Các nhà khai thác mạng lưới đường sắt đang phải quản lý một loạt các thách thức ngày càng gia tăng. Cơ sở hạ tầng đang già cỗi, chi phí bảo trì leo thang và các yêu cầu pháp lý tiếp tục thay đổi. Nhiều nhà khai thác vẫn dựa vào bảo trì phản ứng, kiểm tra thủ công và các hệ thống rời rạc, vốn không bền vững trong dài hạn.
Những cách tiếp cận lỗi thời này dẫn đến sự gián đoạn thường xuyên hơn, chi phí vận hành cao hơn và khó khăn hơn trong việc duy trì mức độ dịch vụ. Để vận hành hiệu quả và đáp ứng nhu cầu trong tương lai, công tác quản lý tài sản phải trở nên chủ động và dựa trên dữ liệu nhiều hơn.
Các chiến lược tài sản hiện đại, được hỗ trợ bởi công nghệ phù hợp, cho phép các nhà khai thác giám sát tình trạng theo thời gian thực. Điều này hỗ trợ việc xác định sớm hơn các rủi ro và tối ưu hóa cả việc bảo trì ngắn hạn lẫn kế hoạch dài hạn.
Các phần sau sẽ khám phá mối liên hệ giữa quản lý tài sản đường sắt với những thách thức đương đại và cách các công cụ kỹ thuật số trao quyền cho các nhà khai thác để chủ động thích ứng với những thay đổi này.
Hiện Trạng Ngành Đường Sắt – Thách Thức Gia Tăng và Yêu Cầu Đổi Mới Cấp Bách
Ngành đường sắt toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, đang đối mặt với một giai đoạn chuyển đổi quan trọng. Các nhà khai thác mạng lưới đường sắt phải đương đầu với nhiều thách thức ngày càng phức tạp. Một trong những vấn đề nổi cộm là tình trạng cơ sở hạ tầng già cỗi, đòi hỏi sự đầu tư đáng kể để nâng cấp và duy trì.1 Đi kèm với đó là chi phí bảo trì không ngừng tăng cao, tạo áp lực lớn lên ngân sách vận hành. Đồng thời, các quy định pháp lý liên quan đến an toàn, môi trường và hiệu quả hoạt động cũng liên tục được cập nhật, yêu cầu sự tuân thủ chặt chẽ hơn.
Hiện nay, nhiều đơn vị vận hành đường sắt vẫn duy trì các phương pháp truyền thống như bảo trì phản ứng – tức là chỉ sửa chữa khi có sự cố xảy ra, kiểm tra thủ công dựa trên kinh nghiệm và sử dụng các hệ thống quản lý rời rạc, thiếu kết nối. Cách tiếp cận này ngày càng tỏ ra không bền vững trong bối cảnh hiện tại. Hậu quả trực tiếp là các sự cố gián đoạn dịch vụ xảy ra thường xuyên hơn, chi phí vận hành bị đội lên đáng kể và việc duy trì chất lượng dịch vụ theo cam kết trở nên vô cùng khó khăn. Tình trạng “các hệ thống rời rạc” không chỉ là một vấn đề kỹ thuật đơn thuần mà còn là nguyên nhân sâu xa của sự thiếu hiệu quả, duy trì vòng luẩn quẩn của bảo trì phản ứng. Việc thiếu một cái nhìn tổng thể về tình trạng tài sản khiến các nhà khai thác không thể đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đầy đủ, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa. Tại Việt Nam, nơi số hóa đang là một chiến lược quốc gia và ngành đường sắt cũng hướng tới mục tiêu số hóa quản lý 2, việc khắc phục những rào cản về hệ thống rời rạc này là một bước đi tiên quyết, không chỉ cho ngành đường sắt mà còn cho quá trình hiện đại hóa công nghiệp rộng lớn hơn.
