ISO 19650 và Chiến lược Quản lý Thông tin Toàn diện trong Kỷ nguyên Xây dựng Số: Từ Lý thuyết CDE đến Thực tiễn Dự án BIM

1. Giới thiệu: Sự chuyển dịch tất yếu sang Quản lý Thông tin Chuẩn hóa

1.1. Bối cảnh ngành xây dựng và nhu cầu cấp thiết về “Ngôn ngữ chung”

Ngành công nghiệp xây dựng toàn cầu, và đặc biệt là tại các thị trường đang phát triển nhanh như Việt Nam, đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử. Chúng ta đang chuyển dịch từ phương thức sản xuất dựa trên bản vẽ giấy và quy trình phân mảnh sang một hệ sinh thái kỹ thuật số tích hợp, nơi Mô hình Thông tin Công trình (BIM – Building Information Modeling) đóng vai trò trung tâm. Tuy nhiên, nghịch lý của kỷ nguyên số là sự bùng nổ dữ liệu lại thường dẫn đến sự hỗn loạn thông tin. Một dự án xây dựng cao tầng điển hình ngày nay có thể tạo ra hàng chục nghìn tệp tin (files), từ các mô hình 3D phức tạp, bản vẽ 2D, bảng tính khối lượng, đến các thông số kỹ thuật và biên bản hiện trường.1

Trong môi trường truyền thống, thông tin thường bị cô lập trong các “ốc đảo” dữ liệu (data silos). Kiến trúc sư làm việc trên máy chủ của họ, Kỹ sư kết cấu làm việc trên một hệ thống khác, và Nhà thầu thi công lại quản lý bản vẽ in giấy tại công trường. Hậu quả là sự bất đồng bộ: Nhà thầu thi công theo bản vẽ cũ chưa cập nhật, Chủ đầu tư nhận bàn giao một tòa nhà nhưng không có dữ liệu để vận hành, và các xung đột thiết kế chỉ được phát hiện khi bê tông đã đổ. Theo các nghiên cứu, sự lãng phí do thông tin sai lệch và làm lại (rework) có thể chiếm tới 20-30% chi phí xây dựng.2

Để giải quyết vấn đề này, thế giới cần một tiêu chuẩn quốc tế, một “ngôn ngữ chung” để quản lý dòng chảy thông tin này. Đó chính là lý do sự ra đời của bộ tiêu chuẩn ISO 19650. Được phát triển dựa trên nền tảng của các tiêu chuẩn Anh (BS 1192 và PAS 1192-2) đã được kiểm chứng hiệu quả, ISO 19650 không chỉ là một quy định về kỹ thuật mà là một khung khổ quản trị kinh doanh, định hình lại cách các bên liên quan tương tác với nhau thông qua thông tin.3

1.2. ISO 19650: Định nghĩa và Phạm vi áp dụng

ISO 19650 là bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản lý thông tin trong suốt vòng đời của một tài sản xây dựng (built asset) sử dụng BIM. Tiêu đề đầy đủ của nó là “Tổ chức và số hóa thông tin về các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm mô hình hóa thông tin công trình (BIM) — Quản lý thông tin sử dụng mô hình hóa thông tin công trình”.4

Bộ tiêu chuẩn này bao gồm nhiều phần, nhưng hai phần nền tảng quan trọng nhất mà bài viết này sẽ phân tích sâu là:

  • ISO 19650-1: Các khái niệm và nguyên tắc (Concepts and Principles): Phần này trả lời câu hỏi “Tại sao?”. Nó thiết lập nền tảng lý luận, định nghĩa về Môi trường Dữ liệu Chung (CDE), các yêu cầu thông tin, và chu trình phân phối thông tin.5
  • ISO 19650-2: Giai đoạn chuyển giao tài sản (Delivery phase of the assets): Phần này trả lời câu hỏi “Làm thế nào?”. Nó cung cấp một quy trình cụ thể cho các dự án đầu tư xây dựng, từ khi hình thành ý tưởng, đấu thầu, thiết kế, thi công cho đến khi bàn giao.2

Tại Việt Nam, việc áp dụng ISO 19650 đang dần trở thành xu hướng bắt buộc đối với các dự án vốn ngân sách nhà nước (theo lộ trình BIM của Chính phủ) và là lợi thế cạnh tranh cốt lõi đối với các tư vấn, nhà thầu muốn tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Hiểu đúng và đủ về ISO 19650 không chỉ giúp tuân thủ quy định mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực quản lý.6

2. Các Khái niệm Nền tảng và Tư duy “Container Thông tin”

2.1. Thông tin là một Tài sản (Information as an Asset)

Một trong những tư tưởng cốt lõi nhất của ISO 19650 là sự thay đổi cách nhìn nhận về dữ liệu. Thông tin không còn là sản phẩm phụ của quá trình xây dựng (như bản vẽ hoàn công được làm vội vàng để nghiệm thu), mà là một tài sản có giá trị ngang hàng với chính công trình vật lý. Giá trị của “Tài sản số” (Digital Asset) này nằm ở khả năng giúp Chủ đầu tư ra quyết định chính xác trong quá trình thiết kế, kiểm soát rủi ro trong thi công, và tối ưu hóa chi phí năng lượng trong vận hành.1

