ISO 19650 Là Gì? Hướng Dẫn Phân Biệt TIDP và MIDP Trong Quy Trình BIM Đơn Giản Nhất

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực kinh tế, ngành xây dựng – vốn được coi là một trong những ngành có tốc độ số hóa chậm nhất – đang đứng trước những cơ hội và thách thức chưa từng có. Mô hình Thông tin Công trình (Building Information Modeling – BIM) đã không còn là một khái niệm xa lạ hay một lựa chọn xa xỉ, mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc, một tiêu chuẩn tất yếu để đảm bảo tính cạnh tranh và hiệu quả của dự án. Đặc biệt tại Việt Nam, với sự ra đời của các khung pháp lý như Quyết định 347/QĐ-BXD, Quyết định 348/QĐ-BXD và mới đây nhất là việc nội địa hóa bộ tiêu chuẩn quốc tế ISO 19650 thành TCVN 14177:2024, lộ trình áp dụng BIM đã trở nên rõ ràng và cấp thiết hơn bao giờ hết.1

Tuy nhiên, một thực tế đáng quan ngại là khoảng cách lớn (gap) trong việc triển khai BIM hiện nay không nằm ở khả năng sử dụng công cụ phần mềm hay kỹ năng dựng hình 3D (modeling), mà nằm ở tư duy và quy trình Quản lý Thông tin (Information Management). Các dự án thường rơi vào tình trạng “giàu dữ liệu nhưng nghèo thông tin” (data-rich but information-poor), nơi mà các mô hình 3D khổng lồ được tạo ra nhưng lại thiếu tính kết nối, không đồng bộ về thời gian và không phục vụ được mục đích ra quyết định.3

Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này, với độ dài và phạm vi bao quát, được thiết kế để giải mã “điểm nghẽn” này thông qua lăng kính của tiêu chuẩn ISO 19650. Trọng tâm của báo cáo là phân tích chi tiết, đa chiều về hai thành phần cốt lõi của quy trình giao nhận thông tin: Kế hoạch Bàn giao Thông tin Nhiệm vụ (Task Information Delivery Plan – TIDP)Kế hoạch Bàn giao Thông tin Tổng thể (Master Information Delivery Plan – MIDP). Chúng tôi sẽ đi sâu vào cơ chế hoạt động, mối quan hệ biện chứng giữa vi mô (TIDP) và vĩ mô (MIDP), cũng như cách thức áp dụng chúng vào thực tiễn môi trường xây dựng đặc thù tại Việt Nam để chuyển đổi từ lý thuyết hàn lâm sang quy trình số hóa có cấu trúc (Structured Digital Delivery).

Google AI Studio 2025 12 23T09 45 58.224Z

Phần I: Bối Cảnh Chuyển Dịch và Nền Tảng Pháp Lý Tại Việt Nam

1.1. Sự Dịch Chuyển Từ “Mô Hình” Sang “Thông Tin”

Để hiểu sâu sắc về vai trò của TIDP và MIDP, trước tiên chúng ta cần xác định lại bản chất của BIM trong kỷ nguyên ISO 19650. Trong giai đoạn đầu của việc áp dụng BIM (thường được gọi là BIM Level 1 hoặc BIM 2.0 sơ khai), sự chú ý của cộng đồng kỹ sư và kiến trúc sư chủ yếu tập trung vào chữ “M” – Modeling (Mô hình hóa). Các cuộc thảo luận thường xoay quanh việc làm sao để dựng hình một cái cầu thang phức tạp trong Revit, làm sao để xử lý giao diện cốt thép trong Tekla, hay làm sao để render một bức ảnh đẹp.4

Tuy nhiên, khi quy mô dự án tăng lên và sự tham gia của nhiều bên liên quan trở nên phức tạp, mô hình 3D đơn lẻ không còn đủ sức mạnh để giải quyết bài toán quản lý. Sự xung đột không chỉ diễn ra về mặt hình học (clash detection) mà còn diễn ra về mặt thời gian và trách nhiệm. Ví dụ, nhà thầu cơ điện (MEP) không thể thi công nếu không có thông tin về kích thước dầm từ nhà thầu kết cấu, và nhà thầu kết cấu lại chờ thông tin tải trọng thiết bị từ nhà cung cấp. Nếu không có một quy trình quản lý dòng chảy thông tin này, dự án sẽ bị đình trệ dù mô hình 3D có đẹp đến đâu.

ISO 19650 ra đời để chuyển trọng tâm từ chữ “M” sang chữ “I” – Information (Thông tin). Tiêu chuẩn này định nghĩa lại BIM không phải là một phần mềm, mà là “Quản lý thông tin sử dụng mô hình thông tin công trình”. Trong định nghĩa này, “thông tin” bao gồm cả dữ liệu hình học (geometry), dữ liệu phi hình học (alphanumeric data) và tài liệu hồ sơ (documentation).5 Và để quản lý dòng chảy khổng lồ của thông tin này, chúng ta cần những công cụ hoạch định chính xác, đó chính là TIDP và MIDP.

1.2. Khung Pháp Lý và Tiêu Chuẩn Tại Việt Nam

Việt Nam đang trong giai đoạn tăng tốc mạnh mẽ về chuyển đổi số ngành xây dựng. Chính phủ và Bộ Xây dựng đã ban hành hàng loạt văn bản quan trọng tạo hành lang pháp lý cho việc áp dụng BIM và ISO 19650.

