Tại Sao Các Lưới Điện Phân Phối Của Châu Âu Phải Trở Nên Thông Minh Hơn, Nhanh Chóng

Phần 1: Áp Lực Chuyển Đổi Cấp Bách Đối Với Lưới Điện Phân Phối Châu Âu

1.1. Nghiên cứu Tình huống Mở đầu: Sự cố Mất điện tại Bán đảo Iberia

Vào ngày 28 tháng 4, một sự cố mất điện trên diện rộng đã ảnh hưởng đến Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, đóng vai trò như một lời cảnh báo rõ ràng về những thách thức mà cơ sở hạ tầng năng lượng của châu Âu đang phải đối mặt. Nguyên nhân kỹ thuật trực tiếp của sự cố là do một đợt tăng vọt điện áp, gây ra một chuỗi các lỗi vận hành và kích hoạt cơ chế ngắt kết nối tự động tại nhiều nhà máy điện. Tuy nhiên, việc chỉ tập trung vào nguyên nhân kỹ thuật sẽ bỏ qua bức tranh toàn cảnh hơn. Sự kiện này đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận công khai, trong đó các yếu tố sâu xa hơn đã được chỉ ra, bao gồm sự phụ thuộc ngày càng tăng của Tây Ban Nha vào các nguồn năng lượng biến đổi như gió và mặt trời (hiện chiếm hơn một nửa tổng sản lượng điện), những tính toán có thể đã sai lầm của nhà điều hành lưới điện quốc gia, và tình trạng thiếu đầu tư kinh niên vào việc hiện đại hóa lưới điện.

Sự cố này không phải là một sự kiện đơn lẻ, mà là một triệu chứng điển hình cho thấy các lưới điện được thiết kế theo mô hình tập trung, một chiều của thế kỷ 20 đang ngày càng trở nên mong manh khi đối mặt với thực tế của thế kỷ 21. Nó cho thấy một sự mất kết nối nghiêm trọng giữa tốc độ phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và tốc độ nâng cấp cơ sở hạ tầng lưới điện. Các chính sách cấp quốc gia và châu lục đã rất thành công trong việc khuyến khích xây dựng các nhà máy điện mặt trời và điện gió để đạt được các mục tiêu về khí hậu. Tuy nhiên, các chính sách tương ứng nhằm nâng cấp lưới điện phân phối, đặc biệt là ở cấp hạ thế, để có thể tích hợp một cách an toàn và hiệu quả các nguồn năng lượng phân tán và không liên tục này lại chưa theo kịp. Khoảng trống chính sách này tạo ra một rủi ro hệ thống: khi các điều kiện vận hành bất lợi—chẳng hạn như sản lượng điện mặt trời tăng vọt vào một ngày nắng đẹp—kết hợp với một sự kiện bất thường khác trên lưới, toàn bộ hệ thống có thể mất ổn định. Vấn đề không nằm ở bản thân năng lượng tái tạo, mà ở sự thiếu chuẩn bị của hệ thống để đón nhận nó.

1.2. Phân tích “Áp lực Gấp ba”

Sự cố tại Iberia chỉ là một biểu hiện của một tập hợp các áp lực sâu sắc hơn đang định hình lại ngành điện lực châu Âu. Ba lực lượng chính đang cùng lúc tác động lên các lưới điện phân phối, tạo ra một thách thức chưa từng có.

Thứ nhất là sự thâm nhập sâu rộng của năng lượng tái tạo phân tán. Không chỉ các trang trại điện mặt trời quy mô lớn mà hàng triệu tấm pin trên mái nhà của các hộ gia đình và doanh nghiệp đang thay đổi hoàn toàn cấu trúc của lưới điện. Dòng điện, vốn trước đây chỉ chảy theo một hướng từ các nhà máy điện lớn đến người tiêu dùng, giờ đây có thể chảy theo hai chiều. Một ngôi nhà có thể vừa tiêu thụ điện từ lưới, vừa phát lượng điện mặt trời dư thừa của mình trở lại lưới. Sự thay đổi cơ bản này thách thức các giả định nền tảng về thiết kế, vận hành và bảo vệ lưới điện hạ thế.