Để quản lý tài sản này, ISO 19650 đưa ra khái niệm “Information Container” (Container Thông tin). Một container thông tin là một đơn vị dữ liệu được đặt tên, tồn tại lâu dài và có thể truy xuất được. Nó có thể là một tệp tin (file) như mô hình Revit (.rvt), bản vẽ PDF, bảng tính Excel, hoặc thậm chí là một thư mục con chứa dữ liệu phi cấu trúc. Điều quan trọng là mỗi container phải được quản lý như một thực thể độc lập với các thuộc tính định danh (ID) duy nhất và siêu dữ liệu (metadata) đi kèm.7

ISO 19650

2.2. Phân cấp Yêu cầu Thông tin (Hierarchy of Information Requirements)

Trước khi bắt tay vào vẽ mô hình 3D, ISO 19650 yêu cầu phải xác định rõ “Chúng ta cần thông tin gì?”. Quy trình này đi từ nhu cầu cấp cao của tổ chức xuống đến yêu cầu cụ thể cho từng cấu kiện. Các cấp độ bao gồm 8:

  1. OIR (Organizational Information Requirements – Yêu cầu Thông tin Tổ chức): Đây là các mục tiêu chiến lược của Chủ đầu tư. Ví dụ: “Giảm 20% chi phí năng lượng”, “Quản lý bảo trì tài sản hiệu quả”. OIR định hướng cho toàn bộ chiến lược BIM.
  2. PIR (Project Information Requirements – Yêu cầu Thông tin Dự án): Từ OIR, Chủ đầu tư xác định cần những thông tin gì ở cấp độ dự án để trả lời các câu hỏi quản trị quan trọng tại các điểm ra quyết định (Key Decision Points).
  3. AIR (Asset Information Requirements – Yêu cầu Thông tin Tài sản): Chi tiết về mặt kỹ thuật và vận hành của tài sản. Ví dụ: “Cần dữ liệu về nhà sản xuất, thời gian bảo hành cho tất cả máy bơm”.
  4. EIR (Exchange Information Requirements – Yêu cầu Thông tin Trao đổi): Đây là tài liệu quan trọng nhất trong giai đoạn mời thầu. Nó tổng hợp OIR, PIR, AIR thành một bộ yêu cầu cụ thể gửi đến các nhà thầu/tư vấn, quy định rõ: Ai phải nộp cái gì? Khi nào nộp? Định dạng file là gì? Mức độ chi tiết (LOD/LOIN) ra sao?.9

Sự thất bại của nhiều dự án BIM tại Việt Nam thường bắt nguồn từ việc thiếu vắng EIR rõ ràng, dẫn đến việc các bên làm mô hình 3D rất đẹp nhưng “rỗng ruột”, không chứa dữ liệu cần thiết cho quản lý.

3. Môi trường Dữ liệu Chung (CDE): Trái tim của Quy trình Phối hợp

Môi trường Dữ liệu Chung (Common Data Environment – CDE) là khái niệm trung tâm của ISO 19650. Nếu BIM là động cơ, thì CDE chính là hệ thống dẫn động giúp cỗ máy dự án vận hành trơn tru. Rất nhiều người nhầm lẫn CDE là một phần mềm (như Google Drive, Dropbox hay BIM 360). Thực tế, ISO 19650 định nghĩa CDE là sự kết hợp giữa Giải pháp công nghệ (Solution)Quy trình làm việc (Workflow).1

Quy trinh CDE

Một hệ thống lưu trữ đám mây chỉ trở thành CDE khi nó được vận hành theo quy trình kiểm soát trạng thái nghiêm ngặt. Quy trình này đảm bảo rằng thông tin được chia sẻ là thông tin đúng đắn, đã được kiểm duyệt và phù hợp với mục đích sử dụng. ISO 19650 phân chia CDE thành 4 trạng thái (states) riêng biệt, được ngăn cách bởi các cổng phê duyệt (gates).3

3.1. Trạng thái 1: Work in Progress (WIP) – “Bếp riêng” của Nhóm Tác vụ

Định nghĩa: WIP là không gian làm việc nội bộ của từng Nhóm Tác vụ (Task Team) – ví dụ: đội Kiến trúc, đội Kết cấu, đội Cơ điện. Tại đây, thông tin đang được “chế biến”, chưa hoàn thiện và chưa được kiểm chứng.