Thứ nhất, Quyết định số 258/QĐ-TTg ngày 17/03/2023 của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Lộ trình áp dụng BIM trong hoạt động xây dựng. Theo đó, giai đoạn 1 từ năm 2023 áp dụng bắt buộc cho các công trình cấp I, và giai đoạn 2 từ năm 2025 sẽ mở rộng phạm vi áp dụng. Điều này đồng nghĩa với việc các quy trình quản lý thông tin bài bản không còn là lựa chọn “có thì tốt” mà là yêu cầu bắt buộc để tham gia đấu thầu các dự án lớn.1

Thứ hai, việc ban hành bộ tiêu chuẩn quốc gia TCVN 14177-1:2024 (tương đương ISO 19650-1:2018) và TCVN 14177-2:2024 (tương đương ISO 19650-2:2018) đánh dấu bước ngoặt trong việc chuẩn hóa ngôn ngữ và quy trình. Trước đây, các khái niệm như CDE (Môi trường dữ liệu chung), TIDP, MIDP thường được hiểu và áp dụng một cách tự phát hoặc vay mượn từ các tiêu chuẩn nước ngoài (như PAS 1192 của Anh hay BIM Guide của Singapore) dẫn đến sự không đồng bộ. Nay, với TCVN 14177, Việt Nam đã có một “ngôn ngữ chung” pháp lý.2

Thứ ba, các văn bản hướng dẫn chi tiết về chi phí như Nghị định 10/2021/NĐ-CP và các Thông tư hướng dẫn đã bắt đầu đề cập đến chi phí cho việc áp dụng BIM. Tuy nhiên, một trong những rào cản lớn nhất được các chuyên gia chỉ ra là sự thiếu vắng các quy định cụ thể về định mức chi phí cho các vị trí quản lý thông tin (Information Manager) hay chi phí thiết lập CDE, dẫn đến khó khăn trong việc lập dự toán cho các công tác lập TIDP/MIDP.8

1.3. “Khoảng Trống” Trong Thực Thi: Từ Chính Sách Đến Công Trường

Mặc dù khung pháp lý đã dần hoàn thiện, nhưng khoảng cách từ văn bản đến thực tế công trường vẫn còn rất lớn. Các nghiên cứu về thách thức áp dụng BIM tại Việt Nam 8 chỉ ra rằng rào cản lớn nhất không phải là công nghệ (Technology) mà là Quy trình (Process) và Con người (People).

Cụ thể, thói quen làm việc truyền thống theo kiểu “cuốn chiếu”, thiếu kế hoạch chi tiết, và sự rời rạc trong phối hợp giữa các bộ môn (silos) là những trở lực chính. Nhiều kỹ sư Việt Nam vẫn coi BIM là việc vẽ lại bản vẽ 2D thành 3D, thay vì coi đó là một quy trình quản lý dữ liệu. Họ thường bỏ qua các bước lập kế hoạch như BEP (BIM Execution Plan), TIDP, MIDP để nhảy ngay vào dựng hình. Hệ quả là khi dự án đi vào giai đoạn cao điểm, thông tin bị tắc nghẽn, xung đột dữ liệu xảy ra liên tục, và mô hình BIM trở thành gánh nặng thay vì công cụ hỗ trợ.3

Chính vì vậy, việc hiểu đúng và làm đúng quy trình TIDP – MIDP ngay từ đầu chính là chìa khóa để lấp đầy khoảng trống này, đưa BIM tại Việt Nam đi vào thực chất và hiệu quả.

Phần II: Cơ Sở Lý Luận Về Quản Lý Thông Tin Theo ISO 19650

2.1. Vòng Đời Thông Tin và Các Yêu Cầu (Requirements)

Trước khi đi sâu vào TIDP và MIDP, chúng ta cần đặt chúng vào bức tranh tổng thể của quy trình ISO 19650. Quy trình này bắt đầu không phải bằng việc cung cấp thông tin, mà bằng việc xác định Nhu cầu thông tin (Information Requirements).

Theo TCVN 14177-1 (ISO 19650-1), dòng chảy yêu cầu đi từ cấp cao nhất xuống cấp chi tiết nhất:

  1. OIR (Organizational Information Requirements – Yêu cầu thông tin tổ chức): Những thông tin cấp chiến lược mà Chủ đầu tư cần để vận hành doanh nghiệp (ví dụ: dữ liệu để quản lý tài sản, báo cáo tài chính).
  2. PIR (Project Information Requirements – Yêu cầu thông tin dự án): Những thông tin cần thiết để quản lý một dự án cụ thể (ví dụ: tiến độ, chi phí, các mốc quan trọng).
  3. AIR (Asset Information Requirements – Yêu cầu thông tin tài sản): Chi tiết về dữ liệu kỹ thuật cần thiết cho quá trình vận hành bảo trì tài sản sau này.
  4. EIR (Exchange Information Requirements – Yêu cầu trao đổi thông tin): Đây là tài liệu quan trọng nhất đối với các nhà thầu. EIR quy định cụ thể Bên giao thầu cần nhận thông tin gì, định dạng nào, và quy cách ra sao từ Bên nhận thầu.2

TIDP và MIDP chính là câu trả lời (Response) của Bên nhận thầu (Nhà thầu, Tư vấn) đối với các yêu cầu được nêu trong EIR. Nếu EIR là đề bài, thì TIDP/MIDP là kế hoạch giải bài toán đó.

