tổng hợp, Mô hình tham chiếu (Reference Model). |
Bảng so sánh này giúp làm nổi bật những khác biệt cơ bản về mục đích, cách thức tạo lập và bản chất dữ liệu giữa mô hình đơn ngành và mô hình liên hợp, qua đó giúp người đọc có cái nhìn rõ ràng và hệ thống hơn.
Phần 6: Hậu Quả Của Sự Nhầm Lẫn: Khi “Một” Trở Thành “Nhiều Vấn Đề”
Việc không phân biệt rõ ràng vai trò và mục đích của mô hình đơn ngành và mô hình liên hợp, hay nói cách khác là mắc kẹt trong suy nghĩ “BIM chỉ là một mô hình duy nhất”, sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho dự án. Những sai lầm phổ biến như bỏ qua việc phối hợp định kỳ, kỳ vọng mô hình đơn ngành tự động khớp với nhau, hay đổ lỗi cho công nghệ khi có vấn đề, đều xuất phát từ sự thiếu hiểu biết này.

Xung đột thiết kế (Clashes / Va chạm mô hình): Đây là hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất. Khi các mô hình đơn ngành được phát triển độc lập mà không được kiểm tra, đối chiếu thường xuyên trong một môi trường liên hợp, các va chạm giữa các cấu kiện, hệ thống là điều khó tránh khỏi. Các loại xung đột thường gặp bao gồm:
- Va chạm cứng (Hard Clash): Xảy ra khi hai hay nhiều đối tượng chiếm cùng một không gian vật lý, ví dụ như đường ống điều hòa không khí đâm xuyên qua dầm kết cấu, hoặc hệ thống chữa cháy xung đột với hệ thống cấp thoát nước.
- Va chạm mềm / Va chạm khoảng hở (Soft Clash / Clearance Clash): Xảy ra khi không gian xung quanh một đối tượng không đủ cho việc lắp đặt, vận hành, bảo trì hoặc không đáp ứng các yêu cầu về khoảng cách an toàn theo quy chuẩn, tiêu chuẩn. Ví dụ, không đủ không gian để lắp đặt hoặc bảo trì một thiết bị cơ khí, hoặc vi phạm khoảng cách an toàn với đường dây điện cao thế.
- Xung đột quy trình / Xung đột 4D (Workflow / 4D Clash): Liên quan đến trình tự và tiến độ thi công. Ví dụ, lịch trình lắp đặt hệ thống MEP bị xung đột với lịch trình thi công kết cấu, hoặc vật tư, thiết bị không được giao đến công trường đúng thời điểm cần thiết.
Việc phát hiện và giải quyết các xung đột này càng muộn thì chi phí khắc phục càng cao và ảnh hưởng đến tiến độ càng lớn. BIM, khi được áp dụng đúng cách với mô hình liên hợp, chính là công cụ hiệu quả để phát hiện sớm các va chạm này ngay từ giai đoạn thiết kế.
Phối hợp kém (Coordination Failures): Sự nhầm lẫn về mô hình dẫn đến việc xem nhẹ hoặc bỏ qua các quy trình phối hợp cần thiết. Điều này gây ra tình trạng thông tin không nhất quán giữa các bộ môn, các quyết định thiết kế được đưa ra dựa trên dữ liệu lỗi thời hoặc không đầy đủ, dẫn đến sai sót và phải làm lại. Việc thiếu một cơ chế phối hợp rõ ràng, ví dụ như các cuộc họp phối hợp định kỳ dựa trên mô hình liên hợp, sẽ làm gia tăng rủi ro này.
Chậm trễ dự án và Tăng chi phí: Các xung đột không được phát hiện sớm và tình trạng phối hợp kém chắc chắn sẽ dẫn đến việc phải sửa đổi thiết kế, làm lại công việc đã thi công tại hiện trường, gây chậm trễ tiến độ và phát sinh chi phí không đáng có. Những lợi ích về tiết kiệm thời gian và chi phí mà BIM mang lại sẽ hoàn toàn bị đảo ngược nếu quy trình không được thực hiện đúng.
Đổ lỗi cho công cụ: Khi đối mặt với các vấn đề trên, một phản ứng thường thấy là đổ lỗi cho phần mềm hoặc công nghệ BIM. Tuy nhiên, gốc rễ của vấn đề thường nằm ở quy trình làm việc và nhận thức của con người. BIM là công cụ mạnh mẽ, nhưng hiệu quả của nó phụ thuộc hoàn toàn vào việc người dùng có hiểu đúng và áp dụng đúng quy trình hay không. Việc không phối hợp hiệu quả bằng mô hình liên hợp, xuất phát từ lầm tưởng rằng các mô hình đơn ngành sẽ “tự động” khớp với nhau, là một ví dụ điển hình của việc áp dụng sai quy trình.