Đặc điểm và Quy tắc:

  • Tính riêng tư: Chỉ các thành viên trong cùng một nhóm tác vụ mới có quyền truy cập vào khu vực WIP của họ. Kỹ sư kết cấu không thể nhìn thấy bản vẽ đang phác thảo dở dang của kiến trúc sư. Điều này cực kỳ quan trọng để ngăn chặn việc sử dụng thông tin sai lệch hoặc chưa chốt.12
  • Sự biến động: Dữ liệu trong WIP thay đổi liên tục hàng giờ, hàng ngày. Các phiên bản (revision) tại đây thường được đánh số dạng sơ bộ (ví dụ: P01.01, P01.02…).
  • Kiểm soát chất lượng (QA/QC): Trước khi một container thông tin được phép rời khỏi WIP, nó phải trải qua quy trình kiểm tra nội bộ. Trưởng nhóm tác vụ (Task Team Manager) phải xác nhận rằng dữ liệu đã tuân thủ các tiêu chuẩn của dự án và hoàn thiện về mặt kỹ thuật.12

Ví dụ thực tế: Một kiến trúc sư đang điều chỉnh thiết kế sảnh chính. File mô hình ARC-Model.rvt nằm trong thư mục WIP của công ty kiến trúc. Cô ấy thử nghiệm 3 phương án khác nhau. Lúc này, kỹ sư kết cấu không nên và không được phép lấy mô hình này để tính toán dầm, vì phương án chưa chốt.

3.2. Trạng thái 2: Shared (Shared) – “Phòng họp” của Dự án

Định nghĩa: Shared là khu vực mà thông tin được chia sẻ rộng rãi cho các bên liên quan khác trong dự án nhằm mục đích phối hợp hoặc thu thập ý kiến. Đây là bước chuyển quan trọng nhất trong quy trình CDE, biến thông tin từ “sở hữu riêng” thành “tài sản chung” của dự án.12

Đặc điểm và Quy tắc:

  • Tính tin cậy: Một khi thông tin đã vào Shared, các bên khác có quyền tin tưởng để sử dụng nó cho mục đích đã định (như để làm nền tham chiếu – reference).
  • Bất biến: Thông tin trong Shared không được phép chỉnh sửa. Nếu muốn sửa đổi, tác giả phải quay lại quy trình WIP, tạo phiên bản mới và chia sẻ lại. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • Quyền truy cập: Mọi bên tham gia dự án (được cấp quyền) đều có thể xem và tải về (View/Download), nhưng không ai được quyền ghi đè (Edit/Overwrite) trực tiếp.1

Phân loại mục đích chia sẻ (Status Codes trong Shared):

Không phải mọi thông tin trong Shared đều giống nhau. ISO 19650 (thông qua Phụ lục Quốc gia UK) khuyến nghị sử dụng các mã trạng thái để phân biệt mục đích:

  • S1 – Suitable for Coordination (Phù hợp để phối hợp): Dùng để chạy kiểm tra va chạm (Clash Detection). Ví dụ: Kiến trúc sư gửi mô hình trần để kỹ sư MEP đi ống gió.
  • S2 – Suitable for Information (Phù hợp để tham khảo): Dùng để các bên nắm thông tin nhưng chưa cần phối hợp kỹ thuật.
  • S3 – Suitable for Review and Comment (Phù hợp để xem xét và bình luận): Đây là trạng thái gửi trình duyệt (Submission). Ví dụ: Nhà thầu gửi bản vẽ Shopdrawing cho Tư vấn giám sát duyệt.13
  • S4 – Suitable for Stage Approval (Phù hợp để phê duyệt giai đoạn): Dùng khi kết thúc một giai đoạn lớn (ví dụ: xong Thiết kế cơ sở).

3.3. Trạng thái 3: Published (Published) – “Thư viện” Chính thức

Định nghĩa: Published là đích đến của thông tin sau khi đã hoàn tất mọi quy trình phê duyệt và được Bên giao thầu (Chủ đầu tư) hoặc đại diện ủy quyền chấp thuận. Đây là thông tin có giá trị pháp lý và hợp đồng.3

Đặc điểm và Quy tắc:

  • Giá trị pháp lý: Thông tin ở trạng thái này được dùng để thi công (Construction Issue), để đấu thầu, hoặc để bàn giao vận hành.
  • Kiểm soát phiên bản: Phiên bản ở đây thường chuyển từ mã “P” (Preliminary – Sơ bộ) sang mã “C” (Contractual – Hợp đồng) hoặc giữ nguyên số hiệu nhưng thay đổi trạng thái metadata.16
  • Sự ổn định: Thông tin Published là “chân lý” (Source of Truth) tại một thời điểm nhất định. Công trường chỉ được phép thi công dựa trên bản vẽ trong thư mục Published.