Để vận hành hiệu quả và đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của tương lai, công tác quản lý tài sản (Asset Management) 3 trong ngành đường sắt buộc phải chuyển mình theo hướng chủ động và dựa trên dữ liệu. Các nguyên tắc quản lý tài sản kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia tại Việt Nam cũng nhấn mạnh sự cần thiết của tính công khai, minh bạch, hiệu quả và an toàn.5 Việc áp dụng các chiến lược quản lý tài sản hiện đại, với sự hỗ trợ của các giải pháp công nghệ tiên tiến, cho phép các nhà khai thác theo dõi tình trạng tài sản theo thời gian thực. Khả năng này mở ra cơ hội xác định sớm các rủi ro tiềm ẩn, từ đó tối ưu hóa cả hoạt động bảo trì ngắn hạn và công tác lập kế hoạch đầu tư dài hạn. Lời kêu gọi “chủ động và dựa trên dữ liệu” trong quản lý tài sản không chỉ là một sự nâng cấp về mặt vận hành mà còn đại diện cho một sự thay đổi căn bản trong triết lý hoạt động. Sự thay đổi này đòi hỏi không chỉ công nghệ mà còn cả sự điều chỉnh về kỹ năng của lực lượng lao động, văn hóa tổ chức và các ưu tiên đầu tư – những yếu tố mang tính dài hạn và có ý nghĩa quan trọng đối với bất kỳ nhà khai thác đường sắt nào, bao gồm cả ở Việt Nam.
Những Thách Thức Hiện Nay Trong Vận Hành Đường Sắt Việt Nam và Thế Giới
Sự phức tạp của công tác quản lý tài sản trong lĩnh vực đường sắt ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến cả cơ sở hạ tầng lẫn đầu máy toa xe (phương tiện giao thông đường sắt).7 Các nhà khai thác đang chịu áp lực lớn trong việc đáp ứng các mục tiêu về môi trường, đồng thời phải kiểm soát chi phí vận hành ngày càng tăng. Do đó, việc cải thiện hiệu quả hoạt động trở thành một yêu cầu thiết yếu. Ngành đường sắt Việt Nam, dù đóng vai trò quan trọng, vẫn đối mặt với nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng hiện tại, đòi hỏi đầu tư và nâng cấp đáng kể.1
Một thách thức đáng kể khác là tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề và kinh nghiệm, đặc biệt khi các kỹ sư lâu năm nghỉ hưu. Thực trạng này không chỉ xảy ra trên thế giới mà còn là một mối lo ngại tiềm ẩn tại Việt Nam, nhất là khi các dự án lớn như đường sắt cao tốc Bắc-Nam đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao mà năng lực đáp ứng trong nước có thể còn hạn chế.9 Nếu không có các hệ thống đáng tin cậy để lưu giữ kiến thức và tự động hóa các quy trình chủ chốt, tính liên tục trong vận hành dài hạn sẽ bị đe dọa. Sự “thiếu hụt lao động có tay nghề” và “cơ sở hạ tầng già cỗi” có mối liên hệ mật thiết. Các kỹ sư nghỉ hưu mang theo lượng kiến thức ngầm vô giá về các hệ thống cũ, thường thiếu tài liệu hóa đầy đủ. Nếu không có hệ thống quản lý kiến thức mạnh mẽ, một khía cạnh của quản lý tài sản doanh nghiệp hiện đại, sự mất mát này càng làm trầm trọng thêm khó khăn trong việc bảo trì tài sản cũ và chuyển đổi sang công nghệ mới.
Các sự cố gián đoạn liên quan đến khí hậu cũng ngày càng trở nên thường xuyên hơn. Thời tiết khắc nghiệt, ví dụ, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của mạng lưới. Nhiều nhà khai thác thiếu các công cụ để đánh giá những rủi ro này hoặc xây dựng các kế hoạch ứng phó hiệu quả. Những gián đoạn do khí hậu không chỉ là sự cố đơn lẻ mà là một mối đe dọa mang tính hệ thống, đòi hỏi sự thay đổi trong cách đánh giá và quản lý rủi ro trong ngành đường sắt. Điều này vượt ra ngoài việc sửa chữa tức thời, yêu cầu mô hình hóa dự đoán tác động của khí hậu lên tính dễ tổn thương của cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng đến chiến lược thiết kế và bảo trì dài hạn. Việc “thiếu công cụ để đánh giá những rủi ro này” là một lỗ hổng nghiêm trọng, đặc biệt đối với một quốc gia có đường bờ biển dài và dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết cực đoan như Việt Nam.
Đầu máy toa xe cũng đặt ra nhiều thách thức. Các đội tàu cũ hơn đòi hỏi bảo trì thường xuyên hơn.7 Sự chậm trễ trong việc cung ứng phụ tùng thay thế có thể ảnh hưởng đến khả năng sẵn sàng của phương tiện. Việc này không chỉ là vấn đề về quản lý kho mà còn là một yếu tố làm tăng chi phí ẩn đáng kể, gây ra thời gian ngừng hoạt động kéo dài, giảm tính khả dụng của đội tàu và có thể phải trả thêm phí cho các bộ phận được vận chuyển khẩn cấp. Điều này trực tiếp tác động đến hiệu quả vận hành và kết quả tài chính, nhấn mạnh sự cần thiết của việc dự báo và quản lý hàng tồn kho tốt hơn. Thêm vào đó, hiệu quả năng lượng đang trở thành một ưu tiên, nhưng nhiều nhà khai thác thiếu khả năng hiển thị thông tin về việc sử dụng nhiên liệu và hiệu suất phát thải.