Thứ hai là làn sóng điện khí hóa trong các lĩnh vực giao thông và sưởi ấm. Việc chuyển đổi sang xe điện (EV) và máy bơm nhiệt, dù rất quan trọng cho mục tiêu khử carbon, lại tạo ra các cụm phụ tải lớn, tập trung và có tính đồng thời cao. Một vài hộ gia đình trong cùng một khu phố cắm sạc xe điện của họ sau giờ làm việc, hoặc đồng loạt bật máy bơm nhiệt trong một đợt lạnh giá, có thể dễ dàng gây quá tải cho máy biến áp và đường dây phân phối tại địa phương. Đây là một dạng phụ tải đỉnh hoàn toàn mới mà các nhà quy hoạch lưới điện truyền thống chưa từng lường tới.

Thứ ba là sự trỗi dậy của “prosumer”—người tiêu dùng đồng thời là nhà sản xuất. Khái niệm về người tiêu dùng thụ động đã trở nên lỗi thời. Các hộ gia đình và doanh nghiệp hiện nay có thể chủ động tham gia vào thị trường năng lượng, đưa ra các quyết định tiêu thụ hoặc phát điện dựa trên tín hiệu giá cả, và tương tác với lưới điện một cách năng động. Mô hình mới này đòi hỏi một mức độ hiển thị, giám sát và kiểm soát theo thời gian thực mà các lưới điện truyền thống không thể nào cung cấp.

Ba áp lực này tạo ra một vòng xoáy nhân quả phức tạp. Năng lượng tái tạo và điện khí hóa là những giải pháp quan trọng để khử carbon, nhưng chúng lại làm tăng tính biến đổi và gây căng thẳng cho lưới điện. Việc tiếp tục xây dựng thêm cơ sở hạ tầng vật lý một cách thụ động (“thêm đồng”) để đối phó với các đỉnh phụ tải mới là một giải pháp tốn kém và không bền vững. Lối thoát duy nhất cho vòng xoáy này là chuyển đổi sang một mô hình quản lý chủ động và thông minh hơn (“thêm bộ não”). Điều này có nghĩa là đầu tư vào phần mềm, phân tích dữ liệu và các hệ thống điều khiển tự động không còn là một lựa chọn “có thì tốt”, mà đã trở thành một yêu cầu hạ tầng cốt lõi, quan trọng không kém dây dẫn và máy biến áp.

Phần 2: Phản Ứng Chiến Lược: Các Mô Hình Hiện Đại Hóa Lưới Điện Tại Châu Âu

Nhận thức được những thách thức này, các chính phủ và cơ quan quản lý trên khắp châu Âu đang bắt đầu đưa ra các chiến lược khác nhau để thúc đẩy quá trình hiện đại hóa lưới điện phân phối. Ba ví dụ điển hình từ Đức, Vương quốc Anh và Pháp cho thấy các cách tiếp cận đa dạng, từ quy định chặt chẽ đến khuyến khích thị trường và cả những bài học đắt giá.

2.1. Mô hình Đức: Quy định Top-Down và Số hóa Bắt buộc

Đức là một trong những quốc gia tiên phong với một cách tiếp cận dựa trên quy định rõ ràng và mạnh mẽ. Trọng tâm của chiến lược này là “Khoản 14a” của Đạo luật Công nghiệp Năng lượng (EnWG), có hiệu lực từ đầu năm 2024. Đạo luật này trao cho các Nhà điều hành Hệ thống Phân phối (DSO) quyền hạn pháp lý để có thể điều khiển từ xa, giảm công suất tiêu thụ của các thiết bị có phụ tải lớn như máy bơm nhiệt và bộ sạc xe điện khi có nguy cơ tắc nghẽn lưới điện. Đây là một công cụ can thiệp trực tiếp để đảm bảo sự ổn định của hệ thống.