2.2. Khái Niệm “Thùng Chứa Thông Tin” (Information Container)

Một khái niệm nền tảng khác cần nắm vững là Information Container. Trong môi trường số, chúng ta không quản lý các “tờ giấy”, mà quản lý các “thùng chứa”. Một Information Container có thể là:

  • Một tệp mô hình 3D (ví dụ: .rvt, .ifc).
  • Một bản vẽ 2D xuất từ mô hình (ví dụ: .pdf, .dwg).
  • Một bảng tính, báo cáo, hay tài liệu thuyết minh (ví dụ: .xlsx, .docx).
  • Thậm chí là một đoạn video, dữ liệu điểm mây (Point Cloud), hay dữ liệu cảm biến.5

ISO 19650 yêu cầu mỗi Information Container phải được định danh duy nhất (Unique ID), có trạng thái rõ ràng (Status), và được phân loại (Classification). TIDP và MIDP chính là danh sách liệt kê và quản lý các Information Container này theo thời gian.

2.3. Môi Trường Dữ Liệu Chung (CDE) – Nơi TIDP/MIDP Vận Hành

TIDP và MIDP không thể tồn tại trong chân không, chúng hoạt động dựa trên nền tảng Môi Trường Dữ Liệu Chung (Common Data Environment – CDE). CDE là giải pháp công nghệ (thường là nền tảng đám mây) giúp thu thập, quản lý và phân phối thông tin.2

Mối quan hệ giữa TIDP/MIDP và CDE là mối quan hệ giữa “Kế hoạch” và “Thực thi”:

  • TIDP/MIDP quy định khi nào một tệp tin sẽ được đưa lên CDE.
  • CDE là nơi lưu trữ tệp tin đó và ghi nhận thực tế thời điểm nộp.
  • Sự so sánh giữa kế hoạch trong MIDP và thực tế trên CDE giúp Quản lý dự án kiểm soát được tiến độ thông tin.

Phần III: Giải Mã TIDP – Kế Hoạch Bàn Giao Thông Tin Nhiệm Vụ (Vi Mô)

3.1. Định Nghĩa và Bản Chất Của TIDP

TIDP (Task Information Delivery Plan) được định nghĩa trong TCVN 14177-2 là kế hoạch chi tiết cho việc cung cấp thông tin của một Nhóm Nhiệm vụ (Task Team) cụ thể.

  • Nhóm Nhiệm vụ ở đây có thể là một bộ môn thiết kế (Kiến trúc, Kết cấu), một nhà thầu phụ thi công (Cơ điện, Cảnh quan), hoặc một đơn vị cung cấp thiết bị.14
  • TIDP là tài liệu cấp độ vi mô, nơi các cam kết cụ thể được hình thành.

Bản chất của TIDP là sự phân quyền và tự chủ. Thay vì Tổng thầu áp đặt một lịch trình chi tiết xuống cho từng kỹ sư, ISO 19650 trao quyền cho từng Nhóm Nhiệm vụ tự lập kế hoạch cho công việc của mình. Chỉ có người kỹ sư kết cấu mới biết rõ nhất mất bao lâu để dựng xong mô hình thép sàn tầng 5, và họ cần thông tin gì từ kiến trúc sư để bắt đầu công việc đó.15

3.2. Ba Trụ Cột Của Một TIDP

Như đã đề cập trong yêu cầu ban đầu, TIDP được xây dựng dựa trên việc trả lời ba câu hỏi cốt tử. Chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về ba trụ cột này dưới góc độ kỹ thuật và quản lý.

3.2.1. What: Thông Tin Gì Cần Thiết? (Scope & Granularity)

Câu hỏi này xác định phạm vi công việc. Tuy nhiên, trong bối cảnh ISO 19650, câu trả lời không thể chung chung như “Mô hình kết cấu”. Nó phải được chia nhỏ (breakdown) thành các Information Containers cụ thể.

  • Việc chia nhỏ này phụ thuộc vào chiến lược phân chia mô hình (Model breakdown structure). Ví dụ: Chia theo tầng (Level), chia theo phân khu (Zone), hay chia theo hệ thống (System).
  • Mỗi dòng trong TIDP đại diện cho một sản phẩm bàn giao (Deliverable) cụ thể. Ví dụ: “Mô hình Cọc khoan nhồi – Zone A”, “Bản vẽ mặt bằng định vị cọc – Zone A”.

3.2.2. How: Định Dạng và Mức Độ Chi Tiết? (Format & Level of Information Need)

Đây là yếu tố kỹ thuật quyết định khả năng sử dụng của thông tin.

  • Định dạng (Format): TIDP phải quy định rõ tệp tin bàn giao là định dạng gốc (Native format – ví dụ Revit) hay định dạng mở (Open format – ví dụ IFC). Điều này cực kỳ quan trọng cho việc phối hợp (Coordination) và lưu trữ lâu dài. Nếu không quy định rõ, nhà thầu có thể nộp một file CAD 3D không có dữ liệu, gây khó khăn cho việc bóc tách khối lượng.17
  • Mức Độ Nhu Cầu Thông Tin (Level of Information Need): Trước đây, ngành xây dựng quen thuộc với khái niệm LOD (Level of Development – LOD 100, 200, 300…). Tuy nhiên, ISO 19650 đã thay thế LOD bằng khái niệm linh hoạt hơn là “Level of Information Need”. Khái niệm này bao gồm:
  • Mức độ chi tiết hình học (Geometrical information): Hình dáng, kích thước chính xác đến đâu?
  • Mức độ thông tin phi hình học (Alphanumeric information): Các thuộc tính cần gắn vào đối tượng (vật liệu, cấp độ bền, mã sản phẩm, ngày bảo hành).
  • Hồ sơ gắn kèm (Documentation): Các file PDF catalog, hướng dẫn sử dụng đính kèm.15

Trong bảng TIDP, cột này thường tham chiếu đến một ma trận thông tin chi tiết hoặc quy định cụ thể (ví dụ: “Theo EIR Phụ lục C – Cấp độ chi tiết giai đoạn Thiết kế kỹ thuật”).