Nhìn chung, việc tiếp tục duy trì phương pháp bảo trì phản ứng tạo ra những rủi ro vận hành và tài chính không thể chấp nhận được.
Hướng Tới Bảo Trì Dự Đoán và Quản Lý Dựa Trên Dữ Liệu: Giải Pháp Cho Ngành Đường Sắt Hiện Đại
Một cách tiếp cận hiệu quả hơn đối với công tác bảo trì đường sắt tập trung vào việc phát hiện sớm và phòng ngừa. Với khả năng truy cập dữ liệu thời gian thực (real-time data) 10 và các công cụ phân tích dự đoán, các nhà khai thác có thể giải quyết các vấn đề nhỏ trước khi chúng trở thành sự cố lớn và gây gián đoạn dịch vụ. Khái niệm bảo trì dự đoán (predictive maintenance – PdM) chính là việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu để nhanh chóng phát hiện các bất thường và các lỗi có thể xuất hiện, nhằm sửa chữa chúng trước khi dẫn đến hỏng hóc lớn.12
Điều này đòi hỏi một cái nhìn toàn diện về tình trạng của tài sản. Các hệ thống tích hợp giúp các đội ngũ dễ dàng theo dõi hiệu suất, truy cập hồ sơ bảo trì và phối hợp các biện pháp ứng phó. Các thuật ngữ bảo trì trong ngành đường sắt Việt Nam như “Bảo trì công trình đường sắt”, “Bảo dưỡng”, “Sửa chữa” đều có thể được quản lý hiệu quả hơn thông qua các hệ thống này.15
Các hệ thống kỹ thuật số cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các đội ngũ làm việc trực tiếp tại hiện trường. Khi nhân viên bảo trì có thể truy cập dữ liệu thời gian thực – chẳng hạn như lịch sử tài sản, nhật ký sửa chữa và báo cáo tình trạng – họ có thể phản ứng hiệu quả hơn và với sự nhất quán cao hơn. Điều này không chỉ cải thiện năng suất mà còn giúp bảo tồn kiến thức của tổ chức khi các kỹ sư giàu kinh nghiệm dần rời khỏi lực lượng lao động. Việc cung cấp dữ liệu thời gian thực cho đội ngũ hiện trường không chỉ là về hiệu quả; đó là về việc trao quyền và dân chủ hóa kiến thức. Nó cho phép nhân viên ít kinh nghiệm hơn thực hiện công việc một cách nhất quán và hiệu quả hơn, giảm thiểu tác động của tình trạng thiếu hụt lao động lành nghề và hỗ trợ chuyển giao “kiến thức thể chế” bằng cách hệ thống hóa các thực hành tốt nhất và dữ liệu lịch sử.
Một trong những thách thức dai dẳng trong quản lý tài sản là tình trạng “silo dữ liệu” (data silos) trong các tổ chức. Các bộ phận bảo trì, tài chính và kế hoạch thường làm việc trên các hệ thống riêng biệt, gây khó khăn cho việc điều chỉnh chiến lược phù hợp với việc thực thi. Sự thiếu kết nối này làm chậm quá trình ra quyết định và làm tăng sự thiếu hiệu quả trong vận hành. Các “silo dữ liệu” này thường tồn tại không chỉ do hạn chế về công nghệ mà còn do cấu trúc tổ chức, cơ chế khuyến khích của từng bộ phận và các quy trình làm việc đã được thiết lập. Việc khắc phục chúng đòi hỏi không chỉ phần mềm tích hợp mà còn cả nỗ lực phối hợp trong quản lý thay đổi để thúc đẩy sự hợp tác giữa các phòng ban và các mục tiêu chung xoay quanh hiệu suất tài sản.