Tuy nhiên, quyền hạn này đi kèm với những nghĩa vụ chặt chẽ. Đổi lại, các DSO phải tích cực đầu tư nâng cấp lưới điện để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và đặc biệt, họ không được phép từ chối kết nối các tài sản tiêu thụ năng lượng mới (như trạm sạc EV) vào lưới của mình. Hơn nữa, họ phải công khai hóa các hành động can thiệp của mình, bao gồm phạm vi và thời gian, để đảm bảo tính minh bạch. Cách tiếp cận này của Đức thể hiện một sự thừa nhận ở cấp quốc gia rằng thị trường tự do không thể một mình giải quyết vấn đề tắc nghẽn lưới điện hạ thế một cách hiệu quả. Cần có sự can thiệp của nhà nước để thiết lập các quy tắc của cuộc chơi, tạo ra một khuôn khổ pháp lý chắc chắn, buộc các bên liên quan phải hành động và thúc đẩy một thị trường sôi động cho các công nghệ số hóa như đồng hồ thông minh và bản sao số của lưới điện.

2.2. Mô hình Vương quốc Anh: Thúc đẩy qua Cơ chế Thị trường và Ưu đãi

Vương quốc Anh lại theo đuổi một con đường khác, dựa nhiều hơn vào các cơ chế thị trường và ưu đãi tài chính. Cơ quan quản lý năng lượng Ofgem dẫn dắt quá trình này thông qua khuôn khổ kiểm soát giá RIIO-2. Thay vì ra một mệnh lệnh cụ thể, RIIO-2 đặt ra các mục tiêu về kết quả hoạt động cho các Nhà điều hành Mạng lưới Phân phối (DNOs), chẳng hạn như cải thiện độ tin cậy, tăng cường tính linh hoạt của hệ thống và thúc đẩy số hóa. Các DNO sẽ được thưởng tài chính nếu họ vượt qua các mục tiêu này và bị phạt nếu không đạt được.

Trong khuôn khổ này, mỗi DNO được yêu cầu phải công bố một “Chiến lược và Kế hoạch Hành động Số hóa” chi tiết. Kế hoạch này phải nêu rõ các nỗ lực cụ thể của họ, ví dụ như triển khai bản sao số, cải thiện chiến lược quản lý dữ liệu, cho phép giám sát lưới điện hạ thế theo thời gian thực và hỗ trợ các cơ chế quản lý phụ tải đỉnh. Sự tương phản giữa Đức và Anh cho thấy sự khác biệt về triết lý quản lý: Đức ưu tiên sự chắc chắn và kiểm soát thông qua quy định, trong khi Anh ưu tiên sự linh hoạt và hiệu quả dựa trên kết quả, khuyến khích các nhà vận hành tự tìm ra các giải pháp đổi mới và hiệu quả nhất về chi phí để đạt được các mục tiêu đã đề ra.

2.3. Bài học từ Pháp: Thách thức về “Giấy phép Xã hội”

Pháp cung cấp một câu chuyện cảnh báo quan trọng về tầm quan trọng của yếu tố con người trong quá trình chuyển đổi công nghệ. Quốc gia này đã thành công về mặt kỹ thuật trong việc triển khai đồng hồ thông minh Linky trên quy mô toàn quốc, một thiết bị có đủ khả năng để thực hiện việc điều khiển từ xa tương tự như ở Đức. Tuy nhiên, dự án này đã vấp phải “sự phản kháng và phản ứng dữ dội đáng kể” từ công chúng.

Các mối lo ngại của người dân, bao gồm quyền riêng tư về dữ liệu tiêu thụ điện, các tác động tiềm tàng đến sức khỏe và cảm giác mất quyền kiểm soát đối với các thiết bị trong chính ngôi nhà của mình, đã không được giải quyết một cách thấu đáo và minh bạch. Sự thiếu tin tưởng này đã leo thang thành một vấn đề chính trị, cuối cùng dẫn đến việc ban hành luật pháp ngăn chặn khả năng điều tiết năng lượng từ xa của đồng hồ Linky, vô hiệu hóa một trong những tính năng quan trọng nhất của nó. Bài học từ Pháp cho thấy rằng “giấy phép xã hội để vận hành” cũng quan trọng không kém gì giấy phép kỹ thuật hay khung pháp lý. Việc triển khai công nghệ lưới điện thông minh không chỉ là một dự án cơ sở hạ tầng, mà còn là một hợp đồng xã hội mới giữa công ty điện lực và khách hàng. Nếu niềm tin bị phá vỡ, ngay cả công nghệ tiên tiến nhất cũng có thể thất bại.