Điều quan trọng cần nhận thức là các vấn đề như xung đột, chậm trễ, tăng chi phí không phải do bản thân BIM gây ra, mà là do sự áp dụng sai hoặc hiểu sai các quy trình BIM, đặc biệt là việc không phân biệt và sử dụng đúng cách mô hình đơn ngành và mô hình liên hợp cho mục đích phối hợp. Hơn nữa, việc nhận biết các loại xung đột khác nhau (cứng, mềm, quy trình) cho thấy công tác phối hợp không chỉ đơn giản là tìm các giao cắt hình học trong mô hình liên hợp. Nó đòi hỏi các phương pháp phát hiện và chiến lược giải quyết khác nhau, nhấn mạnh sự phức tạp và tầm quan trọng của một quy trình phối hợp bài bản được hỗ trợ bởi mô hình liên hợp.
Phần 7: Giải Pháp: Phối Hợp Hiệu Quả Với Các Lớp Mô Hình BIM
Để tránh những hậu quả tiêu cực và khai thác tối đa lợi ích của BIM, việc áp dụng một quy trình làm việc rõ ràng, tôn trọng vai trò của từng loại mô hình và đề cao sự phối hợp là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là các giải pháp và thực hành tốt nhất:
1. Tôn trọng các lớp mô hình (Respect the layers):
Điều đầu tiên và quan trọng nhất là phải nhận thức và tôn trọng vai trò, mục đích và giới hạn của từng mô hình đơn ngành. Mỗi mô hình là kết quả lao động và chứa đựng chuyên môn của một đội ngũ cụ thể. Không nên cố gắng gộp tất cả dữ liệu vào một “siêu mô hình” duy nhất với kỳ vọng nó có thể làm tất cả mọi việc. Thay vào đó, hãy xem mô hình đơn ngành là nguồn dữ liệu gốc và mô hình liên hợp là công cụ để tích hợp và phối hợp các nguồn dữ liệu đó.
2. Phối hợp thường xuyên (Coordinate often):
Đây là chìa khóa để thành công. Thay vì đợi đến cuối giai đoạn thiết kế mới kết hợp các mô hình, cần thiết lập một lịch trình phối hợp định kỳ (ví dụ: hàng tuần, hoặc tại các mốc quan trọng của dự án). Trong các buổi họp phối hợp này, mô hình liên hợp được cập nhật mới nhất sẽ được sử dụng để rà soát, phát hiện xung đột, thảo luận và đưa ra giải pháp. Việc phát hiện vấn đề càng sớm thì việc khắc phục càng dễ dàng, ít tốn kém và ít ảnh hưởng đến tiến độ hơn.
3. Xem BIM là một quy trình hợp tác, không chỉ là sản phẩm:
Cần thay đổi tư duy từ việc coi BIM chỉ là việc tạo ra các mô hình 3D sang việc coi BIM là một quy trình làm việc cộng tác, lấy thông tin làm trung tâm. Mô hình đơn ngành và mô hình liên hợp là những công cụ kỹ thuật số hỗ trợ cho quy trình hợp tác đó. Sự thành công của BIM phụ thuộc vào việc các bên liên quan giao tiếp, chia sẻ thông tin và phối hợp ra quyết định một cách hiệu quả dựa trên nền tảng BIM.
4. Thiết lập quy trình và sử dụng công cụ hỗ trợ:
Để việc phối hợp diễn ra suôn sẻ, cần có các quy trình và công cụ hỗ trợ rõ ràng:
- Kế hoạch Thực thi BIM (BIM Execution Plan – BEP): Đây là tài liệu nền tảng, được lập ra từ đầu dự án, định nghĩa rõ ràng cách thức BIM sẽ được áp dụng. BEP cần xác định mục tiêu áp dụng BIM, vai trò và trách nhiệm của từng bên, quy trình làm việc, tiêu chuẩn mô hình hóa, quy trình trao đổi và chia sẻ thông tin, tần suất cập nhật và phối hợp mô hình, cách thức phát hiện và giải quyết xung đột. Một BEP rõ ràng và được tất cả các bên thống nhất sẽ là kim chỉ nam cho việc phối hợp hiệu quả.
- Môi trường Dữ liệu Chung (Common Data Environment – CDE): Là một nguồn thông tin tập trung, thường là một nền tảng dựa trên đám mây, nơi tất cả các tài liệu, dữ liệu và mô hình của dự án được lưu trữ, quản lý và chia sẻ một cách có kiểm soát theo các quy trình đã định. CDE đảm bảo rằng mọi người đang làm việc với phiên bản thông tin mới nhất và phù hợp, giảm thiểu sai sót do sử dụng dữ liệu lỗi thời.
- Công cụ Phối hợp (Coordination Tools): Sử dụng hiệu quả các phần mềm chuyên dụng như Autodesk Navisworks, Solibri Model Checker, Trimble Connect, Autodesk Construction Cloud… để tạo mô hình liên hợp, tự động hóa việc phát hiện xung đột, quản lý các vấn đề cần giải quyết và theo dõi quá trình phối hợp.