HxGN EAM (Enterprise Asset Management – Quản lý Tài sản Doanh nghiệp) và HxGN APM (Asset Performance Management – Quản lý Hiệu suất Tài sản) phối hợp với nhau để loại bỏ những “silo” này và tạo ra một môi trường quản lý tài sản kết nối hơn. HxGN EAM giám sát hiệu suất tài sản hàng ngày, các hoạt động bảo trì, lệnh sản xuất và theo dõi hàng tồn kho. Trong khi đó, HxGN APM bổ sung một lớp phân tích mạnh mẽ, cho phép các nhà khai thác dự đoán các sự cố hỏng hóc, định lượng rủi ro tài sản và ưu tiên hóa các nguồn lực. Sự kết hợp của EAM và APM không chỉ đơn thuần là hai hệ thống phần mềm; nó đại diện cho một sức mạnh tổng hợp mang tính chuyển đổi. EAM quản lý “cái gì và khi nào” của các hoạt động hàng ngày và thực thi bảo trì, trong khi APM cung cấp “tại sao và như thế nào” cho việc ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa rủi ro. Sự tích hợp này là chìa khóa để phá vỡ các “silo dữ liệu” và nuôi dưỡng một văn hóa thực sự dựa trên dữ liệu.
Cùng với nhau, chúng cung cấp một cái nhìn thống nhất về tình trạng và rủi ro của tài sản, cho phép đưa ra các quyết định thông minh hơn, tuân thủ quy định tốt hơn và sử dụng hiệu quả hơn các bộ phận và nhân công. Các ưu điểm của bảo trì dự đoán như tăng tính sẵn sàng của thiết bị và tối ưu hóa lịch trình bảo trì cũng được hiện thực hóa nhờ các hệ thống này.14
Hexagon Hỗ Trợ Hiện Thực Hóa Mục Tiêu Quản Lý Tài Sản Ngành Đường Sắt Như Thế Nào?
Hiện đại hóa quản lý tài sản không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu các công cụ mới. Đó là việc tạo ra một phương thức làm việc kết nối và hiệu quả hơn. Đối với nhiều nhà khai thác, HxGN EAM cung cấp nền tảng vận hành đó.
Trong bảo trì cơ sở hạ tầng, HxGN EAM cho phép các nhà khai thác giám sát liên tục tình trạng tài sản. Thay vì chỉ dựa vào các cuộc kiểm tra theo lịch trình, các đội ngũ có thể phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng và hành động trước khi xảy ra sự cố. Hệ thống này vượt trội trong việc quản lý cơ sở hạ tầng dạng tuyến (linear infrastructure) và cũng hỗ trợ truy cập di động vào lịch sử tài sản và hồ sơ bảo trì. Việc truy cập di động này không chỉ là một tiện ích mà còn là yếu tố quan trọng giúp tăng cường sự nhanh nhạy và hiệu quả của nhân viên hiện trường, đặc biệt khi “số lượng nhân sự có kinh nghiệm bị hạn chế”. Nó dân chủ hóa thông tin ngay tại nơi làm việc, dẫn đến các biện pháp can thiệp nhanh hơn, chính xác hơn và giảm sự phụ thuộc vào việc quay lại văn phòng trung tâm để lấy dữ liệu. Điều này giúp nhân viên hiện trường phản ứng nhanh chóng và nhất quán, ngay cả khi số lượng nhân sự có kinh nghiệm bị hạn chế. Đối với các mạng lưới tiếp xúc với rủi ro môi trường, nó cung cấp một phương pháp để đánh giá tính dễ bị tổn thương của tài sản và xây dựng các kế hoạch ứng phó khẩn cấp hiệu quả hơn.
Đối với đầu máy toa xe, HxGN EAM cho phép chuyển đổi từ bảo dưỡng dựa trên thời gian sang bảo trì dựa trên tình trạng (condition-based maintenance – CBM).16 Các nhà khai thác có thể giám sát tình trạng của phương tiện và các bộ phận theo thời gian thực, đảm bảo việc bảo trì diễn ra khi cần thiết – không quá sớm cũng không quá muộn, đúng như mục tiêu của CBM là lên lịch bảo trì “khi cần thiết – và không phải trước đó”.17 Các đội bảo trì cũng được hưởng lợi từ việc tạo lệnh sản xuất tự động và theo dõi hàng tồn kho tốt hơn, giúp giảm thiểu sự chậm trễ do không có sẵn phụ tùng. Dữ liệu về việc sử dụng nhiên liệu và phát thải có thể được thu thập và phân tích như một phần của hoạt động hàng ngày, hỗ trợ các mục tiêu về hiệu quả năng lượng mà không cần thêm nỗ lực thủ công. Các hoạt động bảo trì đầu máy toa xe, từ kiểm tra đến thay thế bộ phận, đều được tối ưu hóa.7
Quản lý tài sản hiệu quả cũng phụ thuộc vào việc có sẵn đúng phụ tùng vào đúng thời điểm. Nếu không có cái nhìn sâu sắc chính xác về mô hình sử dụng, thời gian giao hàng và tỷ lệ hỏng hóc, các nhà khai thác có nguy cơ thiếu hụt hoặc tồn kho quá nhiều – cả hai đều làm tăng chi phí.18 HxGN EAM kết nối dữ liệu tình trạng tài sản với quy trình quản lý hàng tồn kho, cho phép các nhà khai thác dự báo nhu cầu phụ tùng và tránh sự chậm trễ không cần thiết hoặc tích trữ quá mức.