Phần 3: Rào Cản Hiện Hữu: Những Thách Thức Cốt Lõi Trong Quá Trình Số Hóa Ngành Điện

Mặc dù hướng đi chung hướng tới một lưới điện thông minh hơn là rõ ràng, con đường để đạt được điều đó vẫn còn đầy rẫy những thách thức cố hữu, bắt nguồn từ di sản của các quy trình lỗi thời, cấu trúc dữ liệu phân mảnh và các vấn đề về nhân sự.

3.1. Di sản của các Quy trình Lỗi thời và Tư duy Phản ứng

Nhiều công ty điện lực ngày nay vẫn đang vận hành dựa trên các phương pháp quản lý truyền thống. Các công cụ của họ chủ yếu bao gồm các bản đồ GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) cơ bản, dữ liệu phụ tải dựa trên các ghi nhận lịch sử và một khối lượng lớn hồ sơ giấy tờ. Đáng chú ý, việc phát hiện sự cố mất điện trong nhiều trường hợp vẫn còn phụ thuộc vào phương pháp thủ công nhất: chờ đợi khiếu nại từ khách hàng. Điều này phản ánh một văn hóa vận hành “phản ứng” thay vì “chủ động”—hệ thống chỉ được quan tâm khi nó đã gặp sự cố. Trong bối cảnh lưới điện ngày càng phức tạp và năng động, mô hình vận hành này không còn bền vững và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rào cản lớn nhất để chuyển đổi không phải là thiếu công nghệ, mà là sự ì của văn hóa tổ chức. Việc chuyển sang một mô hình quản lý dựa trên dữ liệu đòi hỏi một sự thay đổi cơ bản trong tư duy, quy trình làm việc và bộ kỹ năng của toàn bộ đội ngũ nhân viên.

3.2. Vấn đề Phân mảnh Dữ liệu và các “Ốc đảo” Hệ thống

Một trở ngại kỹ thuật lớn khác là tình trạng dữ liệu bị phân mảnh và lưu trữ trong các hệ thống riêng biệt, không có khả năng giao tiếp với nhau. Ví dụ, thông tin về tài sản như cáp điện có thể nằm trong một cơ sở dữ liệu GIS, trong khi nhật ký bảo trì lại được lưu trữ trong một hệ thống quản lý tài sản khác, và hệ thống điều khiển vận hành (SCADA) lại hoàn toàn tách biệt với các công cụ lập kế hoạch đầu tư. Sự thiếu tích hợp này tạo ra các “ốc đảo dữ liệu”, khiến việc có được một bức tranh tổng thể, nhất quán và chính xác về tình trạng của lưới điện là điều không thể. Điều này gây khó khăn nghiêm trọng cho việc lập kế hoạch chủ động, chuyển đổi sang các phương pháp bảo trì dự báo, hoặc đơn giản là trang bị cho các đội ngũ kỹ thuật viên ngoài hiện trường những thông tin cần thiết để họ thực hiện công việc một cách hiệu quả. Vấn đề này là một dạng “món nợ kỹ thuật” đã tích lũy trong nhiều thập kỷ. Việc “trả nợ”—tức là làm sạch, chuẩn hóa và tích hợp dữ liệu—là một công việc nền tảng, không hào nhoáng nhưng cực kỳ quan trọng. Nếu bỏ qua bước này, mọi nỗ lực ứng dụng các công nghệ tiên tiến như AI hay bản sao số sẽ chỉ dẫn đến kết quả “rác vào, rác ra”.

3.3. Thách thức Kép: Lực lượng Lao động Già hóa và Chảy máu “Kiến thức Ngầm”

Ngành điện lực châu Âu đang phải đối mặt với một quả bom hẹn giờ về nhân sự. Theo báo cáo của Eurostat vào năm 2019, khoảng một phần ba số công nhân trong ngành này đã trên năm mươi tuổi. Đây là một thế hệ các kỹ sư và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, những người mang trong mình hàng thập kỷ kiến thức trực quan và kinh nghiệm thực tế về mạng lưới. Phần lớn kiến thức này là “kiến thức ngầm”, không được ghi lại trong bất kỳ tài liệu hay hệ thống chính thức nào. Khi thế hệ này nghỉ hưu, ngành điện có nguy cơ đối mặt với một cuộc khủng hoảng chảy máu chất xám nghiêm trọng.