3.2.3. When: Khi Nào Bàn Giao? (Milestones & Dependencies)

Đây là yếu tố thời gian biến danh sách công việc thành một kế hoạch.

  • Thời điểm bàn giao trong TIDP không phải là ngày hoàn thành dự án, mà là ngày chia sẻ (Shared) thông tin lên CDE để các bên khác sử dụng.
  • Cần phân biệt giữa:
  • Ngày bắt đầu dự kiến (Estimated Start Date).
  • Thời gian thực hiện (Duration).
  • Ngày hoàn thành dự kiến (Estimated End Date).
  • Yếu tố “When” này chịu sự chi phối của các mốc quan trọng (Milestones) của dự án (ví dụ: Mốc nộp hồ sơ xin phép xây dựng, Mốc phê duyệt thiết kế kỹ thuật).14

3.3. Cấu Trúc Dữ Liệu Chi Tiết Của TIDP

Một bảng TIDP chuẩn mực (thường được lập trên Excel hoặc phần mềm chuyên dụng) sẽ bao gồm các trường dữ liệu (metadata) sau đây. Việc hiểu rõ từng trường dữ liệu là cần thiết để xây dựng TIDP đúng chuẩn SEO và kỹ thuật.

Trường Dữ Liệu (Field)Mô Tả Chi Tiết (Description)Ví Dụ Thực Tế (Example)
Container IDMã định danh duy nhất của tệp tin, tuân thủ quy tắc đặt tên (Naming Convention) của dự án (thường theo TCVN 14177-2 Phụ lục A).VNM-ABC-ZZ-01-M3-S-0001
DescriptionTên gọi dễ hiểu của tài liệu/mô hình.Mô hình kết cấu bê tông cốt thép Tầng 1 – Block A
Task TeamĐơn vị chịu trách nhiệm thực hiện.Nhà thầu Kết cấu (STR)
ResponsibilityCá nhân cụ thể chịu trách nhiệm (Author).Nguyễn Văn A
ClassificationMã phân loại theo hệ thống chuẩn (Uniclass 2015, OmniClass, hoặc mã nội bộ).Ef_25_10 (Hệ thống tường)
FormatĐịnh dạng tệp tin bàn giao..RVT (Revit 2024), .IFC (2×3)
Level of Info NeedMức độ thông tin yêu cầu cho giai đoạn này.LOIN 3 (Hình học chính xác + Thông số vật liệu)
Delivery MilestoneMốc bàn giao liên quan.Giai đoạn Thiết kế Kỹ thuật (DD)
Est. Start DateNgày dự kiến bắt đầu tạo lập thông tin.01/06/2025
Est. End DateNgày dự kiến hoàn thành và tải lên CDE.15/06/2025
DependenciesCác thông tin đầu vào cần thiết để thực hiện công việc này.Cần mô hình Kiến trúc VNM-ABC-ZZ-01-M3-A-0001

3.4. Quy Trình Lập TIDP Trong Thực Tế

Việc lập TIDP không phải là công việc hành chính đơn thuần, mà là một quy trình kỹ thuật đòi hỏi sự tham gia của các trưởng bộ môn.

  1. Phân tích EIR và BEP: Trưởng nhóm nhiệm vụ nghiên cứu kỹ yêu cầu của chủ đầu tư và kế hoạch tổng thể.
  2. Chia nhỏ cấu trúc (WBS): Phân rã phạm vi công việc thành danh sách các tệp tin (Containers).
  3. Ước lượng nguồn lực: Dựa trên năng lực nhân sự và độ phức tạp, ước lượng thời gian hoàn thành cho từng tệp tin.
  4. Xác định phụ thuộc nội bộ: Sắp xếp trình tự thực hiện (ví dụ: Phải dựng cột trước rồi mới dựng dầm).
  5. Tạo lập bảng TIDP: Nhập liệu vào mẫu (Template) quy định.
  6. Kiểm tra nội bộ: Rà soát mã, định dạng, và logic thời gian.
  7. Trình nộp: Gửi TIDP cho Bên được giao nhiệm vụ chính (Lead Appointed Party) để tổng hợp.15

Phần IV: Kiến Tạo MIDP – Kế Hoạch Bàn Giao Thông Tin Tổng Thể (Vĩ Mô)

4.1. Từ TIDP Đến MIDP: Sự Chuyển Hóa Về Chất

Nếu TIDP là những mảnh ghép rời rạc, thì MIDP (Master Information Delivery Plan) là bức tranh hoàn chỉnh được ghép lại từ hàng trăm, hàng ngàn mảnh ghép đó. MIDP là tài liệu cấp dự án, dùng để quản lý sự phối hợp giữa các bên.

Trong mô hình ISO 19650, MIDP được hình thành bằng phương pháp tổng hợp (Federation/Aggregation) tất cả các TIDP từ các Nhóm nhiệm vụ (Kiến trúc, Kết cấu, MEP, Hạ tầng, Nội thất…). Tuy nhiên, quá trình này không chỉ đơn giản là copy-paste các dòng Excel lại với nhau. Nó là một quá trình điều phối (Coordination) phức tạp để xử lý các xung đột.14

4.2. Ba Chức Năng Quản Trị Cốt Lõi Của MIDP

MIDP giải quyết ba vấn đề quản trị lớn mà nếu không có nó, dự án BIM sẽ thất bại.