Mã trạng thái điển hình (A Codes):

  • A1, A2, An: Chấp thuận (Accepted) cho giai đoạn 1, 2, n.
  • B1, B2…: Chấp thuận có điều kiện (Accepted with comments) – thường ít dùng cho mục đích thi công ngay.
  • CR (As Constructed Record): Hồ sơ hoàn công – trạng thái cuối cùng của quá trình xây dựng.15

3.4. Trạng thái 4: Archived (Archived) – “Kho lưu trữ” Lịch sử

Định nghĩa: Archive là nơi lưu trữ toàn bộ lịch sử phát triển của thông tin. Mỗi khi một container thông tin trong Shared hoặc Published được cập nhật lên phiên bản mới, phiên bản cũ của nó phải tự động được chuyển vào Archive.3

Mục đích:

  • Truy xuất nguồn gốc (Audit Trail): Khi xảy ra tranh chấp (ví dụ: tại sao dầm lại bị nứt?), các bên có thể lục lại Archive để xem tại thời điểm thi công, bản vẽ nào đang có hiệu lực và ai là người phê duyệt.
  • Bài học kinh nghiệm: Dữ liệu lịch sử giúp phân tích hiệu suất và rút kinh nghiệm cho dự án sau.
  • Quy tắc: Dữ liệu trong Archive không bao giờ bị xóa và chỉ cho phép truy cập giới hạn (Read-only) đối với quản trị viên hoặc cấp quản lý.1

3.5. Cổng Phê duyệt (Approval Gates) và Luồng công việc (Workflow)

Sự di chuyển giữa 4 trạng thái trên không diễn ra tự động mà phải đi qua các “Cổng kiểm soát” (Gates). Đây là nơi yếu tố con người và quy trình quản lý can thiệp.11

Quy trình chuẩn:

  1. WIP -> Shared (Gate 1 – Check): Tác giả (Author) hoàn thành việc -> Trưởng nhóm (Task Team Manager) kiểm tra (Check) -> Nếu Đạt -> Phê duyệt chia sẻ -> File copy sang Shared.
  2. Shared -> Published (Gate 2 – Review & Approve): Lead Appointed Party (Tổng thầu/Tư vấn chính) thu thập thông tin từ Shared -> Phối hợp tổng thể (Federation) -> Gửi trình Chủ đầu tư (Appointing Party) -> Chủ đầu tư xem xét (Review) -> Nếu Đạt -> Phê duyệt công bố -> File copy sang Published.12

4. Cơ cấu Tổ chức và Phân định Vai trò (Roles and Responsibilities)

ISO 19650 thay đổi cách gọi tên các bên tham gia để phù hợp với bản chất của chuỗi cung ứng thông tin, thay vì dựa trên chức danh hợp đồng truyền thống. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này là cực kỳ quan trọng để áp dụng đúng tiêu chuẩn tại Việt Nam.17

Cơ cấu Tổ chức

4.1. Bên Giao thầu (Appointing Party) – Người đặt đề bài

  • Tương đương tại VN: Thường là Chủ đầu tư (Client/Owner/Developer).
  • Vai trò: Là chủ sở hữu của thông tin và là người trả tiền cho dự án.
  • Trách nhiệm ISO 19650:
  • Xác định yêu cầu thông tin (OIR, PIR, AIR, EIR).
  • Thiết lập các mốc bàn giao thông tin và tiêu chuẩn dự án.
  • Thiết lập và cung cấp CDE (hoặc thuê bên khác làm).
  • Phê duyệt cuối cùng đối với các mô hình và tài liệu quan trọng trước khi đưa vào sử dụng (Published).19
  • Lưu ý: Nếu Chủ đầu tư không đủ năng lực BIM, họ thường thuê một đơn vị “Tư vấn Quản lý BIM” hoặc “Đại diện Chủ đầu tư” để thực hiện chức năng này thay mặt họ.

4.2. Bên Được giao thầu chính (Lead Appointed Party) – Nhạc trưởng

  • Tương đương tại VN: Tổng thầu Thiết kế (Lead Designer) trong giai đoạn thiết kế, hoặc Tổng thầu Thi công (Main Contractor) trong giai đoạn xây dựng.
  • Vai trò: Chịu trách nhiệm chính về việc giao nộp thông tin của cả một Nhóm giao nộp (Delivery Team).
  • Trách nhiệm ISO 19650:
  • Lập Kế hoạch Thực hiện BIM (BIM Execution Plan – BEP) để đáp ứng EIR của Chủ đầu tư.
  • Xây dựng Kế hoạch Giao nộp Thông tin Tổng thể (Master Information Delivery Plan – MIDP).
  • Quản lý CDE (phân quyền, cấu trúc thư mục) nếu được ủy quyền.
  • Điều phối thông tin giữa các bộ môn/thầu phụ, kiểm tra xung đột và đảm bảo tính thống nhất của mô hình trước khi trình lên Chủ đầu tư.17

4.3. Bên Được giao thầu (Appointed Party) – Người thực thi

  • Tương đương tại VN: Nhà thầu phụ (Sub-contractor), Tư vấn phụ (Sub-consultant), Nhà cung cấp (Supplier).
  • Vai trò: Đơn vị trực tiếp sản xuất thông tin (Task Team).
  • Trách nhiệm ISO 19650:
  • Sản xuất các container thông tin (bản vẽ, mô hình) theo đúng tiêu chuẩn BEP.
  • Lập Kế hoạch Giao nộp Thông tin của Nhóm (Task Information Delivery Plan – TIDP).
  • Thực hiện kiểm tra chất lượng nội bộ (WIP Check) trước khi chia sẻ.