Tuy nhiên, thách thức này cũng chính là một trong những động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy quá trình số hóa. Số hóa không chỉ là công cụ để tối ưu hóa vận hành, mà còn là một phương tiện thiết yếu để “thu hoạch” và “mã hóa” kiến thức của các chuyên gia sắp nghỉ hưu. Một bản sao số được xây dựng tốt, kết hợp với các quy trình làm việc kỹ thuật số hóa, có thể trở thành “bộ não” thể chế của công ty, lưu giữ những kinh nghiệm quý báu và hướng dẫn thế hệ nhân viên tiếp theo. Bằng cách này, rủi ro về nhân sự có thể được chuyển hóa thành cơ hội để xây dựng một nền tảng tri thức bền vững và dựa trên dữ liệu.

Phần 4: Lộ Trình Công Nghệ: Từ Mô Hình Tĩnh đến Bản Sao Số Năng Động

Để vượt qua các rào cản và đáp ứng các áp lực hiện hữu, ngành điện lực cần một lộ trình công nghệ rõ ràng, chuyển đổi từ các phương pháp ghi nhận tĩnh sang các công cụ quản lý năng động và dự báo.

Lộ Trình Công Nghệ: Từ Mô Hình Tĩnh đến Bản Sao Số Năng Động

4.1. Hiện trạng: Giới hạn của các Mô hình Số tĩnh

Trong những năm gần đây, nhiều DSO đã bắt đầu xây dựng các mô hình kỹ thuật số dựa trên nền tảng GIS cho mạng lưới của họ. Những mô hình này đã giúp chuẩn hóa việc ghi nhận thông tin tài sản và hình dung cấu trúc liên kết của lưới điện. Một số mô hình còn có khả năng mô phỏng dòng công suất hoặc hỗ trợ lập kế hoạch đầu tư. Chúng thường được sử dụng như một “hệ thống ghi nhận” (system of record) chính thức.

Tuy nhiên, các mô hình tĩnh này có một giới hạn cơ bản: chúng chỉ ghi lại trạng thái của lưới điện tại một thời điểm cố định, giống như một bức ảnh chụp nhanh. Chúng không được thiết kế để tiếp nhận dữ liệu theo thời gian thực từ các cảm biến hay đồng hồ thông minh, không thể mô phỏng hành vi động của lưới điện, và thường bị ngắt kết nối khỏi các hệ thống vận hành trực tiếp. Mặc dù hữu ích cho việc lập kế hoạch dài hạn, các kết quả mô phỏng từ những mô hình này sẽ nhanh chóng trở nên không đáng tin cậy nếu dữ liệu đầu vào không còn khớp với các điều kiện thực tế đang thay đổi từng phút trên lưới điện. Sự phụ thuộc vào các mô hình tĩnh chính là lý do cốt lõi khiến các công ty điện lực vẫn đang mắc kẹt trong văn hóa vận hành “phản ứng”.

4.2. Tầm nhìn Tương lai: Sức mạnh Biến đổi của Bản sao Số

Mục tiêu cuối cùng mà ngành điện đang hướng tới là xây dựng các bản sao kỹ thuật số (Digital Twin)—những mô hình sống động, được cấp dữ liệu liên tục. Một bản sao số thực sự sẽ tích hợp các luồng dữ liệu theo thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đầu vào từ cảm biến trên lưới, dữ liệu từ hạ tầng đo đếm thông minh (AMI), và thông tin về tình trạng sức khỏe của tài sản. Không giống như một bức ảnh tĩnh, bản sao số là một đoạn video trực tiếp, có khả năng tương tác của lưới điện.