HxGN APM bổ sung cho điều này bằng cách cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về hiệu suất và rủi ro tài sản. Nó giúp xác định các tài sản quan trọng, mô hình hóa xác suất hỏng hóc và hiểu được chi phí của việc không hành động. Ví dụ, nếu một bộ phận có giá trị cao đang có dấu hiệu xuống cấp, HxGN APM có thể đề xuất hành động dựa trên rủi ro và chi phí, tránh thời gian ngừng hoạt động tốn kém. Sự tiến triển từ HxGN EAM (quản lý những gì đang và đã diễn ra) đến HxGN APM (dự đoán những gì sẽ xảy ra và đề xuất những việc cần làm) biểu thị một hành trình hướng tới bảo trì theo yêu cầu (prescriptive maintenance). Khả năng “đề xuất hành động dựa trên rủi ro và chi phí” của APM vượt xa dự đoán đơn thuần để đưa ra các giải pháp tối ưu, một cấp độ cao hơn của sự trưởng thành trong quản lý tài sản. HxGN APM cũng cho phép các nhà khai thác đường sắt chuẩn hóa các chiến lược bảo trì trên các loại tài sản và địa điểm khác nhau. Với các thư viện tích hợp sẵn và mô hình bản sao tài sản (asset twin models), một ứng dụng của công nghệ Bản sao Kỹ thuật số (Digital Twin) 22, các đội ngũ có thể nhân rộng các thực hành tốt nhất, tăng tốc độ triển khai và đưa ra các quyết định nhất quán hơn trên toàn mạng lưới. Khả năng “chuẩn hóa chiến lược bảo trì” này đặc biệt quan trọng đối với các mạng lưới đường sắt lớn và phức tạp, đảm bảo tính nhất quán, phổ biến hiệu quả các thực hành tốt nhất và đẩy nhanh việc áp dụng các kỹ thuật bảo trì tiên tiến trên toàn tổ chức.
Lợi Ích Vượt Trội từ Sự Kết Hợp HxGN EAM và HxGN APM: Tối Ưu Hóa Toàn Diện Hoạt Động Đường Sắt
Sự kết hợp giữa HxGN EAM và HxGN APM mang lại một loạt lợi ích toàn diện, giúp các nhà khai thác đường sắt tối ưu hóa hoạt động của mình. Những lợi ích này không chỉ giải quyết các thách thức hiện tại mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Việc áp dụng bảo trì dự đoán có thể giúp loại bỏ sự cố lên tới 75% và giảm 25-30% chi phí bảo trì.13
Lợi ích Chính của HxGN EAM và HxGN APM | Mô tả Chi Tiết |
Tránh thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch (Avoid unplanned downtime) | Phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng tiềm ẩn thông qua giám sát liên tục và phân tích dự đoán, cho phép can thiệp bảo trì kịp thời trước khi sự cố nghiêm trọng xảy ra. |
Tối ưu hóa lịch trình bảo trì (Optimize maintenance schedules) | Chuyển từ bảo trì theo thời gian cố định sang bảo trì dựa trên tình trạng thực tế hoặc dự đoán, đảm bảo công việc được thực hiện đúng lúc, không quá sớm gây lãng phí, không quá muộn gây rủi ro. |
Giảm thiểu rủi ro vận hành (Reduce operational risk) | Xác định các tài sản quan trọng, mô hình hóa xác suất hư hỏng và định lượng rủi ro, giúp ưu tiên nguồn lực hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động.20 |
Cải thiện an toàn và tuân thủ (Improve safety and compliance) | Đảm bảo tài sản được bảo trì theo tiêu chuẩn, ghi lại đầy đủ lịch sử hoạt động và bảo trì, hỗ trợ tuân thủ các quy định ngày càng nghiêm ngặt của ngành. |
Tối đa hóa giá trị tài sản trong suốt vòng đời (Maximize asset value) | Kéo dài tuổi thọ hữu ích của tài sản, cải thiện hiệu suất sử dụng và đưa ra các quyết định đầu tư, thay thế hoặc nâng cấp dựa trên dữ liệu toàn diện và phân tích chi phí-lợi ích. |
Năm lợi ích này không phải là những ưu điểm riêng lẻ mà tạo thành một đề xuất giá trị tổng thể. Ví dụ, việc tối ưu hóa lịch trình bảo trì trực tiếp góp phần tránh thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch, từ đó giảm thiểu rủi ro vận hành và giúp tối đa hóa giá trị tài sản. Sự kết nối này cho thấy một giải pháp toàn diện thay vì những cải tiến rời rạc. Hơn nữa, việc đạt được những lợi ích này cho phép các nhà khai thác đường sắt điều chỉnh tốt hơn các hoạt động vận hành của họ với các mục tiêu kinh doanh chiến lược rộng lớn hơn, chẳng hạn như tính bền vững tài chính, mục tiêu về độ tin cậy của dịch vụ và tăng trưởng dài hạn. Điều này nâng tầm quản lý tài sản từ một chức năng thuần túy kỹ thuật thành một yếu tố thúc đẩy chiến lược.