Bảng 2: Ma trận Trách nhiệm (RACI) Tóm tắt theo ISO 19650

Hoạt độngAppointing Party (Chủ đầu tư)Lead Appointed Party (Tổng thầu)Appointed Party (Thầu phụ)
Xác định Yêu cầu (EIR)R (Chịu trách nhiệm)I (Tham khảo)I (Tham khảo)
Lập kế hoạch BIM (BEP)A (Phê duyệt)R (Thực hiện)C (Hỗ trợ)
Sản xuất Mô hình (WIP)C (Phối hợp)R (Thực hiện)
Kiểm tra va chạm (Coordination)I (Giám sát)R (Thực hiện)C (Sửa lỗi)
Phê duyệt hồ sơ thi công (Publish)A (Phê duyệt)R (Trình duyệt)I (Nhận kết quả)
Lưu trữ (Archive)A (Sở hữu)R (Quản lý)

(Chú thích: R=Responsible, A=Accountable, C=Consulted, I=Informed)

5. Kiểm soát Kỹ thuật: Định danh, Phiên bản và Siêu dữ liệu

Để quản lý hàng ngàn tệp tin trong CDE mà không bị nhầm lẫn, ISO 19650 yêu cầu một hệ thống kiểm soát kỹ thuật nghiêm ngặt thông qua việc Đặt tên file (Naming Convention) và Siêu dữ liệu (Metadata).16

5.1. Quy ước Đặt tên File (Naming Convention)

Tên của một container thông tin phải là duy nhất (unique) trong toàn bộ dự án và không bao giờ thay đổi. Cấu trúc tên file chuẩn theo Phụ lục Quốc gia (thường áp dụng tại VN dựa trên chuẩn UK) bao gồm các trường dữ liệu phân cách bởi dấu gạch ngang (-).

Quy ước Đặt tên File

Cấu trúc chuẩn: [Project]-[Originator]-[Volume]-[Level]—[Number].21

Trường (Field)Ý nghĩaVí dụGiải thích ví dụ
ProjectMã dự ánPRJ1Dự án Khu đô thị số 1
OriginatorĐơn vị tạo lậpARCCông ty Kiến trúc ABC
Volume/SystemPhân khu/Hệ thốngZ1Zone 1 (Phân khu 1)
Level/LocationTầng cao01Tầng 1
TypeLoại tài liệuM33D Model (Mô hình 3D)
RoleBộ môn/Vai tròAArchitect (Kiến trúc)
NumberSố thứ tự0001File số 0001

Ví dụ tên file hoàn chỉnh: PRJ1-ARC-Z1-01-M3-A-0001.rvt

-> Đây là file Mô hình 3D Kiến trúc của Tầng 1, Phân khu 1, thuộc dự án PRJ1, do công ty ARC thực hiện.

Lợi ích: Hệ thống này giúp máy tính tự động sắp xếp file, giúp người dùng tìm kiếm nhanh chóng (ví dụ: tìm tất cả bản vẽ của tầng 1 chỉ bằng cách lọc trường Level), và tránh trùng lặp tên file giữa các đơn vị khác nhau.

5.2. Hệ thống Mã trạng thái (Status Codes)

Metadata quan trọng nhất là Status Code, cho biết file này dùng để làm gì. Việc sử dụng sai mục đích (ví dụ: lấy bản vẽ mới chỉ để “Tham khảo” ra để “Thi công”) là nguyên nhân hàng đầu gây ra sai sót.13

Bảng chi tiết các Mã trạng thái phổ biến:

Trạng thái (State)Ý nghĩa (Description)Quyền hạn sử dụng
S0WIPWork In ProgressChỉ dùng nội bộ, chưa được chia sẻ.
S1SharedSuitable for CoordinationChỉ dùng để phối hợp, kiểm tra va chạm. KHÔNG dùng để thi công.
S2SharedSuitable for InformationDùng để tham khảo thông tin.
S3SharedSuitable for Review & CommentDùng để trình duyệt, xin ý kiến.
S4SharedSuitable for Stage ApprovalTrình duyệt chốt giai đoạn thiết kế.
A1PublishedAccepted (Stage 1)Đã được chấp thuận (Giai đoạn 1).
A2PublishedAccepted (Stage 2)Đã được chấp thuận (Giai đoạn 2).
ABPublishedAs-BuiltHồ sơ hoàn công.
B1PublishedPartial Sign-offChấp thuận một phần (có kèm ghi chú sửa đổi).

5.3. Kiểm soát Phiên bản (Revision Control)

ISO 19650 khuyến nghị phân biệt giữa phiên bản sơ bộ và phiên bản chính thức.