Sức mạnh của nó nằm ở khả năng vượt ra ngoài việc ghi nhận quá khứ để mô phỏng hiện tại và dự báo tương lai. Với một bản sao số, nhà vận hành có thể mô phỏng các kịch bản “điều gì sẽ xảy ra nếu”, chẳng hạn như đánh giá tác động của việc kết nối thêm một trang trại điện mặt trời mới, mô phỏng quá trình lan truyền của một sự cố mất điện để tìm ra cách cô lập và khôi phục nhanh nhất, hoặc dự đoán khả năng hỏng hóc của một thiết bị dựa trên các dấu hiệu vận hành bất thường của nó. Đây là bước nhảy vọt từ việc quản lý thụ động sang quản lý chủ động và dự báo.

Bảng 1: So sánh Mô hình Số Tĩnh và Bản sao Số Năng động

Tiêu chíMô hình Số Tĩnh (Static Digital Model)Bản sao Số Năng động (Dynamic Digital Twin)
Nguồn dữ liệuNhập liệu thủ công, dữ liệu lịch sử, định kỳDữ liệu thời gian thực từ cảm biến, SCADA, AMI
Tần suất cập nhậtHàng tháng, hàng quý, hoặc khi có thay đổi lớnLiên tục, từng giây hoặc từng phút
Mục đích chínhLập kế hoạch dài hạn, lưu trữ thông tin tài sảnVận hành thời gian thực, giám sát, mô phỏng
Khả năng phân tíchMô phỏng trạng thái tĩnh, phân tích topo mạngPhân tích dự báo, tối ưu hóa động, mô phỏng kịch bản
Tích hợp hệ thốngThường bị cô lập hoặc tích hợp hạn chếTích hợp sâu rộng với các hệ thống vận hành (OT) và CNTT (IT)
Người dùng chínhKỹ sư quy hoạch, nhân viên GISNhân viên điều độ, kỹ sư vận hành, nhà phân tích dữ liệu

4.3. Kiến trúc Nền tảng cho Lưới điện Thông minh

Việc xây dựng một bản sao số không phải là việc triển khai một phần mềm duy nhất. Thay vào đó, nó đòi hỏi một kiến trúc nền tảng có khả năng tích hợp và tổng hợp dữ liệu từ một loạt các hệ thống của bên thứ ba. Cốt lõi của kiến trúc này là một nền tảng chuyên biệt có thể kết nối với các hệ thống hiện có như SCADA (Điều khiển giám sát và Thu thập dữ liệu), AMI (Hạ tầng đo đếm tiên tiến), DMS (Hệ thống quản lý phân phối), CIS (Hệ thống thông tin khách hàng) và WAMS (Hệ thống giám sát diện rộng).

Nền tảng này đóng vai trò như một “hệ điều hành” cho lưới điện. Nó thu thập, làm sạch và hợp nhất dữ liệu từ tất cả các nguồn để tạo ra một “nguồn chân lý duy nhất” (single source of truth) về trạng thái của mạng lưới. Từ đó, nó cung cấp dữ liệu đã được xử lý cho các ứng dụng khác nhau, từ việc giám sát sự cố và điều phối các đội sửa chữa, đến việc tối ưu hóa lưới điện và truyền thông với khách hàng. Sự nhấn mạnh vào một nền tảng tích hợp báo hiệu sự kết thúc của kỷ nguyên các giải pháp độc quyền, khép kín. Tương lai của phần mềm lưới điện sẽ dựa trên các nền tảng mở, tuân thủ các tiêu chuẩn chung, cho phép các công ty điện lực linh hoạt lựa chọn và kết hợp các giải pháp tốt nhất từ nhiều nhà cung cấp. Tuy nhiên, kiến trúc tích hợp này cũng đặt ra những yêu cầu mới và cấp bách về an ninh mạng, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ toàn diện trên toàn bộ hệ sinh thái.