Củng Cố Hoạt Động Đường Sắt, Hướng Đến Tương Lai Bền Vững: Tầm Nhìn Cho Ngành Đường Sắt Việt Nam
Các nhà khai thác đường sắt đang phải quản lý một loạt các thách thức ngày càng gia tăng. Cơ sở hạ tầng đang già cỗi, công nhân lành nghề ngày càng khó tìm và các yêu cầu pháp lý tiếp tục mở rộng. Trên hết, các hiện tượng thời tiết cực đoan đang gây thêm căng thẳng cho các mạng lưới. Việc dựa vào các biện pháp khắc phục ngắn hạn không còn bền vững. Chiến lược phát triển của ngành đường sắt Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050 cũng nhấn mạnh việc cải tạo, nâng cấp và xây dựng mới các tuyến đường, hoàn thành một “mạng lưới đường sắt đồng bộ, hiện đại”.1
Để duy trì dịch vụ đáng tin cậy, các nhà khai thác cần một cách tiếp cận rõ ràng hơn, chủ động hơn đối với việc quản lý tài sản. Các hệ thống kỹ thuật số cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực và khả năng bảo trì dự đoán giúp giảm thiểu sự gián đoạn và kiểm soát chi phí. Các công cụ lập kế hoạch tích hợp đảm bảo rằng các khoản đầu tư dài hạn phù hợp với các ưu tiên vận hành. Đối với ngành đường sắt Việt Nam, việc hiện đại hóa như mô tả – quản lý tài sản chủ động, dựa trên dữ liệu – không chỉ là để duy trì hiện trạng một cách hiệu quả hơn; đó là một điều kiện tiên quyết cơ bản để đạt được các kế hoạch tăng trưởng đầy tham vọng (như đường sắt cao tốc 9) và nâng cao khả năng cạnh tranh so với các phương thức vận tải khác.1 Sự hiện đại hóa này cũng phù hợp với các mục tiêu quốc gia như cam kết Net-Zero 2050 và việc tích hợp “công nghệ bảo trì thông minh”.13
Mặc dù tính bền vững về môi trường là rất quan trọng, “nền tảng vững chắc” cũng bao hàm tính bền vững về kinh tế và vận hành. Bằng cách giảm chi phí, giảm thiểu gián đoạn và tối đa hóa tuổi thọ tài sản, các hệ thống kỹ thuật số được đề xuất góp phần tạo nên một mạng lưới đường sắt lành mạnh hơn về tài chính và đáng tin cậy hơn về mặt vận hành trong dài hạn. Điều này rất quan trọng để đảm bảo đầu tư liên tục và sự ủng hộ của công chúng. Tổng công ty Đường sắt Việt Nam (VNR) cũng đang hướng tới “số hóa quản lý toa tàu” và ghi nhận sự tăng trưởng trong vận tải hành khách, cho thấy sự chuyển dịch sang số hóa và nâng cao hiệu quả.2
Với HxGN EAM và HxGN APM, các mạng lưới đường sắt có thể hiện đại hóa công tác bảo trì, cải thiện hiệu quả và tạo ra một nền tảng vững chắc hơn cho tương lai.