  • P01, P02, Pxx: Dùng cho trạng thái WIP và Shared (S codes). Đây là các phiên bản đang phát triển.
  • C01, C02, Cxx: Dùng cho trạng thái Published (A codes). Đây là các phiên bản có tính pháp lý/hợp đồng.

Cơ chế nhảy phiên bản:

Khi file S3 (Trình duyệt) phiên bản P01 được Chủ đầu tư phê duyệt thành A1 (Chấp thuận), phiên bản của nó sẽ chuyển thành C01. Nếu sau đó cần sửa đổi, file sẽ quay về trạng thái S0 (WIP) và phiên bản nhảy lên P02. Quy trình này tạo ra một lịch sử phát triển minh bạch và logic.14

6. Bản đồ Quy trình Dự án (Project Process Maps)

Để hình dung cách hệ thống này vận hành trong thực tế, chúng ta sẽ đi qua hai bản đồ quy trình: một cho dòng chảy dữ liệu chi tiết (PIM Process) và một cho quy trình tổng thể dự án (Digital BIM Workflow).

6.1. Bản đồ Quy trình PIM (Project Information Model Process Map) – Đơn giản hóa

Bản đồ Quy trình PIM (Project Information Model Process Map)

Đây là hành trình của một “Container Thông tin” từ lúc sinh ra đến khi trưởng thành.9

BƯỚC 1: KHỞI TẠO (WIP)

  • Ai: Kỹ sư thiết kế (Appointed Party).
  • Hành động: Tạo file, làm việc, sửa đổi.
  • Check: Tự kiểm tra -> Trưởng nhóm kiểm tra (Task Team Check).
  • Kết quả: Nếu Đạt -> Gán mã S1/S2/S3 -> Upload lên CDE.

BƯỚC 2: CHIA SẺ & PHỐI HỢP (SHARED)

  • Ai: Lead Appointed Party (Tổng thầu/BIM Coordinator).
  • Hành động: Tải các file từ Shared về, gộp lại (Federate) thành mô hình tổng thể.
  • Check: Chạy kiểm tra va chạm (Clash Detection).
  • Tình huống A (Có lỗi): Gửi báo cáo lỗi (BCF) về cho Bước 1 -> Kỹ sư sửa lại (tạo Rev mới).
  • Tình huống B (Không lỗi): Chuẩn bị hồ sơ trình duyệt. Gán mã S3 (Trình duyệt) hoặc S4 (Duyệt giai đoạn).

BƯỚC 3: PHÊ DUYỆT CỦA CHỦ ĐẦU TƯ (AUTHORIZATION)

  • Ai: Appointing Party (Chủ đầu tư/Tư vấn QLDA).
  • Hành động: Xem xét hồ sơ trên CDE.
  • Quyết định:
  • Từ chối: File quay về Bước 1 (WIP) để sửa.
  • Chấp thuận: Ký duyệt (Digital Signature).

BƯỚC 4: CÔNG BỐ (PUBLISHED)

  • Hệ thống: Tự động chuyển trạng thái file sang A1/C01.
  • Hành động: Nhà thầu tải về để thi công. Đội dự toán tải về để bóc tách khối lượng thanh toán.

BƯỚC 5: LƯU TRỮ (ARCHIVE)

  • Hệ thống: Tự động sao lưu phiên bản cũ mỗi khi có phiên bản mới đè lên hoặc khi dự án kết thúc.

6.2. Bản đồ Quy trình Dự án BIM Kỹ thuật số (Digital BIM Project Workflow Map) – Từ Ý tưởng đến Bàn giao

Sơ đồ này ánh xạ quy trình BIM vào các giai đoạn thực hiện dự án xây dựng (tương ứng với các giai đoạn RIBA hoặc quy định xây dựng Việt Nam).8

Giai đoạn 1: Chuẩn bị & Mời thầu (Assessment & Need / Tender)

  • Hoạt động: Chủ đầu tư xác định nhu cầu (OIR, PIR), soạn thảo EIR.
  • CDE: Thiết lập cấu trúc thư mục, phân quyền ban đầu.
  • Đầu ra: Gói thầu BIM (BIM Tender Pack).

Giai đoạn 2: Thiết kế Ý tưởng & Cơ sở (Concept & Schematic Design)

  • Hoạt động: Tư vấn thiết kế đề xuất phương án khối dáng (Massing), định vị.
  • Dòng chảy CDE: Chủ yếu là WIP -> Shared (S2 – Information). Các bộ môn chia sẻ lưới trục, cao độ để đồng bộ.
  • Đầu ra: Phương án kiến trúc được duyệt (Published A2 – Concept Approved).