4.2.1. Xác Định Thiếu Sót và Trùng Lặp (Gaps & Overlaps)

Khi gộp các TIDP lại, người Quản lý thông tin dự án (Project Information Manager) sẽ soi chiếu (audit) để tìm ra các bất hợp lý:

  • Trùng lặp (Overlaps): Ví dụ, cả đội Kiến trúc và đội Nội thất đều liệt kê việc dựng mô hình “Trần thạch cao” trong TIDP của họ. Điều này dẫn đến lãng phí nguồn lực và rủi ro xung đột dữ liệu (hai mô hình trần chồng lên nhau). MIDP sẽ giúp phát hiện điều này và chỉ định rõ ai là người chịu trách nhiệm chính (Author).17
  • Thiếu sót (Gaps): Chủ đầu tư yêu cầu phải có “Mô hình hệ thống phòng cháy chữa cháy” trong EIR. Tuy nhiên, khi rà soát MIDP, không thấy dòng nào từ đội MEP đề cập đến hạng mục này. MIDP đóng vai trò như một danh sách kiểm tra (Checklist) để đảm bảo không có yêu cầu nào bị bỏ sót.5

4.2.2. Đồng Bộ Hóa Thời Gian (Alignment of Dates)

Đây là chức năng quan trọng nhất để đảm bảo dòng chảy công việc (Workflow).

  • Ví dụ tình huống: Đội Kết cấu dự kiến bàn giao mô hình dầm sàn vào ngày 20/06. Nhưng đội MEP lại lên kế hoạch bắt đầu đi ống xuyên dầm vào ngày 15/06. Rõ ràng là đội MEP sẽ không có thông tin đầu vào (Input) để làm việc trong 5 ngày.
  • MIDP hiển thị trực quan sự lệch pha (misalignment) này trên biểu đồ Gantt, cho phép người quản lý can thiệp sớm: hoặc yêu cầu đội Kết cấu đẩy nhanh tiến độ, hoặc yêu cầu đội MEP lùi lịch lại. Sự điều chỉnh này diễn ra trên giấy (Plan) rẻ hơn rất nhiều so với việc chờ đến khi công nhân ra công trường mới phát hiện ra.18

4.2.3. Gán Trách Nhiệm Duy Nhất (Single Point of Truth)

Trong kỷ nguyên số, dữ liệu phải có chủ sở hữu rõ ràng. MIDP gán trách nhiệm cho một tác giả thông tin (Information Author) duy nhất cho mỗi hạng mục. Điều này giúp truy cứu trách nhiệm khi có lỗi xảy ra và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Nếu có lỗi ở mô hình cột, chúng ta biết chính xác ai (Task Team nào) cần phải sửa.5

4.3. Quy Trình Thiết Lập và Duy Trì MIDP

MIDP là một “Tài liệu sống” (Living Document), biến đổi theo vòng đời dự án.

  1. Thu thập (Collection): Bên được giao nhiệm vụ chính (Tổng thầu) thu thập các bản dự thảo TIDP từ các Bên được giao nhiệm vụ (Nhà thầu phụ).
  2. Kiểm tra và Hợp nhất (Verification & Aggregation): Sử dụng các công cụ để gộp dữ liệu, kiểm tra tính tuân thủ quy tắc đặt tên.
  3. Rà soát và Điều chỉnh (Review & Adjustment): Phát hiện xung đột, tổ chức các cuộc họp điều phối để thương thảo lại ngày bàn giao với các bên.
  4. Phê duyệt (Approval): Sau khi thống nhất, MIDP được trình lên Chủ đầu tư (Bên giao nhiệm vụ) phê duyệt.
  5. Ban hành (Baselining): MIDP được phê duyệt trở thành đường cơ sở (Baseline) để theo dõi tiến độ.
  6. Cập nhật (Updating): Khi dự án tiến triển, có các thay đổi thiết kế hoặc chậm trễ thi công, các Task Team cập nhật lại TIDP, dẫn đến MIDP được cập nhật phiên bản mới.19

Phần V: Mối Quan Hệ Cộng Sinh – Sự Vận Hành Của Bộ Máy ISO 19650

5.1. Mô Hình Tương Tác Hai Chiều (Bidirectional Interaction)

Mối quan hệ giữa TIDP và MIDP không phải là mối quan hệ một chiều từ trên xuống, mà là sự tương tác biện chứng hai chiều:

  • Bottom-Up (Từ dưới lên): Thông tin chi tiết về năng lực, thời gian thực hiện được đẩy từ các nhóm chuyên môn (TIDP) lên cấp quản lý. Điều này đảm bảo tính khả thi của kế hoạch, vì nó được xây dựng bởi chính những người trực tiếp làm việc.14
  • Top-Down (Từ trên xuống): Sự điều phối, ràng buộc về mốc tiến độ chung và các ưu tiên của dự án được đẩy từ cấp quản lý (MIDP) xuống các nhóm. Điều này đảm bảo tính thống nhất và mục tiêu chung của dự án.

Key Insight (Điểm nhấn): TIDP trả lời câu hỏi “Đội của tôi sẽ làm gì và khi nào?”. MIDP trả lời câu hỏi “Cả dự án sẽ phối hợp và về đích cùng nhau như thế nào?”. Sự kết hợp này biến lý thuyết quản lý thành một quy trình số hóa có cấu trúc (Structured Digital Delivery).