Về Tác Giả
Jeff Sharp mang đến hơn 25 năm kinh nghiệm trong việc đổi mới và tận dụng các công nghệ mới nổi trong lĩnh vực kỹ thuật và cơ sở hạ tầng. Ông đã giữ các vai trò chủ chốt tại một số công ty lớn nhất của Úc, bao gồm cả việc lãnh đạo đổi mới và công nghệ vận hành tại Downer EDI và Transurban. Trước khi gia nhập Hexagon, Jeff là Phó Giám đốc tại EY, nơi ông lãnh đạo bộ phận Bản sao Kỹ thuật số (Digital Twin).22 Kinh nghiệm đa dạng của tác giả, bao gồm cả giao thông vận tải nhưng cũng có các ngành tiện ích, khai khoáng và viễn thông, mang lại uy tín đáng kể. Các lĩnh vực này cũng quản lý các tài sản lớn, phức tạp, phân tán về mặt địa lý và đối mặt với những thách thức tương tự về cơ sở hạ tầng cũ kỹ, hiệu quả vận hành và chuyển đổi số. Sự đa dạng này cho thấy các nguyên tắc và giải pháp được thảo luận là mạnh mẽ và có thể thích ứng.
Chuyên môn của Jeff trải rộng trên nhiều ngành, bao gồm xây dựng, viễn thông, giao thông vận tải, tiện ích, khai khoáng và y tế. Ông là một Kỹ sư Chuyên nghiệp (Chartered Engineer) và là Thành viên của Hiệp hội Kỹ sư Úc (Fellow of Engineers Australia). Jeff đam mê thúc đẩy hiệu quả thông qua việc số hóa cơ sở hạ tầng. Việc ông lãnh đạo bộ phận “Bản sao Kỹ thuật số” đặc biệt đáng chú ý. Công nghệ Bản sao Kỹ thuật số đại diện cho một bước tiến xa hơn trong quản lý tài sản, cho phép mô phỏng, dự đoán và tối ưu hóa phức tạp hơn nữa. Chuyên môn của ông trong lĩnh vực này báo hiệu rằng các giải pháp được thảo luận là một phần của một quỹ đạo công nghệ rộng lớn hơn, hướng tới tương lai.
Giải Pháp Của Hexagon Tại Việt Nam
Các giải pháp công nghệ hàng đầu của Hexagon, bao gồm HxGN EAM (Enterprise Asset Management – Quản lý Tài sản Doanh nghiệp) và HxGN APM (Asset Performance Management – Quản lý Hiệu suất Tài sản) như đã được phân tích trong bài viết, hiện đang được cung cấp và triển khai chính thức tại thị trường Việt Nam thông qua Công ty TNHH Công nghệ Niềm Tin (True Technology Co., Ltd). Các doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong ngành đường sắt cũng như các lĩnh vực cơ sở hạ tầng khác tại Việt Nam có thể liên hệ với True Technology Co., Ltd để được tư vấn chuyên sâu và triển khai các giải pháp tiên tiến này, nhằm tối ưu hóa công tác quản lý, bảo trì tài sản, nâng cao hiệu quả vận hành và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành.
Nguồn tham khảo
- Railway infrastructure in Vietnam and development goals – B-Company, accessed May 29, 2025, https://b-company.jp/railway-infrastructure-in-vietnam-and-development-goals/
- Số hóa quy trình vận tải ngành đường sắt, accessed May 29, 2025, https://thiennhienmoitruong.vn/so-hoa-quy-trinh-van-tai-nganh-duong-sat.html
- vietnambiz.vn, accessed May 29, 2025, https://vietnambiz.vn/quan-li-tai-san-asset-management-la-gi-vi-du-ve-to-chuc-quan-li-tai-san-20191113120801931.htm#:~:text=Qu%E1%BA%A3n%20l%C3%AD%20t%C3%A0i%20s%E1%BA%A3n%20trong%20ti%E1%BA%BFng%20Anh%20l%C3%A0%20Asset%20Management.