Giai đoạn 3: Thiết kế Kỹ thuật (Technical Design / Design Development)

  • Hoạt động: Cao điểm của sự phối hợp. Các bộ môn Kiến trúc, Kết cấu, MEP phát triển mô hình chi tiết (LOD 300).
  • Dòng chảy CDE: Vòng lặp WIP -> Shared (S1 – Coordination) diễn ra liên tục hàng tuần. Giải quyết xung đột hình học.
  • Đầu ra: Mô hình PIM sạch va chạm, bản vẽ thiết kế kỹ thuật (Published A3).

Giai đoạn 4: Thi công (Construction)

  • Hoạt động: Nhà thầu nhận mô hình thiết kế, phát triển thành Mô hình Thi công (LOD 400), Shopdrawing.
  • Dòng chảy CDE: Quy trình phê duyệt vật tư, biện pháp thi công (Submittals). Nhà thầu phụ nộp bài (S3) -> Tổng thầu duyệt -> TVGS duyệt -> Published (A5 – For Construction).
  • Đặc biệt: Cập nhật thông tin hiện trường (RFI, Site Photos) vào CDE.

Giai đoạn 5: Bàn giao & Vận hành (Handover & Close-out)

  • Hoạt động: Cập nhật hoàn công (As-Built). Chuyển đổi PIM (Project Information Model) thành AIM (Asset Information Model).
  • Dữ liệu: Gắn dữ liệu phi hình học (COBie – thông tin bảo hành, nhà sản xuất, serial number) vào mô hình.
  • Đầu ra: Bản sao số (Digital Twin) của tòa nhà bàn giao cho đội quản lý vận hành (FM Team).

7. Chiến lược Triển khai và Tương lai tại Việt Nam

7.1. Thách thức và Giải pháp

Việc áp dụng ISO 19650 tại Việt Nam gặp không ít rào cản: thói quen làm việc dựa trên bản vẽ giấy, tâm lý ngại thay đổi, và sự thiếu hụt nhân sự BIM chất lượng cao. Đặc biệt, vai trò của “Information Manager” (Quản lý thông tin) thường bị xem nhẹ hoặc gán ghép cho các kỹ sư kỹ thuật mà không có thực quyền.20

Để thành công, các doanh nghiệp cần:

  1. Đầu tư vào Con người: Đào tạo không chỉ kỹ năng phần mềm mà cả tư duy quy trình ISO 19650.
  2. Chuẩn hóa từ đầu: Xây dựng bộ quy tắc đặt tên, template, BEP mẫu ngay từ khi chưa có dự án.
  3. Công nghệ phù hợp: Lựa chọn giải pháp CDE phù hợp với ngân sách và quy mô (Autodesk Construction Cloud, Dalux, SharePoint, BIM 360…). Lưu ý rằng công cụ đắt tiền không thay thế được quy trình tồi, nhưng công cụ tốt sẽ giúp quy trình tốt vận hành nhanh hơn.2

7.2. Kết luận

ISO 19650 không chỉ là một bộ tiêu chuẩn khô khan; nó là tấm bản đồ dẫn đường cho ngành xây dựng bước vào kỷ nguyên số. Bằng cách thiết lập một Môi trường Dữ liệu Chung (CDE) minh bạch, phân định rõ Vai trò, và tuân thủ các quy tắc Kiểm soát Thông tin (Naming, Metadata), chúng ta biến thông tin từ một gánh nặng quản lý thành một tài sản giá trị.

Đối với các dự án xây dựng tại Việt Nam, tuân thủ ISO 19650 chính là chìa khóa để nâng cao năng suất, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo ra những công trình không chỉ bền vững về kết cấu mà còn thông minh trong vận hành. Hành trình này đòi hỏi sự cam kết từ lãnh đạo cao nhất đến từng kỹ sư thiết kế, nhưng phần thưởng là sự chuyên nghiệp và hiệu quả vượt trội.

Tài liệu tham khảo tích hợp:

  • Các khái niệm về CDE, trạng thái WIP/Shared/Published/Archived được trích xuất và tổng hợp từ ISO 19650-1 và các tài liệu hướng dẫn của UK BIM Framework.1
  • Định nghĩa vai trò Appointing/Appointed Party dựa trên ISO 19650-2 và các tài liệu giải thích thuật ngữ chuyên ngành.17
  • Quy ước đặt tên file và mã trạng thái tham khảo từ Phụ lục Quốc gia (National Annex) và thực tiễn quốc tế.14
  • Quy trình dự án và bản đồ dòng chảy thông tin được xây dựng dựa trên mô hình của ISO 19650-2 và các hướng dẫn thực hành tốt nhất.8

