fbpx

DTM, DEM, DSM Là Gì? Giải Mã Các Định Dạng Mô Hình Độ Cao Địa Hình

Trong lĩnh vực GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) và viễn thám, việc biểu diễn và phân tích địa hình đóng vai trò then chốt. Các định dạng DTM (Digital Terrain Model), DEM (Digital Elevation Model), và DSM (Digital Surface Model) là những thuật ngữ quen thuộc, nhưng thường gây nhầm lẫn cho người mới bắt đầu. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã các định dạng này, làm rõ sự khác biệt, và khám phá các phương pháp biểu diễn độ cao địa hình phổ biến.

DTM, DEM, DSM: Bản Chất và Sự Khác Biệt Cốt Lõi

Để đơn giản hóa, hãy xem DEM (Mô hình Độ cao Số) là khái niệm bao trùm nhất. DEM chỉ đơn giản là một tập dữ liệu số thể hiện độ cao tại các vị trí khác nhau trên bề mặt Trái Đất. Vị trí này có thể được xác định theo nhiều cách, dẫn đến sự hình thành các định dạng khác nhau.

Hình minh họa cho DEM, DTM và CHM

Vậy DTM (Mô hình Địa hình Số)DSM (Mô hình Bề mặt Số) khác biệt như thế nào? Điểm mấu chốt nằm ở những yếu tố nào được thể hiện trong mô hình độ cao:

  • DTM: Tập Trung vào Mặt Đất Trần. DTM là một dạng đặc biệt của DEM, chỉ mô hình hóa bề mặt địa hình tự nhiên, hay còn gọi là “mặt đất trần”. Điều này có nghĩa là DTM loại bỏ mọi yếu tố nhân tạo và tự nhiên nằm trên bề mặt đất như cây cối, nhà cửa, công trình xây dựng. DTM lý tưởng cho các phân tích liên quan đến địa hình gốc, ví dụ như nghiên cứu thủy văn (hướng chảy của nước) hoặc các ứng dụng kỹ thuật xây dựng (tính toán khối lượng đào đắp).
  • DSM: Bề Mặt Hoàn Chỉnh Bao Gồm Mọi Thứ. Ngược lại với DTM, DSM (Mô hình Bề mặt Số) lại là một dạng DEM khác, thể hiện toàn bộ bề mặt Trái Đất, bao gồm cả các đối tượng tự nhiên (cây cối, thảm thực vật) và nhân tạo (nhà cửa, cầu đường, công trình). DSM ghi lại độ cao của tất cả các yếu tố trên bề mặt, tạo ra một bức tranh tổng thể về địa hình và các đối tượng trên đó. DSM đặc biệt hữu ích trong các phân tích “tầm nhìn” như xác định đường ngắm, phân tích khu vực quan sát được, hoặc mô phỏng 3D đô thị.

Tóm lại: Hãy nhớ rằng DEM là thuật ngữ chung nhất. DTM là DEM của mặt đất trần, còn DSM là DEM của toàn bộ bề mặt bao gồm mọi đối tượng. Việc lựa chọn định dạng nào phụ thuộc vào mục đích phân tích và ứng dụng cụ thể của bạn.

Các Định Dạng Biểu Diễn Độ Cao Địa Hình Phổ Biến

Thông tin độ cao địa hình có thể được biểu diễn bằng nhiều định dạng khác nhau, mỗi định dạng có ưu và nhược điểm riêng:

1. Đường Đồng Mức (Contour Lines)

Đường Đồng Mức (Contour Lines)
  • Bản chất: Đường đồng mức là các đường cong véc-tơ nối liền các điểm có cùng độ cao trên bản đồ. Khoảng cách giữa các đường đồng mức thể hiện độ dốc địa hình: đường càng gần nhau, địa hình càng dốc.
  • Ưu điểm:
    • Trực quan và dễ hình dung: Đường đồng mức mang lại cảm nhận trực quan về hình dạng địa hình, dễ dàng nhận biết độ dốc và các dạng địa hình cơ bản.
    • Độ chính xác cao: Có khả năng biểu diễn địa hình với độ chính xác cao, đặc biệt khi được tạo ra từ khảo sát địa hình chi tiết.
    • Tính thẩm mỹ: Bản đồ đường đồng mức có vẻ đẹp riêng, mang tính nghệ thuật và dễ đọc.
    • “Chữ ký địa hình”: Người có kinh nghiệm có thể “đọc” bản đồ đường đồng mức như một cuốn sách, nhận diện các đối tượng địa lý như sông, núi, đường xá chỉ bằng hình dạng đường đồng mức.
  • Nhược điểm:
    • Khó xử lý số: Định dạng véc-tơ khó xử lý và phân tích bằng máy tính so với định dạng raster.
    • Thông tin rời rạc: Chỉ thể hiện độ cao tại các đường đồng mức, không có thông tin độ cao liên tục trên toàn bề mặt.
  • Ý kiến chuyên gia: Đường đồng mức từng là “vua” trong biểu diễn độ cao địa hình. Mặc dù ngày nay ít được sử dụng hơn trong môi trường số, nhưng giá trị lịch sử và khả năng truyền đạt thông tin địa hình của chúng vẫn rất lớn.

