1. Giới thiệu: Thách thức của sự lão hóa tài sản
Trong quản lý tài sản doanh nghiệp (EAM), mọi thiết bị – từ một chiếc xe tải vận chuyển đến một tua-bin khí khổng lồ – đều phải đối mặt với một kẻ thù chung: Sự suy biến (Decay). Việc dự đoán chính xác khi nào một thiết bị sẽ chuyển từ trạng thái “Hoạt động tốt” sang “Cần sửa chữa” hoặc “Hỏng hóc” là chén thánh của bảo trì dự báo.

Trong hệ sinh thái HxGN EAM (trước đây là Infor EAM), công cụ mạnh mẽ để giải quyết bài toán này chính là Đường cong Suy biến (Decay Curves) kết hợp với thuật toán Chuỗi Markov (Markov Chains). Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế hoạt động của chúng và cách áp dụng vào thực tế.
2. Đường cong Suy biến (Decay Curve) là gì?
Đường cong suy biến là một biểu đồ thể hiện Điểm tình trạng (Condition Score) dự kiến của tài sản theo thời gian hoặc mức độ sử dụng. Nó trả lời cho câu hỏi: “Dựa trên dữ liệu hiện tại, thiết bị này sẽ có ‘sức khỏe’ như thế nào trong 1 năm, 5 năm hoặc 10.000 giờ vận hành tới?”
Trong HxGN EAM, đường cong này không phải là một đường thẳng đơn giản vẽ bằng tay. Nó được xây dựng dựa trên các tham số linh hoạt:
- Theo thời gian (Years): Ví dụ, bê tông cốt thép suy giảm chất lượng theo số năm tồn tại.
- Theo mức độ sử dụng (Usage): Ví dụ, động cơ máy bay suy hao dựa trên số giờ bay, hoặc lốp xe dựa trên số km lăn bánh.
- Theo tỷ lệ phần trăm (Percentage): % của tuổi thọ tối đa hoặc % của công suất sử dụng tối đa.
Mục tiêu cuối cùng là xác định Chỉ số Tình trạng Tài sản (Asset Condition Index) tại bất kỳ thời điểm nào trong vòng đời của nó.
3. “Bộ não” tính toán: Chuỗi Markov (Markov Chains)
Điểm đặc biệt nhất trong tính năng APM của HxGN EAM là việc sử dụng Chuỗi Markov để xây dựng các đường cong này.
Lý thuyết đơn giản hóa
Thay vì giả định thiết bị suy giảm theo một tốc độ cố định (tuyến tính), Chuỗi Markov nhìn nhận sự suy biến dưới dạng xác suất chuyển đổi trạng thái.
- Trạng thái (States): Sức khỏe thiết bị được chia thành các mức (Ví dụ: 5 – Hoàn hảo, 4 – Tốt, 3 – Trung bình, 2 – Kém, 1 – Hỏng).
- Ma trận chuyển đổi (Transition Matrix): Một bảng tính xác suất một thiết bị sẽ chuyển từ trạng thái hiện tại sang trạng thái kém hơn trong chu kỳ tiếp theo.
- Giả định: Trạng thái ban đầu luôn là “Sức khỏe hoàn hảo”.
Hệ thống sẽ phân tích lịch sử của các thiết bị tương tự (cùng Equipment Class) để tính toán ma trận này.
4. Ví dụ Cụ thể & Dễ hình dung
Hãy tưởng tượng bạn quản lý một đội xe nâng (Forklifts) trong kho vận. Bạn muốn thiết lập Đường cong suy biến trong HxGN EAM.
Bước 1: Định nghĩa Trạng thái (Condition Codes)
Bạn quy định thang điểm 5 mức cho xe nâng:
- Mức 5: Mới 100% (Perfect)
- Mức 4: Trầy xước nhẹ, hiệu suất 95%
- Mức 3: Cần bảo dưỡng định kỳ, hiệu suất 85%
- Mức 2: Cần sửa chữa lớn, hay hỏng vặt
- Mức 1: Hỏng hoàn toàn (Failure)
Bước 2: Dữ liệu Lịch sử & Ma trận Chuyển đổi (The Markov Matrix)
HxGN EAM phân tích dữ liệu lịch sử của 100 chiếc xe nâng cũ và nhận thấy:
- Nếu xe đang ở Mức 5, sau 1.000 giờ chạy, có 80% khả năng nó vẫn ở Mức 5, và 20% khả năng nó tụt xuống Mức 4.