Works cited

  1. ISO 19650, the Common Data Environment, and Autodesk Construction Cloud, accessed December 31, 2025, https://www.autodesk.com/autodesk-university/article/ISO-19650-Common-Data-Environment-and-Autodesk-Construction-Cloud
  2. Manage your project information by implementing ISO 19650, accessed December 31, 2025, https://damassets.autodesk.net/content/dam/autodesk/www/pdfs/common-data-environment-iso-19650-ebook-en.pdf
  3. CDE Explained: Common Data Environment Guide – 12d Synergy, accessed December 31, 2025, https://www.12dsynergy.com/common-data-environment-guide/
  4. ISO 19650 – Mô hình Thông tin Công trình (BIM) – BSI, accessed December 31, 2025, https://www.bsigroup.com/vi-VN/products-and-services/standards/iso-19650-building-information-modeling-bim/
  5. [HocThatNhanh.vn] Eng-Viet-ISO-19650-1-2018 Khái niệm và nguyên tắc.pdf – Slideshare, accessed December 31, 2025, https://www.slideshare.net/slideshow/hocthatnhanhvn-engvietiso1965012018-khi-nim-v-nguyn-tcpdf/258283200
  6. 1 AP01 ISO 19650 1 Vietnames Version240121 | PDF – Scribd, accessed December 31, 2025, https://www.scribd.com/document/708763552/1-AP01-ISO-19650-1-Vietnames-Version240121
  7. The Power of Common Data Environments in Construction – Orient Software, accessed December 31, 2025, https://www.orientsoftware.com/blog/common-data-environment/
  8. BIM and ISO 19650 from a project management perspective – European Federation of Engineering Consultancy Associations, accessed December 31, 2025, https://www.efcanet.org/sites/default/files/2020-01/390764_BIM%20booklet.pdf
  9. ISO 19650 PDF WORKFLOW (FREE download, UPDATED for 2026) – Plannerly, accessed December 31, 2025, https://plannerly.com/iso-19650-pdf/
  10. CDE by ISO 19650 – a process or a solution? – Bim Corner, accessed December 31, 2025, https://bimcorner.com/cde-within-iso-19650-a-process-or-a-solution/
  11. ISO 19650 and SharePoint: Making Your Project Data Room Compliant – Flinker, accessed December 31, 2025, https://flinker.app/blog/iso19650-sharepoint-cde/
  12. Common Data Environment (CDE) solution and workflow – Build Digital Project, accessed December 31, 2025, https://www.builddigitalproject.ie/concepts-and-principles-guide/common-data-environment-cde-solution-and-workflow
  13. DOCS Help | Status Codes – Autodesk product documentation, accessed December 31, 2025, https://help.autodesk.com/view/DOCS/ENU/?guid=Status_Codes
  14. Information management according to BS EN ISO 19650 Facilitating the common data environment (workflow and technical solution – UK BIM Framework, accessed December 31, 2025, https://www.ukbimframework.org/wp-content/uploads/2021/02/Guidance-Part-C_Facilitating-the-common-data-environment-workflow-and-technical-solutions_Edition-1.pdf
  15. Information management according to BS EN ISO 19650 Guidance Part 2: Processes for Project Delivery, accessed December 31, 2025, https://ukbimframework.org/wp-content/uploads/2019/11/ISO-19650-Guidance-Part-2-Single-Page-Print.pdf
  16. COORD Help | Best Practices: ISO 19650 | Autodesk, accessed December 31, 2025, https://help.autodesk.com/view/COORD/ENU/?guid=BestPract_ISO
  17. ISO 19650 terms explained in this simple way – – Bim Corner, accessed December 31, 2025, https://bimcorner.com/iso-19650-terms-explained-in-this-simple-way/
  18. lead appointed party – PROJECT DESIGN (IO), accessed December 31, 2025, https://projectdesign.io/lead-appointed-party-2/
  19. The Project BIM Execution Plan Development Process(BEP) – National Institute of Building Sciences, accessed December 31, 2025, http://nibs.org/nbims/v4/bep/4/
  20. ISO 19650 Là Gì? Hướng Dẫn Phân Biệt TIDP và MIDP Trong Quy Trình BIM Đơn Giản Nhất, accessed December 31, 2025, https://truetech.com.vn/iso-19650-la-gi-huong-dan-phan-biet-tidp-va-midp-trong-quy-trinh-bim-don-gian-nhat/
  21. A Simple BIM Naming Convention Based on ISO 19650 Part 1 – BIMicon, accessed December 31, 2025, https://www.bimicon.com/bim-naming-convention-based-on-iso19650-part1/
  22. Task: File Naming Convention – BIM Level 2 Guidance, accessed December 31, 2025, https://bimarchive.scottishfuturestrust.org.uk/level2/stage/1/task/47/file-naming-convention
  23. ISO 19650 File Naming Update | Symetri.us, accessed December 31, 2025, https://www.symetri.us/insights/blog/iso-19650-file-naming-update/
  24. Understanding Status Codes – BS EN ISO 19650-2 National Annex A – – Man and Machine, accessed December 31, 2025, https://www.manandmachine.co.uk/understanding-status-codes-bs-en-iso-19650-2-national-annex-a/
  25. Decoding ISO 19650 Through Process Modelling for Information Management and Stakeholder Communication in BIM – MDPI, accessed December 31, 2025, https://www.mdpi.com/2075-5309/15/3/431

Bình luận

Xem Nhiều Nhất