5.2. Bảng So Sánh Đối Chiếu TIDP và MIDP

Để làm rõ sự khác biệt và vai trò của từng thành phần, chúng ta có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:

Tiêu Chí So SánhTIDP (Kế hoạch Bàn giao Thông tin Nhiệm vụ)MIDP (Kế hoạch Bàn giao Thông tin Tổng thể)
Phạm vi quản lýCấp độ Đội nhóm/Bộ môn (Discipline Level)Cấp độ Dự án (Project Level)
Người lậpTrưởng nhóm bộ môn (Task Team Manager)Quản lý Thông tin Dự án (Project Information Manager)
Nguồn dữ liệu đầu vàoPhân tích WBS nội bộ của từng nhómTổng hợp (Aggregation) từ tất cả các TIDP
Mục tiêu chínhQuản lý khối lượng công việc và cam kết nội bộPhối hợp liên ngành, quản lý tiến độ tổng thể, phát hiện rủi ro
Đối tượng sử dụngCác thành viên trong nhóm thiết kế/thi côngBan quản lý dự án, Chủ đầu tư, Tổng thầu
Mức độ chi tiếtRất chi tiết (đến từng file/bản vẽ)Tổng hợp (có thể nhóm theo gói)
Ví dụ hạng mục“Mô hình cốt thép dầm sàn Tầng 5 – Zone B”“Gói bàn giao thiết kế kỹ thuật – Đợt 1”

5.3. Vai Trò Của Information Manager (Quản Lý Thông Tin)

Trong mối quan hệ này, vai trò của người Quản lý Thông tin (Information Manager) là cực kỳ quan trọng. Họ giống như người nhạc trưởng, không trực tiếp chơi nhạc cụ (không trực tiếp dựng mô hình chi tiết của từng bộ môn) nhưng chịu trách nhiệm đảm bảo tất cả các nhạc công (Task Teams) chơi đúng nhịp và đúng bài (theo MIDP). Tại Việt Nam, vai trò này đang dần được định hình rõ nét hơn thông qua các chứng chỉ chuyên môn và yêu cầu của các dự án lớn.12

Phần VI: Thách Thức Thực Tiễn và Giải Pháp Tại Việt Nam

Mặc dù lý thuyết rất chặt chẽ, việc áp dụng TIDP và MIDP tại thị trường Việt Nam gặp phải những rào cản đặc thù về văn hóa và kỹ thuật.

6.1. Thách Thức 1: Tư Duy “Làm Trước, Nghĩ Sau” và Sự Thiếu Kỷ Luật

Nhiều kỹ sư và quản lý dự án tại Việt Nam quen với phong cách làm việc linh hoạt nhưng thiếu quy trình. Họ thường ngại việc lập kế hoạch chi tiết (như TIDP) vì cho rằng “dự án thay đổi liên tục, lập kế hoạch cũng bằng thừa”. Tư duy này dẫn đến việc làm việc theo kiểu “vừa chạy vừa xếp hàng”, gây ra vô số xung đột và sửa chữa lại (rework) gây lãng phí lớn.3

  • Giải pháp: Cần giáo dục và đào tạo để thay đổi nhận thức. Chứng minh bằng số liệu rằng 1 giờ bỏ ra lập TIDP có thể tiết kiệm 10 giờ sửa lỗi sau này. Áp dụng kỷ luật thép trong việc tuân thủ quy trình CDE: không có trong MIDP thì không được nộp, không được thanh toán.

6.2. Thách Thức 2: Kỹ Năng và Công Cụ (Excel vs Database)

Hiện nay, phần lớn các đơn vị tại Việt Nam vẫn dùng Excel để lập TIDP và MIDP. Với các dự án lớn có hàng chục ngàn đầu mục thông tin, việc quản lý bằng Excel thủ công rất dễ sai sót và khó cập nhật đồng bộ. Việc copy-paste giữa các file Excel là nguyên nhân chính gây ra lỗi dữ liệu.17

  • Giải pháp: Chuyển đổi sang sử dụng các nền tảng quản lý thông tin chuyên dụng (Database-driven platforms) như Plannerly, Morta, hoặc các module quản lý kế hoạch tích hợp sẵn trong CDE (như BIM 360 Plan). Các công cụ này cho phép các bên nhập liệu trực tuyến, tự động tổng hợp MIDP và cảnh báo xung đột tức thời.

6.3. Thách Thức 3: Sự Rời Rạc Trong Hợp Đồng (Contractual Fragmentation)

Ở Việt Nam, Chủ đầu tư thường chia nhỏ gói thầu (gói thiết kế kiến trúc, gói kết cấu, gói cơ điện riêng biệt) và không có một Tổng thầu thiết kế đủ mạnh để cầm trịch việc lập MIDP. Mỗi nhà thầu làm việc độc lập và thiếu sự liên kết.8

  • Giải pháp: Chủ đầu tư cần thuê một đơn vị Tư vấn Quản lý BIM (BIM Consultant) độc lập đóng vai trò là “Lead Appointed Party” về mặt thông tin. Đơn vị này sẽ chịu trách nhiệm thiết lập BEP, điều phối việc lập TIDP từ các nhà thầu và tổng hợp thành MIDP chung cho dự án.