- Nếu xe đang ở Mức 4, sau 1.000 giờ tiếp theo, có 70% khả năng giữ Mức 4, và 30% khả năng tụt xuống Mức 3.
Bảng ma trận chuyển đổi (Transition Probability Matrix) sẽ trông như sau:
| Trạng thái Hiện tại | Xác suất giữ nguyên (sau 1 chu kỳ) | Xác suất tụt 1 cấp | Xác suất tụt 2 cấp |
|---|---|---|---|
| 5 (Hoàn hảo) | 0.80 | 0.20 | 0.00 |
| 4 (Tốt) | 0.70 | 0.30 | 0.00 |
| 3 (Trung bình) | 0.60 | 0.35 | 0.05 |
| … | … | … | … |
Bước 3: Hình thành Đường cong
Dựa trên ma trận trên, HxGN EAM vẽ ra một đường cong phi tuyến tính.
- Giai đoạn đầu: Đường cong đi ngang (xe giữ trạng thái Tốt khá lâu).
- Giai đoạn giữa: Đường cong dốc xuống nhanh hơn (khi xe đã xuống cấp Mức 3, nó tụt xuống Mức 2 và 1 rất nhanh do các hỏng hóc dây chuyền).
Kết quả: Bạn nhìn vào biểu đồ và thấy rằng chiếc xe nâng mã số FL-01 hiện đang ở giờ chạy thứ 5.000. Dựa trên đường cong, hệ thống dự báo nó sẽ chạm mốc “Cần thay thế” (Mức 1.5) vào giờ chạy thứ 8.200.
5. Các Giao thức (Protocols) trong HxGN EAM
Như tài liệu tham khảo đã nêu, có hai giao thức chính để thiết lập:
- Usage Based Decay Curve (Dựa trên mức sử dụng thực tế):
- Thích hợp cho máy móc sản xuất, xe cộ.
- Đầu vào: Số giờ máy (Running hours), Số km (Mileage).
- Ví dụ: Máy nén khí suy biến sau mỗi 10.000 chu kỳ nén.
- Usage Percentage Based Decay Curve (Dựa trên tỷ lệ phần trăm):
- Thích hợp khi bạn quản lý nhiều thiết bị cùng loại nhưng có công suất khác nhau.
- Đầu vào: % của vòng đời thiết kế.
- Ví dụ: Một băng tải dài 100m và một băng tải dài 500m. Thay vì tính mét dây, ta tính khi băng tải đạt 80% tuổi thọ thiết kế, tình trạng của nó sẽ giảm xuống mức báo động.
6. Lợi ích Chiến lược
Việc áp dụng Đường cong Suy biến với Chuỗi Markov trong HxGN EAM mang lại giá trị vượt trội so với bảo trì định kỳ truyền thống:
- Lập kế hoạch vốn (CAPEX Planning): Biết chính xác năm nào cụm thiết bị sẽ chạm đáy đường cong để dự trù ngân sách mua mới thay vì đoán mò.
- Chuẩn hóa dữ liệu: Các bản ghi lịch sử (History records) được liên kết với Class/Category cụ thể, giúp làm sạch dữ liệu đầu vào cho ma trận Markov.
- Trực quan hóa rủi ro: Nhìn thấy trước “điểm gãy” của thiết bị trên biểu đồ giúp kỹ sư thuyết phục ban lãnh đạo phê duyệt ngân sách bảo trì.
7. Kết luận
Tính năng Decay Curves trong HxGN EAM không chỉ là một công cụ vẽ biểu đồ. Đó là sự kết hợp giữa khoa học dữ liệu (Chuỗi Markov) và quản lý kỹ thuật. Bằng cách chuyển đổi dữ liệu vận hành thô thành các xác suất chuyển đổi trạng thái, doanh nghiệp có thể chuyển từ tư duy “Sửa chữa khi hỏng” sang “Quản lý sức khỏe tài sản” một cách chủ động và khoa học.
Nguồn tham khảo: https://docs.hexagonali.com/r/en-US/HxGN-EAM-Help/12.3/1273253


Bình luận