- Quản lý tài sản Asset Management là gì? Tìm hiểu từ A-Z – BitcoinVN News, accessed May 29, 2025, https://bitcoinvn.io/news/asset-management-la-gi/
- Nghị định 46/2018/NĐ-CP quản lý tài sản kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia – LuatVietnam, accessed May 29, 2025, https://luatvietnam.vn/giao-thong/nghi-dinh-46-2018-nd-cp-quan-ly-tai-san-ket-cau-ha-tang-duong-sat-quoc-gia-161251-d1.html
- Nghị định 15/2025/NĐ-CP quản lý sử dụng khai thác tài sản kết cấu hạ tầng đường sắt mới nhất – Thư Viện Pháp Luật, accessed May 29, 2025, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Giao-thong-Van-tai/Nghi-dinh-15-2025-ND-CP-quan-ly-su-dung-khai-thac-tai-san-ket-cau-ha-tang-duong-sat-642172.aspx
- Preventive maintenance of rolling stock – Rail Services, accessed May 29, 2025, https://www.rail-services.it/en/preventive-maintenance-of-rolling-stock/
- Quality and reliable support in rolling stock maintenance – SŽ – VIT – Railway PRO, accessed May 29, 2025, https://www.railwaypro.com/wp/quality-and-reliable-support-in-rolling-stock-maintenance/
- High-speed rail project spurs call for domestic supply chain development: Forum, accessed May 29, 2025, https://en.vietnamplus.vn/high-speed-rail-project-spurs-call-for-domestic-supply-chain-development-forum-post319283.vnp
- bizflycloud.vn, accessed May 29, 2025, https://bizflycloud.vn/tin-tuc/truyen-du-lieu-trong-thoi-gian-thuc-20240411143712877.htm#:~:text=th%E1%BB%B1c%20l%C3%A0%20g%C3%AC%3F-,Truy%E1%BB%81n%20d%E1%BB%AF%20li%E1%BB%87u%20trong%20th%E1%BB%9Di%20gian%20th%E1%BB%B1c%20(Real%2Dtime%20data,g%E1%BA%A7n%20nh%C6%B0%20ngay%20l%E1%BA%ADp%20t%E1%BB%A9c.
- Real-Time Data là gì? – Datalinks.vn, accessed May 29, 2025, https://datalinks.vn/real-time-data-la-gi/
- eco-smart.biz, accessed May 29, 2025, https://eco-smart.biz/predictive-maintenance-la-gi/#:~:text=Predictive%20maintenance%20(PdM%2C%20ti%E1%BA%BFng%20vi%E1%BB%87t,d%E1%BA%ABn%20%C4%91%E1%BA%BFn%20h%E1%BB%8Fng%20h%C3%B3c%20l%E1%BB%9Bn.
- Bảo trì dự đoán là gì? – Predictive Maintenance (PdM) 4.0 – VTI Solutions, accessed May 29, 2025, https://vti-solutions.vn/kham-pha-3-loi-ich-bao-tri-du-doan-trong-san-xuat/
- Bảo trì dự đoán – định nghĩa, ưu điểm, ví dụ – igus, accessed May 29, 2025, https://www.igus.vn/info/predictive-maintenance-definition-benefits-examples
- Thông tư 06/2025/TT-BXD bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia mới nhất, accessed May 29, 2025, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xay-dung-Do-thi/Thong-tu-06-2025-TT-BXD-bao-tri-ket-cau-ha-tang-duong-sat-quoc-gia-658013.aspx
- Condition monitoring – Wikipedia, accessed May 29, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Condition_monitoring
- What Is Condition-Based Maintenance (CBM)? – Fiix, accessed May 29, 2025, https://fiixsoftware.com/maintenance-strategies/condition-based-maintenance/
- Guide to Spare Parts Inventory Management and Digital Warehousing – Formlabs, accessed May 29, 2025, https://formlabs.com/asia/blog/spare-parts-inventory-management-digital-warehousing/
- Impacting an Organization by Reducing Cost of Spare Parts and Excess Inventory, accessed May 29, 2025, https://prcr.cobimet.org/items/00d7ef61-8f84-46d8-b8d7-07df9772125f
- Operational risk management – Wikipedia, accessed May 29, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Operational_risk_management
- CHƯƠNG 1: QUẢN LÝ RỦI RO, accessed May 29, 2025, https://knowledge.sapp.edu.vn/knowledge/ch%C6%B0%C6%A1ng-1-qu%E1%BA%A3n-l%C3%BD-r%E1%BB%A7i-ro
- CÔNG NGHỆ DIGITAL TWINS VÀ ỨNG DỤNG “KHÔNG TƯỞNG, accessed May 29, 2025, https://1c.com.vn/vn/news/cong-ngh-digital-twins-va-ng-dng-khong-tng-trong-sn-xut
- Digital twin là gì? Ứng dụng của Digital twin trong đời – Tino Group JSC, accessed May 29, 2025, https://tino.org/vi/digital-twin-la-gi/
- Modernizing Rail Operations: Creating a Resilient Foundation for the Future https://aliresources.hexagon.com/operations-maintenance/modernizing-rail-operations-creating-a-resilient-foundation-for-the-future?utm_campaign=general_organic_social_global&utm_medium=social&utm_source=linkedin
Bình luận