6.4. Các Lỗi Phổ Biến Khi Triển Khai (Common Mistakes)

Dựa trên các nghiên cứu 3, dưới đây là các lỗi thường gặp cần tránh:

  • Thiếu BEP: Bắt đầu làm mô hình mà không có Kế hoạch thực hiện BIM, dẫn đến TIDP/MIDP không có định hướng.
  • Sai hệ tọa độ: Các TIDP không quy định rõ điểm gốc (Project Base Point), dẫn đến khi gộp mô hình (Federation), các tòa nhà bay lơ lửng hoặc lệch nhau.
  • Quá chi tiết hoặc quá sơ sài: TIDP liệt kê từng cái ốc vít (quá tải quản lý) hoặc chỉ ghi chung chung “Hồ sơ thiết kế” (không quản lý được).
  • Bỏ qua định dạng mở (Open BIM): Chỉ quy định nộp file RVT, gây khó khăn cho các bên dùng phần mềm khác (Tekla, ArchiCAD).

Phần VII: Xu Hướng Tương Lai và Kết Luận

7.1. Tự Động Hóa và Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Trong Lập Kế Hoạch

Tương lai của TIDP và MIDP không phải là nhập liệu thủ công. Các công nghệ mới đang cho phép:

  • AI Generate: Sử dụng dữ liệu lịch sử từ các dự án trước để AI tự động đề xuất một bản TIDP mẫu cho loại hình công trình tương tự (ví dụ: AI gợi ý danh sách bản vẽ cần thiết cho một bệnh viện 500 giường).
  • Automated Verification: Hệ thống tự động kiểm tra xem file nộp lên CDE có đúng định dạng, đúng tên và đúng hạn so với MIDP hay không.21

7.2. Kết Luận

ISO 19650 đã mang lại một cuộc cách mạng về tư duy quản lý trong ngành xây dựng. Trong đó, TIDP và MIDP chính là bộ khung xương sống giúp hiện thực hóa các nguyên lý quản lý thông tin.

  • TIDP giúp minh bạch hóa trách nhiệm và trao quyền cho các nhóm chuyên môn.
  • MIDP giúp đồng bộ hóa nỗ lực của tập thể và đảm bảo dự án đi đúng hướng.

Việc hiểu và áp dụng thành thạo quy trình này không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tuân thủ pháp luật (TCVN 14177), tránh được các rủi ro tranh chấp, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, hướng tới một nền xây dựng số hóa, minh bạch và hiệu quả.

BIM không chỉ là vẽ mô hình. BIM là quản lý thông tin. Và quản lý thông tin bắt đầu từ một kế hoạch bàn giao hoàn hảo: TIDP và MIDP.

Phụ Lục 1: Bảng Thuật Ngữ (Glossary) Chuyên Ngành

Để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu, bảng dưới đây giải thích các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong báo cáo, đối chiếu với TCVN 14177.

Thuật Ngữ Tiếng AnhViết TắtThuật Ngữ Tiếng Việt (Theo TCVN 14177)Giải Nghĩa Đơn Giản
Task Information Delivery PlanTIDPKế hoạch bàn giao thông tin nhiệm vụBản kế hoạch “làm gì, nộp gì” của từng nhóm nhỏ (Kiến trúc, Kết cấu…).
Master Information Delivery PlanMIDPKế hoạch bàn giao thông tin tổng thểBản kế hoạch tổng hợp “ai nộp gì, khi nào” của toàn dự án.
BIM Execution PlanBEPKế hoạch thực hiện BIMTài liệu “Hiến pháp” của dự án, quy định quy tắc chung.
Common Data EnvironmentCDEMôi trường dữ liệu chungKho lưu trữ đám mây duy nhất, nơi mọi người nộp và lấy tài liệu.
Exchange Information RequirementsEIRYêu cầu trao đổi thông tin“Đề bài” của Chủ đầu tư gửi cho Nhà thầu.
Level of Information NeedLOINMức độ nhu cầu thông tinThước đo độ chi tiết (vẽ kỹ đến đâu, thông tin sâu đến mức nào).
Appointing PartyBên giao nhiệm vụThường là Chủ đầu tư hoặc Tổng thầu (khi thuê thầu phụ).
Lead Appointed PartyBên được giao nhiệm vụ chínhThường là Tổng thầu thiết kế/thi công hoặc Tư vấn quản lý dự án.
Appointed PartyBên được giao nhiệm vụCác nhà thầu phụ, đơn vị tư vấn thành phần.
Federated ModelMô hình tổng hợpMô hình được ghép từ nhiều mô hình bộ môn (Kiến trúc + Kết cấu + MEP).
Clash DetectionKiểm tra xung độtQuy trình tìm kiếm sự va chạm (ống đâm vào dầm) trong mô hình.

Phụ Lục 2: Tình Huống Giả Định (Case Study Scenario)

Dự án: Cao ốc Văn phòng SmartTower (Hà Nội).

Bối cảnh: Giai đoạn thiết kế kỹ thuật.

Vấn đề: Xung đột hệ thống điều hòa không khí (HVAC) và dầm bê tông dự ứng lực.

Kịch bản không có MIDP:

Đội Kết cấu thay đổi chiều cao dầm từ 500mm lên 700mm vào ngày 10/10 nhưng chỉ cập nhật nội bộ. Đội MEP vẫn dùng bản vẽ cũ để đi ống gió. Đến ngày 30/10 khi ra công trường, phát hiện ống gió không đi lọt qua trần. Hậu quả: Đập đi làm lại, chậm tiến độ 2 tuần, phát sinh chi phí.

Kịch bản áp dụng ISO 19650 (Có TIDP/MIDP):

Trong TIDP của Đội Kết cấu, có dòng: “Mô hình Dầm sàn Tầng điển hình (Cập nhật chiều cao)” với ngày nộp (Delivery Date) là 10/10. Trong MIDP, dòng này được liên kết (Dependency) với nhiệm vụ “Mô hình Ống gió tầng điển hình” của Đội MEP (ngày bắt đầu 12/10).