5. Xây dựng năng lực và áp dụng thực hành tốt nhất trong bối cảnh Việt Nam:
Tại Việt Nam, việc áp dụng BIM đang được thúc đẩy mạnh mẽ bởi lộ trình của chính phủ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng đối mặt với những thách thức như thiếu hụt nguồn nhân lực có kinh nghiệm, nhận thức về BIM chưa đầy đủ và hệ thống tiêu chuẩn, hướng dẫn cụ thể của quốc gia còn đang trong quá trình hoàn thiện. Do đó, các giải pháp cần tập trung vào:
- Đầu tư vào đào tạo và xây dựng năng lực: Tổ chức các chương trình đào tạo BIM bài bản cho đội ngũ nhân sự ở mọi cấp độ, từ nhận thức cơ bản đến kỹ năng chuyên sâu về mô hình hóa và phối hợp.
- Áp dụng các tiêu chuẩn và thực hành tốt quốc tế: Trong khi chờ đợi các hướng dẫn chi tiết từ cơ quan quản lý nhà nước, các doanh nghiệp nên chủ động tìm hiểu và áp dụng các tiêu chuẩn, quy trình và thực hành tốt đã được công nhận rộng rãi trên thế giới (ví dụ: ISO 19650).
- Bắt đầu từ các dự án thí điểm: Lựa chọn các dự án phù hợp để bắt đầu áp dụng BIM, rút kinh nghiệm và điều chỉnh quy trình trước khi triển khai trên quy mô lớn.
- Thúc đẩy văn hóa hợp tác: Xây dựng một môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích chia sẻ thông tin và hợp tác giữa các bộ phận, phòng ban và đối tác.
Việc phối hợp BIM hiệu quả không chỉ dựa vào phần mềm. Nó đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa việc thiết lập quy trình rõ ràng (thông qua BEP), sử dụng một môi trường làm việc có cấu trúc (CDE), và quan trọng nhất là nuôi dưỡng một tư duy hợp tác. Công nghệ chỉ đóng vai trò hỗ trợ, còn con người và quy trình mới là yếu tố quyết định sự thành công. Trong bối cảnh Việt Nam hiện tại, việc chủ động học hỏi từ các thực hành tốt nhất của quốc tế và đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng năng lực nội bộ là chiến lược quan trọng để các doanh nghiệp có thể triển khai thành công các quy trình BIM phối hợp, đáp ứng yêu cầu của thị trường và lộ trình quốc gia.
Phần 8: Kết Luận – BIM Là Cuộc Đối Thoại, Không Phải Độc Thoại
Như vậy, có thể thấy rằng quan niệm “BIM là một mô hình duy nhất” là một sự đơn giản hóa quá mức và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Thực tế, một dự án BIM hiệu quả vận hành dựa trên sự tương tác của nhiều lớp mô hình, trong đó Mô hình BIM Đơn ngành đóng vai trò là nơi chứa đựng kiến thức chuyên sâu của từng bộ môn, còn Mô hình BIM Liên hợp là công cụ thiết yếu cho việc phối hợp, phát hiện xung đột và đảm bảo sự thống nhất tổng thể.
Việc nhầm lẫn giữa hai loại mô hình này, bỏ qua tầm quan trọng của việc phối hợp thường xuyên và quy trình làm việc rõ ràng, chính là nguyên nhân dẫn đến các vấn đề như xung đột thiết kế, phối hợp kém, chậm trễ và tăng chi phí – những vấn đề mà đáng lẽ BIM phải giúp giải quyết.
Giải pháp nằm ở việc tôn trọng vai trò của từng lớp mô hình, thiết lập quy trình phối hợp định kỳ và chặt chẽ (thông qua BEP, CDE và các công cụ hỗ trợ), và quan trọng hơn cả là thay đổi tư duy: xem BIM như một quy trình hợp tác, một cuộc đối thoại liên tục giữa các bộ môn, chứ không phải là những nỗ lực độc thoại riêng lẻ. Khi mỗi bộ môn được lắng nghe, thông tin được chia sẻ minh bạch và các vấn đề được giải quyết sớm thông qua mô hình liên hợp, BIM mới thực sự phát huy hết sức mạnh của mình.
Trong bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam đang đẩy mạnh áp dụng BIM theo lộ trình quốc gia, việc trang bị kiến thức đúng đắn và kỹ năng cần thiết để phân biệt, sử dụng hiệu quả các loại mô hình BIM là yêu cầu cấp thiết đối với mọi tổ chức và cá nhân. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể thực sự làm chủ công nghệ này, nâng cao năng suất, chất lượng và tạo ra những công trình tốt hơn.
Cuối cùng, một câu hỏi đặt ra để cùng suy ngẫm và thảo luận:
Theo kinh nghiệm của các chuyên gia, việc xây dựng một mô hình đơn ngành chi tiết, chính xác hay việc phối hợp hiệu quả nhiều mô hình đơn ngành lại với nhau – đâu là công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng và sự tỉ mỉ hơn trong một dự án BIM?
Quay lại