Phần 5: Kết Luận và Khuyến Nghị Chiến Lược

5.1. Tổng hợp: Sự Chuyển đổi Không thể Trì hoãn

Phân tích trên cho thấy rõ ràng rằng các lưới điện phân phối của châu Âu đang ở một bước ngoặt. Sự hội tụ của ba áp lực—năng lượng tái tạo phân tán, điện khí hóa sâu rộng và sự trỗi dậy của người tiêu dùng năng động—đã khiến mô hình vận hành truyền thống trở nên lỗi thời và không bền vững. Việc chuyển đổi từ chiến lược “xây dựng thêm” sang “quản lý thông minh hơn” không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành một mệnh lệnh kinh tế và kỹ thuật. Sự cố mất điện ở bán đảo Iberia là một lời nhắc nhở đanh thép về cái giá của sự trì hoãn. Trong khi những thách thức về văn hóa tổ chức, di sản dữ liệu và nhân sự là rất lớn, lộ trình công nghệ hướng tới các bản sao số năng động cung cấp một con đường khả thi để vượt qua chúng. Sự thành công sẽ phụ thuộc vào hành động quyết liệt và phối hợp của tất cả các bên liên quan.

5.2. Khuyến nghị Đa tầng

Để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi quan trọng này, các hành động chiến lược cần được thực hiện ở nhiều cấp độ:

Đối với các Nhà điều hành Tiện ích (DSO/DNO):

  • Ưu tiên Chiến lược Dữ liệu: Phải bắt đầu ngay lập tức với việc kiểm kê, làm sạch và tích hợp dữ liệu từ các hệ thống đang bị cô lập. Thành lập các nhóm chuyên trách về quản trị dữ liệu là bước đi nền tảng và cấp bách nhất.
  • Đầu tư theo Lộ trình: Không nhất thiết phải xây dựng một bản sao số hoàn chỉnh ngay từ đầu. Hãy bắt đầu với các dự án mang lại giá trị nhanh chóng, chẳng hạn như cải thiện khả năng giám sát lưới điện hạ thế, sau đó bổ sung các khả năng phân tích và dự báo theo từng giai đoạn phù hợp với ngân sách và mức độ trưởng thành của tổ chức.
  • Tái đào tạo và Phát triển Nhân lực: Xây dựng các chương trình đào tạo nội bộ để trang bị cho đội ngũ nhân viên hiện tại các kỹ năng về dữ liệu, phân tích và vận hành các hệ thống mới. Đồng thời, thiết lập các quy trình có hệ thống để ghi lại và số hóa kiến thức chuyên môn của các chuyên gia kỳ cựu trước khi họ nghỉ hưu.

Đối với các Nhà hoạch định Chính sách và Cơ quan Quản lý:

  • Tạo Khung pháp lý Thúc đẩy: Cần học hỏi từ các mô hình thành công của Đức và Anh để thiết lập các quy định hoặc cơ chế khuyến khích rõ ràng, tạo động lực tài chính và pháp lý cho các công ty điện lực đầu tư vào số hóa và tính linh hoạt của lưới điện.
  • Chủ động Giải quyết các Mối lo ngại của Công chúng: Rút kinh nghiệm sâu sắc từ bài học của Pháp. Cần triển khai các chiến dịch truyền thông và giáo dục công chúng một cách minh bạch và sớm sủa về lợi ích cũng như các biện pháp bảo vệ liên quan đến lưới điện thông minh, đặc biệt là các vấn đề về quyền riêng tư và an ninh dữ liệu, để xây dựng niềm tin và “giấy phép xã hội”.

Đối với các Nhà cung cấp Công nghệ:

  • Tập trung vào Tích hợp và Tiêu chuẩn Mở: Phát triển các giải pháp phần mềm và phần cứng tuân thủ các tiêu chuẩn mở của ngành, đảm bảo khả năng tương tác và tích hợp dễ dàng với các hệ thống hiện có của công ty điện lực, tránh tình trạng “khóa chân” khách hàng vào một hệ sinh thái độc quyền.
  • Cung cấp các Giải pháp có thể Mở rộng: Thiết kế các sản phẩm theo dạng mô-đun, cho phép các công ty điện lực có thể bắt đầu với quy mô nhỏ, chứng minh hiệu quả và sau đó mở rộng dần khi nhu cầu và ngân sách cho phép.

Nguồn https://aliresources.hexagon.com/articles-blogs/why-europe-s-local-electricity-networks-need-to-get-smarter-fast

Bình luận

Xem Nhiều Nhất