Khi Đội Kết cấu nộp file lên CDE vào ngày 10/10, hệ thống báo cho Đội MEP biết có phiên bản mới. Đội MEP tải về, phát hiện không gian trần bị hẹp lại, và điều chỉnh thiết kế ống gió dẹt ngay trên mô hình vào ngày 12/10.

Kết quả: Xung đột được giải quyết trên máy tính, không tốn chi phí đập phá, dự án đúng tiến độ.

Nguồn tham khảo

  1. (PDF) Challenges of BIM Technology and Lean Theory in the Construction Industry in Vietnam – ResearchGate, accessed December 23, 2025, https://www.researchgate.net/publication/384834274_Challenges_of_BIM_Technology_and_Lean_Theory_in_the_Construction_Industry_in_Vietnam
  2. Quản lý thông tin dự án đầu tư xây dựng theo BIM và … – BIM 5D GXD, accessed December 23, 2025, https://bim.gxd.vn/video/quy-trinh-quan-ly-thong-tin-bim-iso-19650.html
  3. 5 Common BIM Mistakes (and How to Avoid Them) – BIMWERX, accessed December 23, 2025, https://bimwerx.com/5-common-bim-mistakes-and-how-to-avoid-them/
  4. Thách thức khi áp dụng BIM ở Việt Nam – Kienviet.net, accessed December 23, 2025, https://kienviet.net/2024/7/21/thach-thuc-khi-ap-dung-bim-o-viet-nam
  5. Information management according to BS EN ISO 19650 About information delivery planning – UK BIM Framework, accessed December 23, 2025, https://ukbimframework.org/wp-content/uploads/2020/09/Guidance-Part-F_About-information-delivery-planning_Edition-1.pdf
  6. Challenges to the Implementation of Building Information Modeling (BIM) for Sustainable Construction Projects – MDPI, accessed December 23, 2025, https://www.mdpi.com/2076-3417/13/6/3426
  7. ISO 19650 – Mô hình Thông tin Công trình (BIM) | BSI, accessed December 23, 2025, https://www.bsigroup.com/vi-VN/products-and-services/standards/iso-19650-building-information-modeling-bim/
  8. Challenges in Adopting Building Information Modelling (BIM) in Vietnam: A Decade’s Perspective | Request PDF – ResearchGate, accessed December 23, 2025, https://www.researchgate.net/publication/396129941_Challenges_in_Adopting_Building_Information_Modelling_BIM_in_Vietnam_A_Decade’s_Perspective
  9. Barriers of BIM Adoption in Vietnamese Contractors – AIP Publishing, accessed December 23, 2025, https://pubs.aip.org/aip/acp/article-pdf/doi/10.1063/5.0070732/14241166/020004_1_online.pdf
  10. Full article: Factors affecting adoption of building information modeling in construction projects: A case of Vietnam – Taylor & Francis Online, accessed December 23, 2025, https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/23311975.2021.1918848
  11. 8 Important Mistakes in BIM Implementation and How to Solve Them – ViBIM, accessed December 23, 2025, https://vibimglobal.com/blog/mistakes-in-bim-implementation/
  12. ISO 19650 Introduction For Vietnam – YouTube, accessed December 23, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=DyT6zzx1XkA
  13. Error Assessment of Point Cloud and BIM Models to Actual Works – Portcoast, accessed December 23, 2025, https://www.portcoast.com.vn/public/pdf/studied-subjects/error-assessment-of-point-cloud-and-bim-models-to-actual-works.pdf
  14. Demystifying ISO 19650 Terminology: TIDP, MIDP, BEP, AIR, PIR — Without the Jargon, accessed December 23, 2025, https://www.arkchat.com/blogs/iso-19650-terminology/
  15. Understanding TIDP and MIDP: Key BIM Docs for ISO 19650 Projects – Revizto, accessed December 23, 2025, https://revizto.com/en/understanding-tidp-midp-for-iso-19650/
  16. Buổi 9: Hoàn thành và phê duyệt MIDP – Học Revit NPD, accessed December 23, 2025, https://hocrevit.vn/tailieu/Hoan-Thanh-Va-Phe-Duyet-Midp.html
  17. How to Create a Master Information Delivery Plan (MIDP) in Plannerly | Plannerly Help Articles, accessed December 23, 2025, https://help.plannerly.com/en/article/68-how-to-create-a-master-information-delivery-plan-midp-in-plannerly
  18. Five Common Mistakes New BIM Coordinators Make (And How to Avoid Them), accessed December 23, 2025, https://bimcorner.com/five-common-mistakes-new-bim-coordinators-make-and-how-to-avoid-them/
  19. Kế hoạch thực hiện BIM (BEP) – Công ty TNHH Kiến Trúc và Xây Dựng Point Group, accessed December 23, 2025, https://pointgroup.vn/ke-hoach-thuc-hien-bim-bep/
  20. ISO 19650 Quản lý BIM (Mô hình thông tin xây dựng), accessed December 23, 2025, https://www.accredit.org/vi/blog/certification/iso-19650-bim-building-information-modeling-management/
  21. How to Create a MIDP and TIDP – ISO 19650 Task and Master Information Delivery Planning Explained – YouTube, accessed December 23, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=uhzkU6Ryg20
  22. Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Triển Khai BIM và Cách Tránh – BIM Hà Nội, accessed December 23, 2025, https://bim.edu.vn/nhung-sai-lam-pho-bien-khi-trien-khai-bim-va-cach-tranh.html

Bình luận

Xem Nhiều Nhất