2. Lưới (Grid)

Lưới (Grid)
  • Bản chất: Định dạng lưới là một dạng raster phổ biến nhất cho DEM/DTM. Địa hình được chia thành các ô vuông đều nhau, tạo thành một mạng lưới. Mỗi ô lưới chứa một giá trị độ cao, thường đại diện cho độ cao trung bình, độ cao tại tâm ô, hoặc độ cao góc ô.
  • Ưu điểm:
    • Đơn giản và dễ xử lý: Định dạng raster rất dễ xử lý bằng máy tính, tương thích tốt với các phần mềm GIS và viễn thám.
    • Dữ liệu liên tục: Cung cấp thông tin độ cao liên tục trên toàn bề mặt, không bị rời rạc như đường đồng mức.
    • Phân tích hiệu quả: Rất phù hợp cho các phân tích không gian và phân tích chồng lớp trong GIS.
  • Nhược điểm:
    • Độ phân giải cố định: Độ chính xác phụ thuộc vào kích thước ô lưới. Ô lưới càng nhỏ, độ chính xác càng cao, nhưng dung lượng dữ liệu cũng lớn hơn.
    • Khó biểu diễn địa hình phức tạp: Với kích thước ô lưới cố định, khó biểu diễn chi tiết các dạng địa hình phức tạp, đặc biệt là ở những vùng có độ biến thiên lớn.

3. Mạng Lưới Tam Giác Bất Thường (TIN – Triangular Irregular Network)

TIN - Triangular Irregular Network
  • Bản chất: TIN sử dụng các tam giác véc-tơ không chồng lấp để biểu diễn địa hình. Các đỉnh của tam giác được xác định bởi các điểm dữ liệu độ cao, và độ cao trong mỗi tam giác được nội suy từ độ cao của các đỉnh.
  • Ưu điểm:
    • Biểu diễn địa hình phức tạp hiệu quả: TIN rất tốt trong việc mô tả các chi tiết địa hình gồ ghề, biến thiên lớn, và các điểm đặc trưng như đỉnh núi, đáy thung lũng.
    • Mật độ điểm dữ liệu thay đổi: Cho phép sử dụng mật độ điểm dữ liệu khác nhau tùy theo độ phức tạp của địa hình. Vùng địa hình phức tạp có thể có mật độ điểm cao hơn, trong khi vùng bằng phẳng có thể thấp hơn, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
    • Mô hình 3D chân thực: Thường được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D địa hình chân thực, đặc biệt là trong lĩnh vực mô phỏng và trực quan hóa.
  • Nhược điểm:
    • Cấu trúc dữ liệu phức tạp: Định dạng TIN có cấu trúc dữ liệu phức tạp hơn so với lưới, đòi hỏi thuật toán xử lý phức tạp hơn.
    • Khó phân tích diện rộng: Không tối ưu cho các phân tích GIS trên diện rộng bằng định dạng raster.

4. Raster (Định Dạng Tổng Quát)

  • Bản chất: “Raster” là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả định dạng lưới (grid) và các định dạng raster khác. Về cơ bản, raster là phương pháp biểu diễn dữ liệu địa lý bằng cách chia không gian thành các ô đều nhau, mỗi ô chứa một giá trị thuộc tính (trong trường hợp này là độ cao). Các định dạng raster phổ biến cho DEM/DTM bao gồm GeoTIFF, IMG, GRID (ArcGIS Grid), v.v.
  • Ưu điểm:
    • Tính tương thích cao: Định dạng raster có tính tương thích cao với nhiều phần mềm GIS, viễn thám và các công cụ phân tích không gian khác.
    • Phân tích diện rộng hiệu quả: Rất phù hợp cho các phân tích GIS trên quy mô lớn, xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
  • Nhược điểm:
    • Tương tự như lưới: Nhược điểm tương tự như định dạng lưới về độ phân giải cố định và khả năng biểu diễn chi tiết địa hình phức tạp.

5. Định Dạng Hybrid (Kết Hợp)

  • Bản chất: Để tận dụng ưu điểm của cả định dạng lưới và TIN, các định dạng hybrid đã ra đời. Chúng kết hợp lưới ở những vùng địa hình đơn giản và TIN ở những vùng phức tạp, nhằm tối ưu hóa cả độ chính xác và hiệu quả lưu trữ.
  • Ưu điểm:
    • Cân bằng độ chính xác và hiệu quả: Cung cấp sự cân bằng giữa khả năng biểu diễn chi tiết địa hình phức tạp của TIN và tính đơn giản, dễ xử lý của lưới.
    • Linh hoạt: Cho phép tùy chỉnh mức độ chi tiết tùy theo yêu cầu của từng khu vực địa hình.
  • Nhược điểm:
    • Phức tạp trong quản lý: Định dạng hybrid phức tạp hơn trong quản lý và xử lý dữ liệu so với các định dạng đơn lẻ.

Hiểu rõ về các định dạng DTM, DEM, DSM và các phương pháp biểu diễn độ cao địa hình là nền tảng quan trọng để làm việc hiệu quả với dữ liệu không gian địa lý. Việc lựa chọn định dạng phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, đặc điểm địa hình khu vực nghiên cứu, và khả năng xử lý dữ liệu của bạn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về chủ đề này.

Spread the love
Quay lại

Bài liên quan

XEM NHIỀU